Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/KIN
Lịch sử thay đổi trong PGK/KIN tỷ giá
PGK/KIN tỷ giá
05 16, 2024
1 PGK = 11,986 KIN
▼ -3.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -19.79% (14,944 KIN — 11,986 KIN)
Thay đổi trong PGK/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (13,743 KIN — 11,986 KIN)
Thay đổi trong PGK/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -69.22% (38,947 KIN — 11,986 KIN)
Thay đổi trong PGK/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -82.11% (66,986 KIN — 11,986 KIN)
kina Papua New Guinea/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 12,268 KIN | ▲ 2.35 % |
18/05 | 12,576 KIN | ▲ 2.51 % |
19/05 | 12,772 KIN | ▲ 1.56 % |
20/05 | 12,590 KIN | ▼ -1.42 % |
21/05 | 12,366 KIN | ▼ -1.78 % |
22/05 | 12,478 KIN | ▲ 0.91 % |
23/05 | 12,583 KIN | ▲ 0.83 % |
24/05 | 13,043 KIN | ▲ 3.66 % |
25/05 | 13,309 KIN | ▲ 2.04 % |
26/05 | 13,647 KIN | ▲ 2.54 % |
27/05 | 14,314 KIN | ▲ 4.89 % |
28/05 | 14,554 KIN | ▲ 1.68 % |
29/05 | 14,783 KIN | ▲ 1.58 % |
30/05 | 15,083 KIN | ▲ 2.03 % |
31/05 | 14,025 KIN | ▼ -7.01 % |
01/06 | 12,130 KIN | ▼ -13.51 % |
02/06 | 10,129 KIN | ▼ -16.5 % |
03/06 | 10,144 KIN | ▲ 0.15 % |
04/06 | 10,190 KIN | ▲ 0.45 % |
05/06 | 10,048 KIN | ▼ -1.39 % |
06/06 | 9,968 KIN | ▼ -0.79 % |
07/06 | 10,363 KIN | ▲ 3.95 % |
08/06 | 10,115 KIN | ▼ -2.38 % |
09/06 | 9,600 KIN | ▼ -5.09 % |
10/06 | 9,729 KIN | ▲ 1.34 % |
11/06 | 10,030 KIN | ▲ 3.09 % |
12/06 | 10,451 KIN | ▲ 4.2 % |
13/06 | 10,121 KIN | ▼ -3.16 % |
14/06 | 9,535 KIN | ▼ -5.79 % |
15/06 | 9,384 KIN | ▼ -1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,594 KIN | ▲ 5.07 % |
27/05 — 02/06 | 13,517 KIN | ▲ 7.33 % |
03/06 — 09/06 | 12,365 KIN | ▼ -8.53 % |
10/06 — 16/06 | 11,604 KIN | ▼ -6.15 % |
17/06 — 23/06 | 12,382 KIN | ▲ 6.71 % |
24/06 — 30/06 | 12,757 KIN | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 15,058 KIN | ▲ 18.04 % |
08/07 — 14/07 | 16,077 KIN | ▲ 6.76 % |
15/07 — 21/07 | 19,829 KIN | ▲ 23.34 % |
22/07 — 28/07 | 12,208 KIN | ▼ -38.43 % |
29/07 — 04/08 | 13,081 KIN | ▲ 7.15 % |
05/08 — 11/08 | 11,841 KIN | ▼ -9.48 % |
kina Papua New Guinea/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,277 KIN | ▲ 2.43 % |
07/2024 | 6,153 KIN | ▼ -49.88 % |
08/2024 | 9,602 KIN | ▲ 56.06 % |
09/2024 | 6,460 KIN | ▼ -32.72 % |
10/2024 | 7,385 KIN | ▲ 14.32 % |
11/2024 | 4,824 KIN | ▼ -34.68 % |
12/2024 | 4,861 KIN | ▲ 0.75 % |
01/2025 | 4,790 KIN | ▼ -1.45 % |
02/2025 | 2,499 KIN | ▼ -47.82 % |
03/2025 | 2,761 KIN | ▲ 10.46 % |
04/2025 | 3,928 KIN | ▲ 42.27 % |
05/2025 | 2,444 KIN | ▼ -37.76 % |
kina Papua New Guinea/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,245 KIN |
Tối đa | 18,282 KIN |
Bình quân gia quyền | 14,767 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,163 KIN |
Tối đa | 18,282 KIN |
Bình quân gia quyền | 13,290 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,163 KIN |
Tối đa | 48,383 KIN |
Bình quân gia quyền | 22,251 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: