Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/BRD
Lịch sử thay đổi trong PGK/BRD tỷ giá
PGK/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 PGK = 25.2979 BRD
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.41% (43.9297 BRD — 25.2979 BRD)
Thay đổi trong PGK/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (47.7854 BRD — 25.2979 BRD)
Thay đổi trong PGK/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 473.64% (4.410084 BRD — 25.2979 BRD)
Thay đổi trong PGK/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 881.49% (2.577495 BRD — 25.2979 BRD)
kina Papua New Guinea/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 28.3224 BRD | ▲ 11.96 % |
28/05 | 28.3384 BRD | ▲ 0.06 % |
29/05 | 32.7856 BRD | ▲ 15.69 % |
30/05 | 30.4194 BRD | ▼ -7.22 % |
31/05 | 33.0612 BRD | ▲ 8.68 % |
01/06 | 28.9989 BRD | ▼ -12.29 % |
02/06 | 39.6069 BRD | ▲ 36.58 % |
03/06 | 27.8227 BRD | ▼ -29.75 % |
04/06 | 32.8918 BRD | ▲ 18.22 % |
05/06 | 39.6225 BRD | ▲ 20.46 % |
06/06 | 39.8953 BRD | ▲ 0.69 % |
07/06 | 36.0342 BRD | ▼ -9.68 % |
08/06 | 37.7079 BRD | ▲ 4.64 % |
09/06 | 36.0798 BRD | ▼ -4.32 % |
10/06 | 33.3667 BRD | ▼ -7.52 % |
11/06 | 38.9018 BRD | ▲ 16.59 % |
12/06 | 45.4065 BRD | ▲ 16.72 % |
13/06 | 38.7324 BRD | ▼ -14.7 % |
14/06 | 39.7637 BRD | ▲ 2.66 % |
15/06 | 38.8799 BRD | ▼ -2.22 % |
16/06 | 44.0196 BRD | ▲ 13.22 % |
17/06 | 43.8514 BRD | ▼ -0.38 % |
18/06 | 44.6336 BRD | ▲ 1.78 % |
19/06 | 29.7545 BRD | ▼ -33.34 % |
20/06 | 30.7644 BRD | ▲ 3.39 % |
21/06 | 30.8155 BRD | ▲ 0.17 % |
22/06 | 31.2246 BRD | ▲ 1.33 % |
23/06 | 24.5003 BRD | ▼ -21.54 % |
24/06 | 15.0242 BRD | ▼ -38.68 % |
25/06 | 14.8122 BRD | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26.0632 BRD | ▲ 3.03 % |
03/06 — 09/06 | 26.942 BRD | ▲ 3.37 % |
10/06 — 16/06 | 73.4026 BRD | ▲ 172.45 % |
17/06 — 23/06 | 59.5973 BRD | ▼ -18.81 % |
24/06 — 30/06 | 80.3366 BRD | ▲ 34.8 % |
01/07 — 07/07 | 43.2189 BRD | ▼ -46.2 % |
08/07 — 14/07 | 46.5173 BRD | ▲ 7.63 % |
15/07 — 21/07 | 53.6793 BRD | ▲ 15.4 % |
22/07 — 28/07 | 54.3269 BRD | ▲ 1.21 % |
29/07 — 04/08 | 46.8148 BRD | ▼ -13.83 % |
05/08 — 11/08 | 49.3097 BRD | ▲ 5.33 % |
12/08 — 18/08 | 24.0942 BRD | ▼ -51.14 % |
kina Papua New Guinea/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.2028 BRD | ▲ 11.48 % |
07/2024 | 34.1286 BRD | ▲ 21.01 % |
08/2024 | 26.4032 BRD | ▼ -22.64 % |
09/2024 | 215.87 BRD | ▲ 717.6 % |
10/2024 | 222.65 BRD | ▲ 3.14 % |
11/2024 | 225.24 BRD | ▲ 1.16 % |
12/2024 | 234.27 BRD | ▲ 4.01 % |
01/2025 | 553.48 BRD | ▲ 136.26 % |
02/2025 | 511.76 BRD | ▼ -7.54 % |
03/2025 | 448.02 BRD | ▼ -12.46 % |
04/2025 | 365.54 BRD | ▼ -18.41 % |
05/2025 | 187.05 BRD | ▼ -48.83 % |
kina Papua New Guinea/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.2574 BRD |
Tối đa | 46.4332 BRD |
Bình quân gia quyền | 38.5451 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.2574 BRD |
Tối đa | 55.3203 BRD |
Bình quân gia quyền | 49.0548 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.468442 BRD |
Tối đa | 61.2688 BRD |
Bình quân gia quyền | 35.4287 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: