Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Dogecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/DOGE
Lịch sử thay đổi trong PGK/DOGE tỷ giá
PGK/DOGE tỷ giá
06 04, 2024
1 PGK = 1.643623 DOGE
▲ 1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Dogecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Dogecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/DOGE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/DOGE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Dogecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/DOGE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.49% (1.603653 DOGE — 1.643623 DOGE)
Thay đổi trong PGK/DOGE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -2.8% (1.690965 DOGE — 1.643623 DOGE)
Thay đổi trong PGK/DOGE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -61.25% (4.241407 DOGE — 1.643623 DOGE)
Thay đổi trong PGK/DOGE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -98.85% (142.81 DOGE — 1.643623 DOGE)
kina Papua New Guinea/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 1.645975 DOGE | ▲ 0.14 % |
06/06 | 1.6868 DOGE | ▲ 2.48 % |
07/06 | 1.790721 DOGE | ▲ 6.16 % |
08/06 | 1.792926 DOGE | ▲ 0.12 % |
09/06 | 1.787055 DOGE | ▼ -0.33 % |
10/06 | 1.815223 DOGE | ▲ 1.58 % |
11/06 | 1.840425 DOGE | ▲ 1.39 % |
12/06 | 1.808563 DOGE | ▼ -1.73 % |
13/06 | 1.769427 DOGE | ▼ -2.16 % |
14/06 | 1.743008 DOGE | ▼ -1.49 % |
15/06 | 1.710664 DOGE | ▼ -1.86 % |
16/06 | 1.710104 DOGE | ▼ -0.03 % |
17/06 | 1.696629 DOGE | ▼ -0.79 % |
18/06 | 1.73082 DOGE | ▲ 2.02 % |
19/06 | 1.691721 DOGE | ▼ -2.26 % |
20/06 | 1.510931 DOGE | ▼ -10.69 % |
21/06 | 1.49629 DOGE | ▼ -0.97 % |
22/06 | 1.579403 DOGE | ▲ 5.55 % |
23/06 | 1.561144 DOGE | ▼ -1.16 % |
24/06 | 1.50606 DOGE | ▼ -3.53 % |
25/06 | 1.480495 DOGE | ▼ -1.7 % |
26/06 | 1.498817 DOGE | ▲ 1.24 % |
27/06 | 1.512514 DOGE | ▲ 0.91 % |
28/06 | 1.513544 DOGE | ▲ 0.07 % |
29/06 | 1.56667 DOGE | ▲ 3.51 % |
30/06 | 1.597428 DOGE | ▲ 1.96 % |
01/07 | 1.603371 DOGE | ▲ 0.37 % |
02/07 | 1.625549 DOGE | ▲ 1.38 % |
03/07 | 1.609185 DOGE | ▼ -1.01 % |
04/07 | 1.611646 DOGE | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Dogecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.598037 DOGE | ▼ -2.77 % |
17/06 — 23/06 | 1.221878 DOGE | ▼ -23.54 % |
24/06 — 30/06 | 1.295687 DOGE | ▲ 6.04 % |
01/07 — 07/07 | 1.688195 DOGE | ▲ 30.29 % |
08/07 — 14/07 | 1.704365 DOGE | ▲ 0.96 % |
15/07 — 21/07 | 1.897869 DOGE | ▲ 11.35 % |
22/07 — 28/07 | 1.680925 DOGE | ▼ -11.43 % |
29/07 — 04/08 | 1.815922 DOGE | ▲ 8.03 % |
05/08 — 11/08 | 1.708917 DOGE | ▼ -5.89 % |
12/08 — 18/08 | 1.547936 DOGE | ▼ -9.42 % |
19/08 — 25/08 | 1.66409 DOGE | ▲ 7.5 % |
26/08 — 01/09 | 1.667006 DOGE | ▲ 0.18 % |
kina Papua New Guinea/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.653149 DOGE | ▲ 0.58 % |
08/2024 | 2.063976 DOGE | ▲ 24.85 % |
09/2024 | 2.101153 DOGE | ▲ 1.8 % |
10/2024 | 1.941172 DOGE | ▼ -7.61 % |
11/2024 | 1.611856 DOGE | ▼ -16.96 % |
12/2024 | 1.420195 DOGE | ▼ -11.89 % |
12/2024 | 1.663781 DOGE | ▲ 17.15 % |
01/2025 | 1.053491 DOGE | ▼ -36.68 % |
03/2025 | 0.67029758 DOGE | ▼ -36.37 % |
03/2025 | 1.085604 DOGE | ▲ 61.96 % |
04/2025 | 0.81840192 DOGE | ▼ -24.61 % |
05/2025 | 0.82146288 DOGE | ▲ 0.37 % |
kina Papua New Guinea/Dogecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.542399 DOGE |
Tối đa | 1.794313 DOGE |
Bình quân gia quyền | 1.650698 DOGE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.23217 DOGE |
Tối đa | 1.945884 DOGE |
Bình quân gia quyền | 1.614105 DOGE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.23217 DOGE |
Tối đa | 4.638004 DOGE |
Bình quân gia quyền | 3.19858 DOGE |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/DOGE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: