Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/FSN

Lịch sử thay đổi trong PGK/FSN tỷ giá

PGK/FSN tỷ giá

05 15, 2024
1 PGK = 1.6583 FSN
▲ 0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 16.46% (1.423929 FSN — 1.6583 FSN)

Thay đổi trong PGK/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (1.626772 FSN — 1.6583 FSN)

Thay đổi trong PGK/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 106.09% (0.80465223 FSN — 1.6583 FSN)

Thay đổi trong PGK/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -33.58% (2.496592 FSN — 1.6583 FSN)

kina Papua New Guinea/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.713406 FSN ▲ 3.32 %
17/05 1.803014 FSN ▲ 5.23 %
18/05 1.852571 FSN ▲ 2.75 %
19/05 1.825385 FSN ▼ -1.47 %
20/05 1.818002 FSN ▼ -0.4 %
21/05 1.819145 FSN ▲ 0.06 %
22/05 1.840826 FSN ▲ 1.19 %
23/05 1.855639 FSN ▲ 0.8 %
24/05 1.853371 FSN ▼ -0.12 %
25/05 1.825105 FSN ▼ -1.53 %
26/05 1.863997 FSN ▲ 2.13 %
27/05 1.879604 FSN ▲ 0.84 %
28/05 1.914681 FSN ▲ 1.87 %
29/05 1.975874 FSN ▲ 3.2 %
30/05 2.025634 FSN ▲ 2.52 %
31/05 2.128443 FSN ▲ 5.08 %
01/06 2.14157 FSN ▲ 0.62 %
02/06 2.02717 FSN ▼ -5.34 %
03/06 1.918638 FSN ▼ -5.35 %
04/06 1.870014 FSN ▼ -2.53 %
05/06 1.811118 FSN ▼ -3.15 %
06/06 1.849888 FSN ▲ 2.14 %
07/06 1.894633 FSN ▲ 2.42 %
08/06 1.889075 FSN ▼ -0.29 %
09/06 1.894514 FSN ▲ 0.29 %
10/06 1.905094 FSN ▲ 0.56 %
11/06 1.93208 FSN ▲ 1.42 %
12/06 1.884675 FSN ▼ -2.45 %
13/06 1.913168 FSN ▲ 1.51 %
14/06 1.941203 FSN ▲ 1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.648586 FSN ▼ -0.59 %
27/05 — 02/06 1.622651 FSN ▼ -1.57 %
03/06 — 09/06 1.610802 FSN ▼ -0.73 %
10/06 — 16/06 1.747355 FSN ▲ 8.48 %
17/06 — 23/06 2.234324 FSN ▲ 27.87 %
24/06 — 30/06 2.242121 FSN ▲ 0.35 %
01/07 — 07/07 2.257373 FSN ▲ 0.68 %
08/07 — 14/07 2.440777 FSN ▲ 8.12 %
15/07 — 21/07 2.556923 FSN ▲ 4.76 %
22/07 — 28/07 2.428993 FSN ▼ -5 %
29/07 — 04/08 2.49081 FSN ▲ 2.54 %
05/08 — 11/08 2.565309 FSN ▲ 2.99 %

kina Papua New Guinea/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.665181 FSN ▲ 0.41 %
07/2024 1.750768 FSN ▲ 5.14 %
08/2024 1.993794 FSN ▲ 13.88 %
09/2024 2.058834 FSN ▲ 3.26 %
10/2024 1.914398 FSN ▼ -7.02 %
11/2024 1.883926 FSN ▼ -1.59 %
12/2024 2.070554 FSN ▲ 9.91 %
01/2025 2.638234 FSN ▲ 27.42 %
02/2025 1.91537 FSN ▼ -27.4 %
03/2025 2.177276 FSN ▲ 13.67 %
04/2025 2.670184 FSN ▲ 22.64 %
05/2025 2.470098 FSN ▼ -7.49 %

kina Papua New Guinea/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.530423 FSN
Tối đa 1.758851 FSN
Bình quân gia quyền 1.60905 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.92725206 FSN
Tối đa 1.758851 FSN
Bình quân gia quyền 1.374321 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.79289386 FSN
Tối đa 1.758851 FSN
Bình quân gia quyền 1.273588 FSN

Chia sẻ một liên kết đến PGK/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu