Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/TNB
Lịch sử thay đổi trong PEN/TNB tỷ giá
PEN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 PEN = 6,555 TNB
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 551.41% (1,006 TNB — 6,555 TNB)
Thay đổi trong PEN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 645.32% (879.45 TNB — 6,555 TNB)
Thay đổi trong PEN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14285.32% (45.5654 TNB — 6,555 TNB)
Thay đổi trong PEN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2241.28% (279.96 TNB — 6,555 TNB)
nuevo sol Peru/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 6,518 TNB | ▼ -0.56 % |
16/05 | 6,639 TNB | ▲ 1.86 % |
17/05 | 6,656 TNB | ▲ 0.24 % |
18/05 | 6,646 TNB | ▼ -0.15 % |
19/05 | 6,550 TNB | ▼ -1.45 % |
20/05 | 6,443 TNB | ▼ -1.63 % |
21/05 | 6,273 TNB | ▼ -2.63 % |
22/05 | 6,325 TNB | ▲ 0.83 % |
23/05 | 6,591 TNB | ▲ 4.21 % |
24/05 | 9,504 TNB | ▲ 44.2 % |
25/05 | 19,111 TNB | ▲ 101.08 % |
26/05 | 35,982 TNB | ▲ 88.28 % |
27/05 | 35,851 TNB | ▼ -0.37 % |
28/05 | 35,717 TNB | ▼ -0.37 % |
29/05 | 35,701 TNB | ▼ -0.04 % |
30/05 | 35,789 TNB | ▲ 0.25 % |
31/05 | 35,117 TNB | ▼ -1.88 % |
01/06 | 34,259 TNB | ▼ -2.44 % |
02/06 | 34,083 TNB | ▼ -0.51 % |
03/06 | 33,997 TNB | ▼ -0.25 % |
04/06 | 33,919 TNB | ▼ -0.23 % |
05/06 | 33,837 TNB | ▼ -0.24 % |
06/06 | 34,831 TNB | ▲ 2.94 % |
07/06 | 36,067 TNB | ▲ 3.55 % |
08/06 | 36,154 TNB | ▲ 0.24 % |
09/06 | 36,108 TNB | ▼ -0.13 % |
10/06 | 36,053 TNB | ▼ -0.15 % |
11/06 | 35,980 TNB | ▼ -0.2 % |
12/06 | 36,419 TNB | ▲ 1.22 % |
13/06 | 36,111 TNB | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,642 TNB | ▲ 1.33 % |
27/05 — 02/06 | 7,969 TNB | ▲ 19.98 % |
03/06 — 09/06 | 7,353 TNB | ▼ -7.73 % |
10/06 — 16/06 | 7,554 TNB | ▲ 2.73 % |
17/06 — 23/06 | 7,893 TNB | ▲ 4.5 % |
24/06 — 30/06 | 7,563 TNB | ▼ -4.19 % |
01/07 — 07/07 | 7,709 TNB | ▲ 1.93 % |
08/07 — 14/07 | 11,868 TNB | ▲ 53.95 % |
15/07 — 21/07 | 62,176 TNB | ▲ 423.91 % |
22/07 — 28/07 | 58,446 TNB | ▼ -6 % |
29/07 — 04/08 | 60,997 TNB | ▲ 4.36 % |
05/08 — 11/08 | 60,876 TNB | ▼ -0.2 % |
nuevo sol Peru/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,481 TNB | ▼ -1.13 % |
07/2024 | 70,068 TNB | ▲ 981.16 % |
08/2024 | 89,659 TNB | ▲ 27.96 % |
09/2024 | 107,179 TNB | ▲ 19.54 % |
10/2024 | 103,649 TNB | ▼ -3.29 % |
11/2024 | 136,562 TNB | ▲ 31.75 % |
12/2024 | 163,509 TNB | ▲ 19.73 % |
01/2025 | 167,601 TNB | ▲ 2.5 % |
02/2025 | 249,930 TNB | ▲ 49.12 % |
03/2025 | 235,650 TNB | ▼ -5.71 % |
04/2025 | 756,935 TNB | ▲ 221.21 % |
05/2025 | 1,681,307 TNB | ▲ 122.12 % |
nuevo sol Peru/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 972.45 TNB |
Tối đa | 6,611 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,243 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 875.84 TNB |
Tối đa | 6,611 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,720 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.5188 TNB |
Tối đa | 6,611 TNB |
Bình quân gia quyền | 907.09 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: