Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/LBC
Lịch sử thay đổi trong PGK/LBC tỷ giá
PGK/LBC tỷ giá
05 15, 2024
1 PGK = 78.1106 LBC
▲ 1.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (78.0265 LBC — 78.1106 LBC)
Thay đổi trong PGK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 9.18% (71.5411 LBC — 78.1106 LBC)
Thay đổi trong PGK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 213.09% (24.9486 LBC — 78.1106 LBC)
Thay đổi trong PGK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 182.5% (27.6497 LBC — 78.1106 LBC)
kina Papua New Guinea/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 79.9174 LBC | ▲ 2.31 % |
17/05 | 84.2666 LBC | ▲ 5.44 % |
18/05 | 85.8513 LBC | ▲ 1.88 % |
19/05 | 81.6489 LBC | ▼ -4.89 % |
20/05 | 79.3303 LBC | ▼ -2.84 % |
21/05 | 84.3643 LBC | ▲ 6.35 % |
22/05 | 84.778 LBC | ▲ 0.49 % |
23/05 | 84.942 LBC | ▲ 0.19 % |
24/05 | 85.1884 LBC | ▲ 0.29 % |
25/05 | 84.38 LBC | ▼ -0.95 % |
26/05 | 83.5293 LBC | ▼ -1.01 % |
27/05 | 79.0601 LBC | ▼ -5.35 % |
28/05 | 76.5188 LBC | ▼ -3.21 % |
29/05 | 76.6419 LBC | ▲ 0.16 % |
30/05 | 77.216 LBC | ▲ 0.75 % |
31/05 | 80.5396 LBC | ▲ 4.3 % |
01/06 | 81.6172 LBC | ▲ 1.34 % |
02/06 | 81.9717 LBC | ▲ 0.43 % |
03/06 | 80.0233 LBC | ▼ -2.38 % |
04/06 | 81.8376 LBC | ▲ 2.27 % |
05/06 | 82.7396 LBC | ▲ 1.1 % |
06/06 | 82.0391 LBC | ▼ -0.85 % |
07/06 | 81.8527 LBC | ▼ -0.23 % |
08/06 | 81.6069 LBC | ▼ -0.3 % |
09/06 | 81.818 LBC | ▲ 0.26 % |
10/06 | 81.0721 LBC | ▼ -0.91 % |
11/06 | 81.2687 LBC | ▲ 0.24 % |
12/06 | 73.7814 LBC | ▼ -9.21 % |
13/06 | 71.7268 LBC | ▼ -2.78 % |
14/06 | 74.274 LBC | ▲ 3.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.9696 LBC | ▼ -1.46 % |
27/05 — 02/06 | 85.8325 LBC | ▲ 11.51 % |
03/06 — 09/06 | 86.1131 LBC | ▲ 0.33 % |
10/06 — 16/06 | 45.5367 LBC | ▼ -47.12 % |
17/06 — 23/06 | 48.7865 LBC | ▲ 7.14 % |
24/06 — 30/06 | 55.1637 LBC | ▲ 13.07 % |
01/07 — 07/07 | 96.9594 LBC | ▲ 75.77 % |
08/07 — 14/07 | 101.4 LBC | ▲ 4.58 % |
15/07 — 21/07 | 94.8043 LBC | ▼ -6.5 % |
22/07 — 28/07 | 100.93 LBC | ▲ 6.46 % |
29/07 — 04/08 | 93.0547 LBC | ▼ -7.8 % |
05/08 — 11/08 | 93.1572 LBC | ▲ 0.11 % |
kina Papua New Guinea/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.8115 LBC | ▼ -4.22 % |
07/2024 | 81.4749 LBC | ▲ 8.91 % |
08/2024 | 80.6248 LBC | ▼ -1.04 % |
09/2024 | 54.227 LBC | ▼ -32.74 % |
10/2024 | 119.8 LBC | ▲ 120.91 % |
11/2024 | 245.67 LBC | ▲ 105.08 % |
12/2024 | 69.5551 LBC | ▼ -71.69 % |
01/2025 | 80.7423 LBC | ▲ 16.08 % |
02/2025 | 59.3423 LBC | ▼ -26.5 % |
03/2025 | 45.322 LBC | ▼ -23.63 % |
04/2025 | 87.6294 LBC | ▲ 93.35 % |
05/2025 | 81.4645 LBC | ▼ -7.04 % |
kina Papua New Guinea/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.9224 LBC |
Tối đa | 88.1676 LBC |
Bình quân gia quyền | 82.4859 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.2649 LBC |
Tối đa | 88.1676 LBC |
Bình quân gia quyền | 64.2473 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.3278 LBC |
Tối đa | 129.6 LBC |
Bình quân gia quyền | 49.3125 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: