Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/XRP
Lịch sử thay đổi trong PEN/XRP tỷ giá
PEN/XRP tỷ giá
05 16, 2024
1 PEN = 66.8174 XRP
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12281.31% (0.53966372 XRP — 66.8174 XRP)
Thay đổi trong PEN/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 14441.47% (0.45949569 XRP — 66.8174 XRP)
Thay đổi trong PEN/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10914.44% (0.60663484 XRP — 66.8174 XRP)
Thay đổi trong PEN/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4373.96% (1.493472 XRP — 66.8174 XRP)
nuevo sol Peru/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 65.6275 XRP | ▼ -1.78 % |
18/05 | 65.3282 XRP | ▼ -0.46 % |
19/05 | 74.1174 XRP | ▲ 13.45 % |
20/05 | 66.5112 XRP | ▼ -10.26 % |
21/05 | 59.955 XRP | ▼ -9.86 % |
22/05 | 59.0288 XRP | ▼ -1.54 % |
23/05 | 64.079 XRP | ▲ 8.56 % |
24/05 | 70.1531 XRP | ▲ 9.48 % |
25/05 | 67.12 XRP | ▼ -4.32 % |
26/05 | 63.07 XRP | ▼ -6.03 % |
27/05 | 63.5585 XRP | ▲ 0.77 % |
28/05 | 62.5872 XRP | ▼ -1.53 % |
29/05 | 62.3011 XRP | ▼ -0.46 % |
30/05 | 64.7154 XRP | ▲ 3.88 % |
31/05 | 64.424 XRP | ▼ -0.45 % |
01/06 | 61.5333 XRP | ▼ -4.49 % |
02/06 | 62.6539 XRP | ▲ 1.82 % |
03/06 | 58.1966 XRP | ▼ -7.11 % |
04/06 | 59.381 XRP | ▲ 2.04 % |
05/06 | 57.6965 XRP | ▼ -2.84 % |
06/06 | 59.6262 XRP | ▲ 3.34 % |
07/06 | 63.2626 XRP | ▲ 6.1 % |
08/06 | 65.0708 XRP | ▲ 2.86 % |
09/06 | 63.2072 XRP | ▼ -2.86 % |
10/06 | 65.8734 XRP | ▲ 4.22 % |
11/06 | 64.2077 XRP | ▼ -2.53 % |
12/06 | 66.1494 XRP | ▲ 3.02 % |
13/06 | 69.3019 XRP | ▲ 4.77 % |
14/06 | 67.1553 XRP | ▼ -3.1 % |
15/06 | 0.15592239 XRP | ▼ -99.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.8233 XRP | ▼ -50.88 % |
27/05 — 02/06 | 57.7772 XRP | ▲ 76.02 % |
03/06 — 09/06 | 82.0466 XRP | ▲ 42.01 % |
10/06 — 16/06 | 61.4209 XRP | ▼ -25.14 % |
17/06 — 23/06 | 74.7868 XRP | ▲ 21.76 % |
24/06 — 30/06 | 82.882 XRP | ▲ 10.82 % |
01/07 — 07/07 | 104.03 XRP | ▲ 25.51 % |
08/07 — 14/07 | 95.7747 XRP | ▼ -7.93 % |
15/07 — 21/07 | 107.75 XRP | ▲ 12.51 % |
22/07 — 28/07 | 98.7976 XRP | ▼ -8.31 % |
29/07 — 04/08 | 117.43 XRP | ▲ 18.86 % |
05/08 — 11/08 | -0.80446932 XRP | ▼ -100.69 % |
nuevo sol Peru/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.2649 XRP | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 49.4087 XRP | ▼ -26.55 % |
08/2024 | 84.8262 XRP | ▲ 71.68 % |
09/2024 | 64.3922 XRP | ▼ -24.09 % |
10/2024 | 195.7 XRP | ▲ 203.92 % |
11/2024 | 420.96 XRP | ▲ 115.1 % |
12/2024 | 3,209 XRP | ▲ 662.41 % |
01/2025 | 4,659 XRP | ▲ 45.18 % |
02/2025 | -1,544.30697312 XRP | ▼ -133.14 % |
03/2025 | -86,648.86024519 XRP | ▲ 5510.86 % |
04/2025 | -122,375.32423423 XRP | ▲ 41.23 % |
05/2025 | 34,480 XRP | ▼ -128.18 % |
nuevo sol Peru/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.8271 XRP |
Tối đa | 0.53497725 XRP |
Bình quân gia quyền | 32.7045 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.44631934 XRP |
Tối đa | 0.54343818 XRP |
Bình quân gia quyền | 22.6325 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3523381 XRP |
Tối đa | 0.59906303 XRP |
Bình quân gia quyền | 12.984 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: