Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MONA
Lịch sử thay đổi trong PEN/MONA tỷ giá
PEN/MONA tỷ giá
06 04, 2024
1 PEN = 0.00198196 MONA
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.77868684 MONA — 0.00198196 MONA)
Thay đổi trong PEN/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.63% (0.54194218 MONA — 0.00198196 MONA)
Thay đổi trong PEN/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.72% (0.70955146 MONA — 0.00198196 MONA)
Thay đổi trong PEN/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.15% (0.23299579 MONA — 0.00198196 MONA)
nuevo sol Peru/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 0.00194009 MONA | ▼ -2.11 % |
06/06 | 0.00191305 MONA | ▼ -1.39 % |
07/06 | 0.0019123 MONA | ▼ -0.04 % |
08/06 | 0.0019338 MONA | ▲ 1.12 % |
09/06 | 0.00196426 MONA | ▲ 1.58 % |
10/06 | 0.00196276 MONA | ▼ -0.08 % |
11/06 | 0.00194238 MONA | ▼ -1.04 % |
12/06 | 0.00196031 MONA | ▲ 0.92 % |
13/06 | 0.00197947 MONA | ▲ 0.98 % |
14/06 | 0.00202484 MONA | ▲ 2.29 % |
15/06 | 0.00197072 MONA | ▼ -2.67 % |
16/06 | 0.00196608 MONA | ▼ -0.24 % |
17/06 | 0.00193474 MONA | ▼ -1.59 % |
18/06 | 0.00190521 MONA | ▼ -1.53 % |
19/06 | 0.00194524 MONA | ▲ 2.1 % |
20/06 | 0.00192354 MONA | ▼ -1.12 % |
21/06 | 0.00189224 MONA | ▼ -1.63 % |
22/06 | 0.00194578 MONA | ▲ 2.83 % |
23/06 | 0.00195701 MONA | ▲ 0.58 % |
24/06 | 0.00196867 MONA | ▲ 0.6 % |
25/06 | 0.00199633 MONA | ▲ 1.4 % |
26/06 | 0.00197253 MONA | ▼ -1.19 % |
27/06 | 0.00196899 MONA | ▼ -0.18 % |
28/06 | 0.0019727 MONA | ▲ 0.19 % |
29/06 | 0.00198174 MONA | ▲ 0.46 % |
30/06 | 0.00198203 MONA | ▲ 0.01 % |
01/07 | 0.00200001 MONA | ▲ 0.91 % |
02/07 | 0.00201428 MONA | ▲ 0.71 % |
03/07 | 0.00201079 MONA | ▼ -0.17 % |
04/07 | 0.00393516 MONA | ▲ 95.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00205582 MONA | ▲ 3.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.00196487 MONA | ▼ -4.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.00225348 MONA | ▲ 14.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.00214281 MONA | ▼ -4.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.00220903 MONA | ▲ 3.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.00239573 MONA | ▲ 8.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.00236331 MONA | ▼ -1.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00238548 MONA | ▲ 0.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.00236314 MONA | ▼ -0.94 % |
12/08 — 18/08 | 0.00239164 MONA | ▲ 1.21 % |
19/08 — 25/08 | 0.00243981 MONA | ▲ 2.01 % |
26/08 — 01/09 | 0.00511633 MONA | ▲ 109.7 % |
nuevo sol Peru/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00207488 MONA | ▲ 4.69 % |
08/2024 | 0.0026236 MONA | ▲ 26.45 % |
09/2024 | 0.00255538 MONA | ▼ -2.6 % |
10/2024 | 0.00257862 MONA | ▲ 0.91 % |
11/2024 | 0.00267426 MONA | ▲ 3.71 % |
12/2024 | 0.00263664 MONA | ▼ -1.41 % |
12/2024 | 0.00291951 MONA | ▲ 10.73 % |
01/2025 | 0.00273056 MONA | ▼ -6.47 % |
03/2025 | 0.00261544 MONA | ▼ -4.22 % |
03/2025 | 0.00317918 MONA | ▲ 21.55 % |
04/2025 | 0.00318934 MONA | ▲ 0.32 % |
05/2025 | 0.00765455 MONA | ▲ 140 % |
nuevo sol Peru/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.76861818 MONA |
Tối đa | 0.00218048 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.39398302 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56784706 MONA |
Tối đa | 0.00223436 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.36425403 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.51997947 MONA |
Tối đa | 0.7564515 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.34711772 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: