Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/DAT

Lịch sử thay đổi trong PGK/DAT tỷ giá

PGK/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 PGK = 235.52 DAT
▲ 2.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 109.96% (112.17 DAT — 235.52 DAT)

Thay đổi trong PGK/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 332.69% (54.4302 DAT — 235.52 DAT)

Thay đổi trong PGK/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.91% (283.43 DAT — 235.52 DAT)

Thay đổi trong PGK/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -50.34% (474.28 DAT — 235.52 DAT)

kina Papua New Guinea/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 298.84 DAT ▲ 26.89 %
06/05 312.93 DAT ▲ 4.71 %
07/05 317.74 DAT ▲ 1.54 %
08/05 328.49 DAT ▲ 3.38 %
09/05 317.66 DAT ▼ -3.3 %
10/05 310.02 DAT ▼ -2.41 %
11/05 297.82 DAT ▼ -3.93 %
12/05 345.79 DAT ▲ 16.11 %
13/05 352.44 DAT ▲ 1.92 %
14/05 350.1 DAT ▼ -0.66 %
15/05 331.12 DAT ▼ -5.42 %
16/05 321.74 DAT ▼ -2.83 %
17/05 394.46 DAT ▲ 22.6 %
18/05 449.07 DAT ▲ 13.84 %
19/05 472.1 DAT ▲ 5.13 %
20/05 466.53 DAT ▼ -1.18 %
21/05 461.42 DAT ▼ -1.1 %
22/05 462.18 DAT ▲ 0.16 %
23/05 462.54 DAT ▲ 0.08 %
24/05 456.63 DAT ▼ -1.28 %
25/05 466.95 DAT ▲ 2.26 %
26/05 489.1 DAT ▲ 4.74 %
27/05 514.92 DAT ▲ 5.28 %
28/05 505.51 DAT ▼ -1.83 %
29/05 548.59 DAT ▲ 8.52 %
30/05 551.99 DAT ▲ 0.62 %
31/05 547.81 DAT ▼ -0.76 %
01/06 571.72 DAT ▲ 4.37 %
02/06 600.31 DAT ▲ 5 %
03/06 613.72 DAT ▲ 2.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 334.6 DAT ▲ 42.07 %
13/05 — 19/05 284.06 DAT ▼ -15.1 %
20/05 — 26/05 409.75 DAT ▲ 44.25 %
27/05 — 02/06 644.15 DAT ▲ 57.21 %
03/06 — 09/06 688.02 DAT ▲ 6.81 %
10/06 — 16/06 703.05 DAT ▲ 2.18 %
17/06 — 23/06 779.35 DAT ▲ 10.85 %
24/06 — 30/06 1,022 DAT ▲ 31.13 %
01/07 — 07/07 1,090 DAT ▲ 6.67 %
08/07 — 14/07 1,277 DAT ▲ 17.18 %
15/07 — 21/07 1,302 DAT ▲ 1.94 %
22/07 — 28/07 -193.49727921 DAT ▼ -114.86 %

kina Papua New Guinea/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 235.12 DAT ▼ -0.17 %
07/2024 225.98 DAT ▼ -3.89 %
08/2024 218.09 DAT ▼ -3.49 %
09/2024 202.45 DAT ▼ -7.17 %
10/2024 180.73 DAT ▼ -10.73 %
10/2024 228.3 DAT ▲ 26.33 %
11/2024 319.74 DAT ▲ 40.05 %
12/2024 60.5527 DAT ▼ -81.06 %
01/2025 77.0831 DAT ▲ 27.3 %
02/2025 184.53 DAT ▲ 139.39 %
03/2025 280.37 DAT ▲ 51.94 %
04/2025 373.35 DAT ▲ 33.16 %

kina Papua New Guinea/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 181.13 DAT
Tối đa 228.07 DAT
Bình quân gia quyền 192.03 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 47.6365 DAT
Tối đa 228.07 DAT
Bình quân gia quyền 130.87 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33.8929 DAT
Tối đa 443.87 DAT
Bình quân gia quyền 253.39 DAT

Chia sẻ một liên kết đến PGK/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu