Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/UZS
Lịch sử thay đổi trong PEN/UZS tỷ giá
PEN/UZS tỷ giá
04 28, 2024
1 PEN = 3,601 UZS
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.8% (3,667 UZS — 3,601 UZS)
Thay đổi trong PEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.39% (3,517 UZS — 3,601 UZS)
Thay đổi trong PEN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.81% (3,403 UZS — 3,601 UZS)
Thay đổi trong PEN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 15.59% (3,115 UZS — 3,601 UZS)
nuevo sol Peru/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 3,602 UZS | ▲ 0.03 % |
30/04 | 3,604 UZS | ▲ 0.05 % |
01/05 | 3,603 UZS | ▼ -0.04 % |
02/05 | 3,593 UZS | ▼ -0.26 % |
03/05 | 3,595 UZS | ▲ 0.04 % |
04/05 | 3,606 UZS | ▲ 0.31 % |
05/05 | 3,652 UZS | ▲ 1.29 % |
06/05 | 3,644 UZS | ▼ -0.22 % |
07/05 | 3,651 UZS | ▲ 0.18 % |
08/05 | 3,649 UZS | ▼ -0.05 % |
09/05 | 3,656 UZS | ▲ 0.19 % |
10/05 | 3,661 UZS | ▲ 0.14 % |
11/05 | 3,639 UZS | ▼ -0.61 % |
12/05 | 3,590 UZS | ▼ -1.34 % |
13/05 | 3,565 UZS | ▼ -0.7 % |
14/05 | 3,572 UZS | ▲ 0.19 % |
15/05 | 3,570 UZS | ▼ -0.07 % |
16/05 | 3,561 UZS | ▼ -0.23 % |
17/05 | 3,519 UZS | ▼ -1.2 % |
18/05 | 3,511 UZS | ▼ -0.21 % |
19/05 | 3,522 UZS | ▲ 0.3 % |
20/05 | 3,530 UZS | ▲ 0.22 % |
21/05 | 3,544 UZS | ▲ 0.4 % |
22/05 | 3,543 UZS | ▼ -0.05 % |
23/05 | 3,565 UZS | ▲ 0.63 % |
24/05 | 3,595 UZS | ▲ 0.83 % |
25/05 | 3,592 UZS | ▼ -0.07 % |
26/05 | 3,576 UZS | ▼ -0.44 % |
27/05 | 3,547 UZS | ▼ -0.83 % |
28/05 | 3,523 UZS | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 3,613 UZS | ▲ 0.33 % |
06/05 — 12/05 | 3,621 UZS | ▲ 0.23 % |
13/05 — 19/05 | 3,750 UZS | ▲ 3.56 % |
20/05 — 26/05 | 3,780 UZS | ▲ 0.8 % |
27/05 — 02/06 | 4,019 UZS | ▲ 6.32 % |
03/06 — 09/06 | 3,969 UZS | ▼ -1.26 % |
10/06 — 16/06 | 3,957 UZS | ▼ -0.29 % |
17/06 — 23/06 | 3,925 UZS | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 3,999 UZS | ▲ 1.88 % |
01/07 — 07/07 | 3,885 UZS | ▼ -2.83 % |
08/07 — 14/07 | 3,889 UZS | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 3,840 UZS | ▼ -1.25 % |
nuevo sol Peru/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 3,604 UZS | ▲ 0.09 % |
06/2024 | 3,818 UZS | ▲ 5.94 % |
07/2024 | 3,908 UZS | ▲ 2.36 % |
08/2024 | 3,920 UZS | ▲ 0.29 % |
09/2024 | 3,747 UZS | ▼ -4.41 % |
10/2024 | 3,725 UZS | ▼ -0.58 % |
11/2024 | 3,900 UZS | ▲ 4.71 % |
12/2024 | 4,021 UZS | ▲ 3.1 % |
01/2025 | 3,851 UZS | ▼ -4.23 % |
02/2025 | 3,924 UZS | ▲ 1.89 % |
03/2025 | 3,990 UZS | ▲ 1.67 % |
04/2025 | 3,943 UZS | ▼ -1.19 % |
nuevo sol Peru/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,590 UZS |
Tối đa | 3,743 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,662 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,447 UZS |
Tối đa | 3,743 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,617 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,433 UZS |
Tối đa | 3,743 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,526 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: