Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/LUN

Lịch sử thay đổi trong PEN/LUN tỷ giá

PEN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 PEN = 11.7082 LUN
▲ 1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (11.9558 LUN — 11.7082 LUN)

Thay đổi trong PEN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (13.4239 LUN — 11.7082 LUN)

Thay đổi trong PEN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (13.4239 LUN — 11.7082 LUN)

Thay đổi trong PEN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2370.07% (0.47400074 LUN — 11.7082 LUN)

nuevo sol Peru/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 11.6263 LUN ▼ -0.7 %
02/06 11.617 LUN ▼ -0.08 %
03/06 11.5144 LUN ▼ -0.88 %
04/06 11.566 LUN ▲ 0.45 %
05/06 11.5972 LUN ▲ 0.27 %
06/06 11.7115 LUN ▲ 0.99 %
07/06 11.7167 LUN ▲ 0.04 %
08/06 10.5571 LUN ▼ -9.9 %
09/06 7.419034 LUN ▼ -29.72 %
10/06 4.588619 LUN ▼ -38.15 %
11/06 4.694225 LUN ▲ 2.3 %
12/06 4.67449 LUN ▼ -0.42 %
13/06 4.691958 LUN ▲ 0.37 %
14/06 4.656603 LUN ▼ -0.75 %
15/06 4.534142 LUN ▼ -2.63 %
16/06 4.446264 LUN ▼ -1.94 %
17/06 4.426223 LUN ▼ -0.45 %
18/06 4.460466 LUN ▲ 0.77 %
19/06 4.462283 LUN ▲ 0.04 %
20/06 8.089642 LUN ▲ 81.29 %
21/06 11.6201 LUN ▲ 43.64 %
22/06 11.3513 LUN ▼ -2.31 %
23/06 11.2869 LUN ▼ -0.57 %
24/06 11.1578 LUN ▼ -1.14 %
25/06 11.2157 LUN ▲ 0.52 %
26/06 11.3027 LUN ▲ 0.78 %
27/06 10.727 LUN ▼ -5.09 %
28/06 12.0377 LUN ▲ 12.22 %
29/06 12.0044 LUN ▼ -0.28 %
30/06 12.1681 LUN ▲ 1.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 11.3849 LUN ▼ -2.76 %
10/06 — 16/06 11.1289 LUN ▼ -2.25 %
17/06 — 23/06 10.593 LUN ▼ -4.82 %
24/06 — 30/06 2.348572 LUN ▼ -77.83 %
01/07 — 07/07 4.081411 LUN ▲ 73.78 %
08/07 — 14/07 5.575247 LUN ▲ 36.6 %
15/07 — 21/07 6.190883 LUN ▲ 11.04 %
22/07 — 28/07 6.996769 LUN ▲ 13.02 %
29/07 — 04/08 6.745657 LUN ▼ -3.59 %
05/08 — 11/08 6.292148 LUN ▼ -6.72 %
12/08 — 18/08 8.30437 LUN ▲ 31.98 %
19/08 — 25/08 66.5948 LUN ▲ 701.92 %

nuevo sol Peru/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.760592 LUN ▼ -16.63 %
07/2024 7.793231 LUN ▼ -20.16 %
08/2024 5.526046 LUN ▼ -29.09 %
09/2024 21.885 LUN ▲ 296.03 %
10/2024 35.1429 LUN ▲ 60.58 %
11/2024 42.6937 LUN ▲ 21.49 %
12/2024 38.9324 LUN ▼ -8.81 %
01/2025 269.82 LUN ▲ 593.04 %
02/2025 259.09 LUN ▼ -3.98 %
03/2025 191.1 LUN ▼ -26.24 %
04/2025 292.5 LUN ▲ 53.06 %

nuevo sol Peru/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.65322 LUN
Tối đa 11.9939 LUN
Bình quân gia quyền 8.980512 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.65322 LUN
Tối đa 13.2819 LUN
Bình quân gia quyền 10.291 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.65322 LUN
Tối đa 13.2819 LUN
Bình quân gia quyền 10.291 LUN

Chia sẻ một liên kết đến PEN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu