Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/TKS
Lịch sử thay đổi trong PEN/TKS tỷ giá
PEN/TKS tỷ giá
06 26, 2024
1 PEN = 50.1641 TKS
▼ -11.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 134.52% (21.3898 TKS — 50.1641 TKS)
Thay đổi trong PEN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -34.03% (76.0376 TKS — 50.1641 TKS)
Thay đổi trong PEN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 26, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -63.91% (139.01 TKS — 50.1641 TKS)
Thay đổi trong PEN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 26, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -27.67% (69.3527 TKS — 50.1641 TKS)
nuevo sol Peru/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 50.0232 TKS | ▼ -0.28 % |
28/06 | 43.6243 TKS | ▼ -12.79 % |
29/06 | 43.3139 TKS | ▼ -0.71 % |
30/06 | 53.138 TKS | ▲ 22.68 % |
01/07 | 47.981 TKS | ▼ -9.7 % |
02/07 | 42.5152 TKS | ▼ -11.39 % |
03/07 | 42.6432 TKS | ▲ 0.3 % |
04/07 | 48.8418 TKS | ▲ 14.54 % |
05/07 | 52.9245 TKS | ▲ 8.36 % |
06/07 | 52.8635 TKS | ▼ -0.12 % |
07/07 | 52.7438 TKS | ▼ -0.23 % |
08/07 | 52.0449 TKS | ▼ -1.33 % |
09/07 | 47.6578 TKS | ▼ -8.43 % |
10/07 | 43.6627 TKS | ▼ -8.38 % |
11/07 | 127.87 TKS | ▲ 192.86 % |
12/07 | 133.26 TKS | ▲ 4.21 % |
13/07 | 94.6764 TKS | ▼ -28.95 % |
14/07 | 566.88 TKS | ▲ 498.76 % |
15/07 | 819.57 TKS | ▲ 44.58 % |
16/07 | 598.83 TKS | ▼ -26.93 % |
17/07 | 370.84 TKS | ▼ -38.07 % |
18/07 | 75.0833 TKS | ▼ -79.75 % |
19/07 | 119.91 TKS | ▲ 59.71 % |
20/07 | 168.81 TKS | ▲ 40.77 % |
21/07 | 153.68 TKS | ▼ -8.96 % |
22/07 | 137.31 TKS | ▼ -10.65 % |
23/07 | 90.966 TKS | ▼ -33.75 % |
24/07 | 97.644 TKS | ▲ 7.34 % |
25/07 | 88.339 TKS | ▼ -9.53 % |
26/07 | 87.9706 TKS | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 69.6702 TKS | ▲ 38.88 % |
08/07 — 14/07 | 19.3131 TKS | ▼ -72.28 % |
15/07 — 21/07 | 33.965 TKS | ▲ 75.86 % |
22/07 — 28/07 | 54.6832 TKS | ▲ 61 % |
29/07 — 04/08 | 51.3005 TKS | ▼ -6.19 % |
05/08 — 11/08 | 65.3666 TKS | ▲ 27.42 % |
12/08 — 18/08 | 65.8814 TKS | ▲ 0.79 % |
19/08 — 25/08 | 56.3713 TKS | ▼ -14.44 % |
26/08 — 01/09 | 57.146 TKS | ▲ 1.37 % |
02/09 — 08/09 | 429.38 TKS | ▲ 651.38 % |
09/09 — 15/09 | 186.3 TKS | ▼ -56.61 % |
16/09 — 22/09 | 174.31 TKS | ▼ -6.43 % |
nuevo sol Peru/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49.914 TKS | ▼ -0.5 % |
08/2024 | 53.7465 TKS | ▲ 7.68 % |
09/2024 | 52.5166 TKS | ▼ -2.29 % |
10/2024 | 35.0491 TKS | ▼ -33.26 % |
11/2024 | 34.1332 TKS | ▼ -2.61 % |
12/2024 | 75.6293 TKS | ▲ 121.57 % |
01/2025 | 71.4765 TKS | ▼ -5.49 % |
02/2025 | 73.6386 TKS | ▲ 3.03 % |
03/2025 | 10.7667 TKS | ▼ -85.38 % |
04/2025 | 1.094463 TKS | ▼ -89.83 % |
05/2025 | 1.700783 TKS | ▲ 55.4 % |
06/2025 | 5.470683 TKS | ▲ 221.66 % |
nuevo sol Peru/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2987 TKS |
Tối đa | 203.93 TKS |
Bình quân gia quyền | 58.676 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.984716 TKS |
Tối đa | 203.93 TKS |
Bình quân gia quyền | 47.3858 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.984716 TKS |
Tối đa | 283.31 TKS |
Bình quân gia quyền | 149.01 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: