Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/SUMO
Lịch sử thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá
PEN/SUMO tỷ giá
04 29, 2024
1 PEN = 35.162 SUMO
▲ 1.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 23.35% (28.5048 SUMO — 35.162 SUMO)
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 8.68% (32.3525 SUMO — 35.162 SUMO)
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 103.72% (17.2599 SUMO — 35.162 SUMO)
Thay đổi trong PEN/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1097.68% (2.935846 SUMO — 35.162 SUMO)
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 34.3684 SUMO | ▼ -2.26 % |
01/05 | 34.8484 SUMO | ▲ 1.4 % |
02/05 | 35.7315 SUMO | ▲ 2.53 % |
03/05 | 36.6862 SUMO | ▲ 2.67 % |
04/05 | 36.6292 SUMO | ▼ -0.16 % |
05/05 | 36.8314 SUMO | ▲ 0.55 % |
06/05 | 33.3591 SUMO | ▼ -9.43 % |
07/05 | 32.7301 SUMO | ▼ -1.89 % |
08/05 | 33.5966 SUMO | ▲ 2.65 % |
09/05 | 33.7058 SUMO | ▲ 0.32 % |
10/05 | 34.4362 SUMO | ▲ 2.17 % |
11/05 | 34.3432 SUMO | ▼ -0.27 % |
12/05 | 35.1877 SUMO | ▲ 2.46 % |
13/05 | 37.4591 SUMO | ▲ 6.46 % |
14/05 | 39.2804 SUMO | ▲ 4.86 % |
15/05 | 39.2078 SUMO | ▼ -0.18 % |
16/05 | 40.5439 SUMO | ▲ 3.41 % |
17/05 | 40.6393 SUMO | ▲ 0.24 % |
18/05 | 41.2622 SUMO | ▲ 1.53 % |
19/05 | 40.4041 SUMO | ▼ -2.08 % |
20/05 | 39.5564 SUMO | ▼ -2.1 % |
21/05 | 40.0342 SUMO | ▲ 1.21 % |
22/05 | 40.8231 SUMO | ▲ 1.97 % |
23/05 | 41.0803 SUMO | ▲ 0.63 % |
24/05 | 41.4158 SUMO | ▲ 0.82 % |
25/05 | 42.0133 SUMO | ▲ 1.44 % |
26/05 | 41.9248 SUMO | ▼ -0.21 % |
27/05 | 41.9254 SUMO | ▲ 0 % |
28/05 | 42.2079 SUMO | ▲ 0.67 % |
29/05 | 42.67 SUMO | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 35.2275 SUMO | ▲ 0.19 % |
13/05 — 19/05 | 33.3426 SUMO | ▼ -5.35 % |
20/05 — 26/05 | 31.9096 SUMO | ▼ -4.3 % |
27/05 — 02/06 | 26.914 SUMO | ▼ -15.66 % |
03/06 — 09/06 | 26.7543 SUMO | ▼ -0.59 % |
10/06 — 16/06 | 32.3884 SUMO | ▲ 21.06 % |
17/06 — 23/06 | 25.9697 SUMO | ▼ -19.82 % |
24/06 — 30/06 | 27.4286 SUMO | ▲ 5.62 % |
01/07 — 07/07 | 27.1991 SUMO | ▼ -0.84 % |
08/07 — 14/07 | 32.1709 SUMO | ▲ 18.28 % |
15/07 — 21/07 | 33.0695 SUMO | ▲ 2.79 % |
22/07 — 28/07 | 35.3093 SUMO | ▲ 6.77 % |
nuevo sol Peru/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 33.9406 SUMO | ▼ -3.47 % |
06/2024 | 43.2682 SUMO | ▲ 27.48 % |
07/2024 | 44.7239 SUMO | ▲ 3.36 % |
08/2024 | 50.6326 SUMO | ▲ 13.21 % |
09/2024 | 63.8668 SUMO | ▲ 26.14 % |
10/2024 | 61.0012 SUMO | ▼ -4.49 % |
11/2024 | 60.9214 SUMO | ▼ -0.13 % |
12/2024 | 55.878 SUMO | ▼ -8.28 % |
01/2025 | 61.3529 SUMO | ▲ 9.8 % |
02/2025 | 52.97 SUMO | ▼ -13.66 % |
03/2025 | 50.3808 SUMO | ▼ -4.89 % |
04/2025 | 65.5249 SUMO | ▲ 30.06 % |
nuevo sol Peru/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.5048 SUMO |
Tối đa | 34.807 SUMO |
Bình quân gia quyền | 31.4557 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.2603 SUMO |
Tối đa | 34.807 SUMO |
Bình quân gia quyền | 30.569 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.3659 SUMO |
Tối đa | 34.807 SUMO |
Bình quân gia quyền | 29.4991 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: