Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/RKN
Lịch sử thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá
PEN/RKN tỷ giá
05 26, 2024
1 PEN = 2.404366 RKN
▼ -2.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -28.83% (3.378403 RKN — 2.404366 RKN)
Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (2.065068 RKN — 2.404366 RKN)
Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 63.77% (1.468143 RKN — 2.404366 RKN)
Thay đổi trong PEN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -42.88% (4.209509 RKN — 2.404366 RKN)
nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 2.683427 RKN | ▲ 11.61 % |
28/05 | 2.768061 RKN | ▲ 3.15 % |
29/05 | 2.883089 RKN | ▲ 4.16 % |
30/05 | 3.010881 RKN | ▲ 4.43 % |
31/05 | 3.104853 RKN | ▲ 3.12 % |
01/06 | 3.103623 RKN | ▼ -0.04 % |
02/06 | 3.046957 RKN | ▼ -1.83 % |
03/06 | 3.617285 RKN | ▲ 18.72 % |
04/06 | 2.899974 RKN | ▼ -19.83 % |
05/06 | 3.193737 RKN | ▲ 10.13 % |
06/06 | 3.19344 RKN | ▼ -0.01 % |
07/06 | 3.254155 RKN | ▲ 1.9 % |
08/06 | 2.81792 RKN | ▼ -13.41 % |
09/06 | 3.810352 RKN | ▲ 35.22 % |
10/06 | 3.554635 RKN | ▼ -6.71 % |
11/06 | 2.071951 RKN | ▼ -41.71 % |
12/06 | 2.16694 RKN | ▲ 4.58 % |
13/06 | 3.01563 RKN | ▲ 39.17 % |
14/06 | 3.047894 RKN | ▲ 1.07 % |
15/06 | 2.445129 RKN | ▼ -19.78 % |
16/06 | 2.154412 RKN | ▼ -11.89 % |
17/06 | 2.082454 RKN | ▼ -3.34 % |
18/06 | 1.864969 RKN | ▼ -10.44 % |
19/06 | 1.982082 RKN | ▲ 6.28 % |
20/06 | 1.741762 RKN | ▼ -12.12 % |
21/06 | 1.585615 RKN | ▼ -8.96 % |
22/06 | 1.667464 RKN | ▲ 5.16 % |
23/06 | 1.668563 RKN | ▲ 0.07 % |
24/06 | 1.679097 RKN | ▲ 0.63 % |
25/06 | 1.673792 RKN | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.51412 RKN | ▲ 4.56 % |
03/06 — 09/06 | 2.848316 RKN | ▲ 13.29 % |
10/06 — 16/06 | 1.090223 RKN | ▼ -61.72 % |
17/06 — 23/06 | 2.018828 RKN | ▲ 85.18 % |
24/06 — 30/06 | 2.412835 RKN | ▲ 19.52 % |
01/07 — 07/07 | 4.045319 RKN | ▲ 67.66 % |
08/07 — 14/07 | 4.187297 RKN | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 4.155803 RKN | ▼ -0.75 % |
22/07 — 28/07 | 4.489954 RKN | ▲ 8.04 % |
29/07 — 04/08 | 3.720635 RKN | ▼ -17.13 % |
05/08 — 11/08 | 3.456079 RKN | ▼ -7.11 % |
12/08 — 18/08 | 2.71359 RKN | ▼ -21.48 % |
nuevo sol Peru/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.354669 RKN | ▼ -2.07 % |
07/2024 | 2.46741 RKN | ▲ 4.79 % |
08/2024 | 2.781766 RKN | ▲ 12.74 % |
09/2024 | 2.9555 RKN | ▲ 6.25 % |
10/2024 | 2.885937 RKN | ▼ -2.35 % |
11/2024 | 3.074432 RKN | ▲ 6.53 % |
12/2024 | 3.31821 RKN | ▲ 7.93 % |
01/2025 | 3.55783 RKN | ▲ 7.22 % |
02/2025 | 3.604905 RKN | ▲ 1.32 % |
03/2025 | 3.189544 RKN | ▼ -11.52 % |
04/2025 | 6.871349 RKN | ▲ 115.43 % |
05/2025 | 3.756255 RKN | ▼ -45.33 % |
nuevo sol Peru/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.458786 RKN |
Tối đa | 4.137986 RKN |
Bình quân gia quyền | 3.585492 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.302528 RKN |
Tối đa | 4.137986 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.869998 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.302528 RKN |
Tối đa | 4.137986 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.044748 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: