Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/DCN
Lịch sử thay đổi trong PGK/DCN tỷ giá
PGK/DCN tỷ giá
05 25, 2024
1 PGK = 122,022 DCN
▼ -43.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -26.73% (166,546 DCN — 122,022 DCN)
Thay đổi trong PGK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -39.91% (203,071 DCN — 122,022 DCN)
Thay đổi trong PGK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 19.2% (102,366 DCN — 122,022 DCN)
Thay đổi trong PGK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 85.78% (65,682 DCN — 122,022 DCN)
kina Papua New Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 150,151 DCN | ▲ 23.05 % |
27/05 | 149,890 DCN | ▼ -0.17 % |
28/05 | 142,820 DCN | ▼ -4.72 % |
29/05 | 154,726 DCN | ▲ 8.34 % |
30/05 | 155,770 DCN | ▲ 0.67 % |
31/05 | 142,975 DCN | ▼ -8.21 % |
01/06 | 139,345 DCN | ▼ -2.54 % |
02/06 | 144,322 DCN | ▲ 3.57 % |
03/06 | 149,987 DCN | ▲ 3.93 % |
04/06 | 151,804 DCN | ▲ 1.21 % |
05/06 | 147,309 DCN | ▼ -2.96 % |
06/06 | 151,668 DCN | ▲ 2.96 % |
07/06 | 156,345 DCN | ▲ 3.08 % |
08/06 | 155,507 DCN | ▼ -0.54 % |
09/06 | 151,156 DCN | ▼ -2.8 % |
10/06 | 133,295 DCN | ▼ -11.82 % |
11/06 | 134,792 DCN | ▲ 1.12 % |
12/06 | 135,858 DCN | ▲ 0.79 % |
13/06 | 153,991 DCN | ▲ 13.35 % |
14/06 | 162,231 DCN | ▲ 5.35 % |
15/06 | 138,730 DCN | ▼ -14.49 % |
16/06 | 133,725 DCN | ▼ -3.61 % |
17/06 | 124,136 DCN | ▼ -7.17 % |
18/06 | 153,086 DCN | ▲ 23.32 % |
19/06 | 149,191 DCN | ▼ -2.54 % |
20/06 | 156,210 DCN | ▲ 4.7 % |
21/06 | 154,186 DCN | ▼ -1.3 % |
22/06 | 153,623 DCN | ▼ -0.37 % |
23/06 | 161,325 DCN | ▲ 5.01 % |
24/06 | 79,397 DCN | ▼ -50.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 128,063 DCN | ▲ 4.95 % |
03/06 — 09/06 | 148,863 DCN | ▲ 16.24 % |
10/06 — 16/06 | 134,733 DCN | ▼ -9.49 % |
17/06 — 23/06 | 124,746 DCN | ▼ -7.41 % |
24/06 — 30/06 | 141,775 DCN | ▲ 13.65 % |
01/07 — 07/07 | 153,543 DCN | ▲ 8.3 % |
08/07 — 14/07 | 155,440 DCN | ▲ 1.24 % |
15/07 — 21/07 | 158,233 DCN | ▲ 1.8 % |
22/07 — 28/07 | 157,378 DCN | ▼ -0.54 % |
29/07 — 04/08 | 148,118 DCN | ▼ -5.88 % |
05/08 — 11/08 | 161,436 DCN | ▲ 8.99 % |
12/08 — 18/08 | 107,079 DCN | ▼ -33.67 % |
kina Papua New Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 128,869 DCN | ▲ 5.61 % |
07/2024 | 134,336 DCN | ▲ 4.24 % |
08/2024 | 161,732 DCN | ▲ 20.39 % |
09/2024 | 166,672 DCN | ▲ 3.05 % |
10/2024 | 136,325 DCN | ▼ -18.21 % |
11/2024 | 142,351 DCN | ▲ 4.42 % |
12/2024 | 117,502 DCN | ▼ -17.46 % |
01/2025 | 140,568 DCN | ▲ 19.63 % |
02/2025 | 128,869 DCN | ▼ -8.32 % |
03/2025 | 117,931 DCN | ▼ -8.49 % |
04/2025 | 145,488 DCN | ▲ 23.37 % |
05/2025 | 110,418 DCN | ▼ -24.1 % |
kina Papua New Guinea/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 122,504 DCN |
Tối đa | 188,921 DCN |
Bình quân gia quyền | 177,474 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 122,504 DCN |
Tối đa | 188,921 DCN |
Bình quân gia quyền | 164,899 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 77,532 DCN |
Tối đa | 305,298 DCN |
Bình quân gia quyền | 175,135 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: