Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ENJ

Lịch sử thay đổi trong PGK/ENJ tỷ giá

PGK/ENJ tỷ giá

06 08, 2024
1 PGK = 0.98926314 ENJ
▲ 0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 13.04% (0.87510849 ENJ — 0.98926314 ENJ)

Thay đổi trong PGK/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 134.66% (0.42156458 ENJ — 0.98926314 ENJ)

Thay đổi trong PGK/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 2.02% (0.9696718 ENJ — 0.98926314 ENJ)

Thay đổi trong PGK/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -67.16% (3.012575 ENJ — 0.98926314 ENJ)

kina Papua New Guinea/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.97826353 ENJ ▼ -1.11 %
10/06 1.001475 ENJ ▲ 2.37 %
11/06 1.006102 ENJ ▲ 0.46 %
12/06 1.026839 ENJ ▲ 2.06 %
13/06 1.023259 ENJ ▼ -0.35 %
14/06 0.98869014 ENJ ▼ -3.38 %
15/06 0.97258202 ENJ ▼ -1.63 %
16/06 0.92231133 ENJ ▼ -5.17 %
17/06 0.89140033 ENJ ▼ -3.35 %
18/06 0.90684828 ENJ ▲ 1.73 %
19/06 0.89799618 ENJ ▼ -0.98 %
20/06 0.79985256 ENJ ▼ -10.93 %
21/06 0.77289601 ENJ ▼ -3.37 %
22/06 0.8186185 ENJ ▲ 5.92 %
23/06 0.79083681 ENJ ▼ -3.39 %
24/06 0.79752667 ENJ ▲ 0.85 %
25/06 0.80225013 ENJ ▲ 0.59 %
26/06 0.78147459 ENJ ▼ -2.59 %
27/06 0.75454119 ENJ ▼ -3.45 %
28/06 0.77570134 ENJ ▲ 2.8 %
29/06 0.7830296 ENJ ▲ 0.94 %
30/06 0.85511078 ENJ ▲ 9.21 %
01/07 0.9085644 ENJ ▲ 6.25 %
02/07 0.94112423 ENJ ▲ 3.58 %
03/07 0.94396577 ENJ ▲ 0.3 %
04/07 0.96110748 ENJ ▲ 1.82 %
05/07 0.95077569 ENJ ▼ -1.07 %
06/07 0.94955804 ENJ ▼ -0.13 %
07/07 1.03683 ENJ ▲ 9.19 %
08/07 1.079324 ENJ ▲ 4.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.95045245 ENJ ▼ -3.92 %
17/06 — 23/06 1.013109 ENJ ▲ 6.59 %
24/06 — 30/06 1.057407 ENJ ▲ 4.37 %
01/07 — 07/07 1.424927 ENJ ▲ 34.76 %
08/07 — 14/07 1.366134 ENJ ▼ -4.13 %
15/07 — 21/07 1.541921 ENJ ▲ 12.87 %
22/07 — 28/07 1.504562 ENJ ▼ -2.42 %
29/07 — 04/08 1.617887 ENJ ▲ 7.53 %
05/08 — 11/08 1.454836 ENJ ▼ -10.08 %
12/08 — 18/08 1.248527 ENJ ▼ -14.18 %
19/08 — 25/08 1.454624 ENJ ▲ 16.51 %
26/08 — 01/09 1.616652 ENJ ▲ 11.14 %

kina Papua New Guinea/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.00244 ENJ ▲ 1.33 %
08/2024 1.30797 ENJ ▲ 30.48 %
09/2024 1.330832 ENJ ▲ 1.75 %
10/2024 1.114277 ENJ ▼ -16.27 %
11/2024 0.9381459 ENJ ▼ -15.81 %
12/2024 0.62086369 ENJ ▼ -33.82 %
01/2025 0.81270044 ENJ ▲ 30.9 %
02/2025 0.53146248 ENJ ▼ -34.61 %
03/2025 0.48449978 ENJ ▼ -8.84 %
04/2025 0.88204551 ENJ ▲ 82.05 %
05/2025 0.7963357 ENJ ▼ -9.72 %
06/2025 0.981593 ENJ ▲ 23.26 %

kina Papua New Guinea/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.70291261 ENJ
Tối đa 0.95909058 ENJ
Bình quân gia quyền 0.82075696 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41530606 ENJ
Tối đa 0.95909058 ENJ
Bình quân gia quyền 0.71649357 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.41530606 ENJ
Tối đa 1.279223 ENJ
Bình quân gia quyền 0.89694224 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến PGK/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu