Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/GNF

Lịch sử thay đổi trong PGK/GNF tỷ giá

PGK/GNF tỷ giá

05 09, 2024
1 PGK = 2,216 GNF
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -1.11% (2,241 GNF — 2,216 GNF)

Thay đổi trong PGK/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -1.99% (2,261 GNF — 2,216 GNF)

Thay đổi trong PGK/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -9.81% (2,457 GNF — 2,216 GNF)

Thay đổi trong PGK/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -19.81% (2,764 GNF — 2,216 GNF)

kina Papua New Guinea/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 2,202 GNF ▼ -0.63 %
11/05 2,196 GNF ▼ -0.28 %
12/05 2,196 GNF ▼ -0.01 %
13/05 2,196 GNF ▼ -0 %
14/05 2,196 GNF ▲ 0.02 %
15/05 2,196 GNF ▼ -0.02 %
16/05 2,223 GNF ▲ 1.25 %
17/05 2,236 GNF ▲ 0.59 %
18/05 2,247 GNF ▲ 0.49 %
19/05 2,218 GNF ▼ -1.27 %
20/05 2,218 GNF ▼ -0.01 %
21/05 2,218 GNF ▲ 0 %
22/05 2,215 GNF ▼ -0.14 %
23/05 2,221 GNF ▲ 0.25 %
24/05 2,221 GNF ▼ -0 %
25/05 2,205 GNF ▼ -0.72 %
26/05 2,182 GNF ▼ -1.03 %
27/05 2,180 GNF ▼ -0.09 %
28/05 2,180 GNF ▼ -0 %
29/05 2,195 GNF ▲ 0.69 %
30/05 2,197 GNF ▲ 0.08 %
31/05 2,187 GNF ▼ -0.46 %
01/06 2,182 GNF ▼ -0.21 %
02/06 2,185 GNF ▲ 0.12 %
03/06 2,177 GNF ▼ -0.34 %
04/06 2,177 GNF ▼ -0 %
05/06 2,204 GNF ▲ 1.22 %
06/06 2,179 GNF ▼ -1.12 %
07/06 2,177 GNF ▼ -0.1 %
08/06 2,176 GNF ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2,242 GNF ▲ 1.17 %
20/05 — 26/05 2,206 GNF ▼ -1.62 %
27/05 — 02/06 2,215 GNF ▲ 0.42 %
03/06 — 09/06 2,223 GNF ▲ 0.36 %
10/06 — 16/06 2,229 GNF ▲ 0.27 %
17/06 — 23/06 2,200 GNF ▼ -1.33 %
24/06 — 30/06 2,209 GNF ▲ 0.41 %
01/07 — 07/07 2,190 GNF ▼ -0.85 %
08/07 — 14/07 2,210 GNF ▲ 0.94 %
15/07 — 21/07 2,195 GNF ▼ -0.68 %
22/07 — 28/07 2,194 GNF ▼ -0.06 %
29/07 — 04/08 2,161 GNF ▼ -1.48 %

kina Papua New Guinea/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,244 GNF ▲ 1.24 %
07/2024 2,210 GNF ▼ -1.51 %
08/2024 2,130 GNF ▼ -3.62 %
09/2024 2,133 GNF ▲ 0.13 %
10/2024 2,102 GNF ▼ -1.42 %
11/2024 2,081 GNF ▼ -1.01 %
12/2024 2,048 GNF ▼ -1.59 %
01/2025 2,060 GNF ▲ 0.62 %
02/2025 2,055 GNF ▼ -0.27 %
03/2025 2,027 GNF ▼ -1.35 %
04/2025 2,017 GNF ▼ -0.52 %
05/2025 2,005 GNF ▼ -0.57 %

kina Papua New Guinea/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,217 GNF
Tối đa 2,288 GNF
Bình quân gia quyền 2,244 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,199 GNF
Tối đa 2,309 GNF
Bình quân gia quyền 2,257 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,199 GNF
Tối đa 2,558 GNF
Bình quân gia quyền 2,330 GNF

Chia sẻ một liên kết đến PGK/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu