Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MMK

Lịch sử thay đổi trong PEN/MMK tỷ giá

PEN/MMK tỷ giá

06 25, 2024
1 PEN = 853.94 MMK
▼ -0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 52.01% (561.76 MMK — 853.94 MMK)

Thay đổi trong PEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 50.78% (566.33 MMK — 853.94 MMK)

Thay đổi trong PEN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 47.82% (577.69 MMK — 853.94 MMK)

Thay đổi trong PEN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 103.23% (420.17 MMK — 853.94 MMK)

nuevo sol Peru/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 853.27 MMK ▼ -0.08 %
28/06 852.23 MMK ▼ -0.12 %
29/06 852.16 MMK ▼ -0.01 %
30/06 851.05 MMK ▼ -0.13 %
01/07 849.55 MMK ▼ -0.18 %
02/07 851.05 MMK ▲ 0.18 %
03/07 851.05 MMK ▲ 0 %
04/07 853.64 MMK ▲ 0.3 %
05/07 856.54 MMK ▲ 0.34 %
06/07 856.18 MMK ▼ -0.04 %
07/07 854.67 MMK ▼ -0.18 %
08/07 1,188 MMK ▲ 38.99 %
09/07 1,176 MMK ▼ -1.02 %
10/07 1,176 MMK ▲ 0 %
11/07 1,201 MMK ▲ 2.12 %
12/07 1,271 MMK ▲ 5.87 %
13/07 1,139 MMK ▼ -10.41 %
14/07 955.59 MMK ▼ -16.09 %
15/07 1,118 MMK ▲ 16.97 %
16/07 1,125 MMK ▲ 0.61 %
17/07 1,125 MMK ▼ -0 %
18/07 973.98 MMK ▼ -13.39 %
19/07 1,382 MMK ▲ 41.93 %
20/07 1,374 MMK ▼ -0.59 %
21/07 1,368 MMK ▼ -0.48 %
22/07 1,367 MMK ▼ -0.03 %
23/07 1,377 MMK ▲ 0.69 %
24/07 1,377 MMK ▲ 0 %
25/07 1,374 MMK ▼ -0.17 %
26/07 1,374 MMK ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 852.18 MMK ▼ -0.21 %
08/07 — 14/07 850.47 MMK ▼ -0.2 %
15/07 — 21/07 838.32 MMK ▼ -1.43 %
22/07 — 28/07 843.41 MMK ▲ 0.61 %
29/07 — 04/08 851.9 MMK ▲ 1.01 %
05/08 — 11/08 844.64 MMK ▼ -0.85 %
12/08 — 18/08 843.06 MMK ▼ -0.19 %
19/08 — 25/08 842.77 MMK ▼ -0.03 %
26/08 — 01/09 1,077 MMK ▲ 27.82 %
02/09 — 08/09 882.35 MMK ▼ -18.09 %
09/09 — 15/09 1,288 MMK ▲ 45.93 %
16/09 — 22/09 1,288 MMK ▲ 0 %

nuevo sol Peru/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 851.23 MMK ▼ -0.32 %
08/2024 834.71 MMK ▼ -1.94 %
09/2024 817.37 MMK ▼ -2.08 %
10/2024 809.85 MMK ▼ -0.92 %
11/2024 836.32 MMK ▲ 3.27 %
12/2024 849.02 MMK ▲ 1.52 %
01/2025 828.03 MMK ▼ -2.47 %
02/2025 833.58 MMK ▲ 0.67 %
03/2025 850.73 MMK ▲ 2.06 %
04/2025 843.59 MMK ▼ -0.84 %
05/2025 843.35 MMK ▼ -0.03 %
06/2025 1,350 MMK ▲ 60.02 %

nuevo sol Peru/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 558.73 MMK
Tối đa 863.31 MMK
Bình quân gia quyền 687.53 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 558.73 MMK
Tối đa 863.31 MMK
Bình quân gia quyền 605.3 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 540.92 MMK
Tối đa 863.31 MMK
Bình quân gia quyền 572.93 MMK

Chia sẻ một liên kết đến PEN/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu