Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MED
Lịch sử thay đổi trong PEN/MED tỷ giá
PEN/MED tỷ giá
05 25, 2024
1 PEN = 21.6223 MED
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 7.97% (20.0268 MED — 21.6223 MED)
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (21.5919 MED — 21.6223 MED)
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 3.58% (20.8746 MED — 21.6223 MED)
Thay đổi trong PEN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -81.7% (118.18 MED — 21.6223 MED)
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 21.5831 MED | ▼ -0.18 % |
27/05 | 21.7893 MED | ▲ 0.96 % |
28/05 | 21.169 MED | ▼ -2.85 % |
29/05 | 21.7494 MED | ▲ 2.74 % |
30/05 | 22.9027 MED | ▲ 5.3 % |
31/05 | 24.192 MED | ▲ 5.63 % |
01/06 | 24.1438 MED | ▼ -0.2 % |
02/06 | 23.6615 MED | ▼ -2 % |
03/06 | 23.3613 MED | ▼ -1.27 % |
04/06 | 23.2506 MED | ▼ -0.47 % |
05/06 | 23.2622 MED | ▲ 0.05 % |
06/06 | 23.5292 MED | ▲ 1.15 % |
07/06 | 24.0947 MED | ▲ 2.4 % |
08/06 | 24.3142 MED | ▲ 0.91 % |
09/06 | 24.5998 MED | ▲ 1.17 % |
10/06 | 24.9611 MED | ▲ 1.47 % |
11/06 | 24.9947 MED | ▲ 0.13 % |
12/06 | 25.2615 MED | ▲ 1.07 % |
13/06 | 25.0825 MED | ▼ -0.71 % |
14/06 | 24.3983 MED | ▼ -2.73 % |
15/06 | 23.8704 MED | ▼ -2.16 % |
16/06 | 23.7733 MED | ▼ -0.41 % |
17/06 | 23.3395 MED | ▼ -1.82 % |
18/06 | 23.5654 MED | ▲ 0.97 % |
19/06 | 23.459 MED | ▼ -0.45 % |
20/06 | 23.2011 MED | ▼ -1.1 % |
21/06 | 23.2943 MED | ▲ 0.4 % |
22/06 | 23.6163 MED | ▲ 1.38 % |
23/06 | 23.6385 MED | ▲ 0.09 % |
24/06 | 23.5601 MED | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.8222 MED | ▲ 0.92 % |
03/06 — 09/06 | 26.525 MED | ▲ 21.55 % |
10/06 — 16/06 | 23.9989 MED | ▼ -9.52 % |
17/06 — 23/06 | 24.7463 MED | ▲ 3.11 % |
24/06 — 30/06 | 25.5588 MED | ▲ 3.28 % |
01/07 — 07/07 | 31.1844 MED | ▲ 22.01 % |
08/07 — 14/07 | 29.3318 MED | ▼ -5.94 % |
15/07 — 21/07 | 31.2447 MED | ▲ 6.52 % |
22/07 — 28/07 | 32.2588 MED | ▲ 3.25 % |
29/07 — 04/08 | 34.7776 MED | ▲ 7.81 % |
05/08 — 11/08 | 33.2122 MED | ▼ -4.5 % |
12/08 — 18/08 | 33.4516 MED | ▲ 0.72 % |
nuevo sol Peru/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.4317 MED | ▼ -0.88 % |
07/2024 | 19.5445 MED | ▼ -8.81 % |
08/2024 | 26.6428 MED | ▲ 36.32 % |
09/2024 | 25.5676 MED | ▼ -4.04 % |
10/2024 | 22.0973 MED | ▼ -13.57 % |
11/2024 | 19.0901 MED | ▼ -13.61 % |
12/2024 | 18.4742 MED | ▼ -3.23 % |
01/2025 | 21.5154 MED | ▲ 16.46 % |
02/2025 | 12.8842 MED | ▼ -40.12 % |
03/2025 | 12.0183 MED | ▼ -6.72 % |
04/2025 | 17.6781 MED | ▲ 47.09 % |
05/2025 | 17.4087 MED | ▼ -1.52 % |
nuevo sol Peru/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.8281 MED |
Tối đa | 22.4876 MED |
Bình quân gia quyền | 21.4493 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.8951 MED |
Tối đa | 22.4876 MED |
Bình quân gia quyền | 18.5347 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.8951 MED |
Tối đa | 31.6684 MED |
Bình quân gia quyền | 22.9679 MED |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: