Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Enigma
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ENG
Lịch sử thay đổi trong PGK/ENG tỷ giá
PGK/ENG tỷ giá
10 03, 2023
1 PGK = 42.2612 ENG
▲ 76.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Enigma.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (41.9791 ENG — 42.2612 ENG)
Thay đổi trong PGK/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (41.9791 ENG — 42.2612 ENG)
Thay đổi trong PGK/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -14.5% (49.4307 ENG — 42.2612 ENG)
Thay đổi trong PGK/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 1667.46% (2.391064 ENG — 42.2612 ENG)
kina Papua New Guinea/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 42.6378 ENG | ▲ 0.89 % |
16/05 | 40.0086 ENG | ▼ -6.17 % |
17/05 | 35.4454 ENG | ▼ -11.41 % |
18/05 | 35.5286 ENG | ▲ 0.23 % |
19/05 | 36.5437 ENG | ▲ 2.86 % |
20/05 | 35.9277 ENG | ▼ -1.69 % |
21/05 | 37.7402 ENG | ▲ 5.04 % |
22/05 | 45.4947 ENG | ▲ 20.55 % |
23/05 | 47.1506 ENG | ▲ 3.64 % |
24/05 | 46.309 ENG | ▼ -1.78 % |
25/05 | 43.0804 ENG | ▼ -6.97 % |
26/05 | 39.8971 ENG | ▼ -7.39 % |
27/05 | 28.5947 ENG | ▼ -28.33 % |
28/05 | 22.2175 ENG | ▼ -22.3 % |
29/05 | 21.6738 ENG | ▼ -2.45 % |
30/05 | 21.5514 ENG | ▼ -0.56 % |
31/05 | 20.4695 ENG | ▼ -5.02 % |
01/06 | 19.8555 ENG | ▼ -3 % |
02/06 | 21.1887 ENG | ▲ 6.71 % |
03/06 | 20.6045 ENG | ▼ -2.76 % |
04/06 | 20.7757 ENG | ▲ 0.83 % |
05/06 | 20.6674 ENG | ▼ -0.52 % |
06/06 | 20.0956 ENG | ▼ -2.77 % |
07/06 | 20.2996 ENG | ▲ 1.02 % |
08/06 | 20.0944 ENG | ▼ -1.01 % |
09/06 | 20.726 ENG | ▲ 3.14 % |
10/06 | 21.0119 ENG | ▲ 1.38 % |
11/06 | 20.7969 ENG | ▼ -1.02 % |
12/06 | 21.0749 ENG | ▲ 1.34 % |
13/06 | 40.097 ENG | ▲ 90.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 106.12 ENG | ▲ 151.11 % |
27/05 — 02/06 | 123.63 ENG | ▲ 16.5 % |
03/06 — 09/06 | -16.41410622 ENG | ▼ -113.28 % |
10/06 — 16/06 | -3,201.70228318 ENG | ▲ 19405.8 % |
17/06 — 23/06 | -3,323.93872052 ENG | ▲ 3.82 % |
24/06 — 30/06 | -3,133.12901701 ENG | ▼ -5.74 % |
01/07 — 07/07 | -2,638.45264325 ENG | ▼ -15.79 % |
08/07 — 14/07 | -2,676.76286983 ENG | ▲ 1.45 % |
15/07 — 21/07 | -1,190.61038128 ENG | ▼ -55.52 % |
22/07 — 28/07 | -1,184.09597111 ENG | ▼ -0.55 % |
29/07 — 04/08 | -2,014.11686544 ENG | ▲ 70.1 % |
05/08 — 11/08 | -2,717.79585821 ENG | ▲ 34.94 % |
kina Papua New Guinea/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.1344 ENG | ▼ -2.67 % |
07/2024 | 33.8492 ENG | ▼ -17.71 % |
08/2024 | 13.7071 ENG | ▼ -59.51 % |
09/2024 | 13.3383 ENG | ▼ -2.69 % |
10/2024 | 17.5683 ENG | ▲ 31.71 % |
11/2024 | 19.5221 ENG | ▲ 11.12 % |
12/2024 | 14.6351 ENG | ▼ -25.03 % |
01/2025 | 4.87939 ENG | ▼ -66.66 % |
02/2025 | 1,395 ENG | ▲ 28484.99 % |
03/2025 | 1,405 ENG | ▲ 0.73 % |
04/2025 | 690.92 ENG | ▼ -50.82 % |
05/2025 | 1,260 ENG | ▲ 82.43 % |
kina Papua New Guinea/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.9791 ENG |
Tối đa | 42.2612 ENG |
Bình quân gia quyền | 42.1202 ENG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.9791 ENG |
Tối đa | 42.2612 ENG |
Bình quân gia quyền | 42.1202 ENG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.1985 ENG |
Tối đa | 49.4448 ENG |
Bình quân gia quyền | 40.9528 ENG |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/ENG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: