Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/LRC
Lịch sử thay đổi trong PGK/LRC tỷ giá
PGK/LRC tỷ giá
05 01, 2024
1 PGK = 1.094679 LRC
▼ -2.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 51.79% (0.72118861 LRC — 1.094679 LRC)
Thay đổi trong PGK/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -4.7% (1.148681 LRC — 1.094679 LRC)
Thay đổi trong PGK/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 26.38% (0.8661803 LRC — 1.094679 LRC)
Thay đổi trong PGK/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.53% (10.456 LRC — 1.094679 LRC)
kina Papua New Guinea/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 1.146292 LRC | ▲ 4.71 % |
04/05 | 1.170874 LRC | ▲ 2.14 % |
05/05 | 1.158066 LRC | ▼ -1.09 % |
06/05 | 1.183481 LRC | ▲ 2.19 % |
07/05 | 1.185033 LRC | ▲ 0.13 % |
08/05 | 1.165818 LRC | ▼ -1.62 % |
09/05 | 1.138354 LRC | ▼ -2.36 % |
10/05 | 1.144331 LRC | ▲ 0.52 % |
11/05 | 1.200553 LRC | ▲ 4.91 % |
12/05 | 1.171581 LRC | ▼ -2.41 % |
13/05 | 1.310612 LRC | ▲ 11.87 % |
14/05 | 1.643425 LRC | ▲ 25.39 % |
15/05 | 1.645154 LRC | ▲ 0.11 % |
16/05 | 1.597301 LRC | ▼ -2.91 % |
17/05 | 1.69318 LRC | ▲ 6 % |
18/05 | 1.709433 LRC | ▲ 0.96 % |
19/05 | 1.708694 LRC | ▼ -0.04 % |
20/05 | 1.674547 LRC | ▼ -2 % |
21/05 | 1.615706 LRC | ▼ -3.51 % |
22/05 | 1.574191 LRC | ▼ -2.57 % |
23/05 | 1.556004 LRC | ▼ -1.16 % |
24/05 | 1.544096 LRC | ▼ -0.77 % |
25/05 | 1.572388 LRC | ▲ 1.83 % |
26/05 | 1.60554 LRC | ▲ 2.11 % |
27/05 | 1.60654 LRC | ▲ 0.06 % |
28/05 | 1.624192 LRC | ▲ 1.1 % |
29/05 | 1.601223 LRC | ▼ -1.41 % |
30/05 | 1.698176 LRC | ▲ 6.05 % |
31/05 | 1.76711 LRC | ▲ 4.06 % |
01/06 | 1.767787 LRC | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.069073 LRC | ▼ -2.34 % |
13/05 — 19/05 | 1.008792 LRC | ▼ -5.64 % |
20/05 — 26/05 | 0.86695221 LRC | ▼ -14.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.73577555 LRC | ▼ -15.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.76037284 LRC | ▲ 3.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.75543973 LRC | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.8538466 LRC | ▲ 13.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.88698389 LRC | ▲ 3.88 % |
01/07 — 07/07 | 1.306958 LRC | ▲ 47.35 % |
08/07 — 14/07 | 1.237353 LRC | ▼ -5.33 % |
15/07 — 21/07 | 1.361869 LRC | ▲ 10.06 % |
22/07 — 28/07 | 1.434455 LRC | ▲ 5.33 % |
kina Papua New Guinea/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.125585 LRC | ▲ 2.82 % |
07/2024 | 1.286906 LRC | ▲ 14.33 % |
07/2024 | 1.385842 LRC | ▲ 7.69 % |
08/2024 | 1.643097 LRC | ▲ 18.56 % |
09/2024 | 1.601603 LRC | ▼ -2.53 % |
10/2024 | 1.384127 LRC | ▼ -13.58 % |
11/2024 | 1.276127 LRC | ▼ -7.8 % |
12/2024 | 0.87623856 LRC | ▼ -31.34 % |
01/2025 | 1.085681 LRC | ▲ 23.9 % |
02/2025 | 0.7971177 LRC | ▼ -26.58 % |
03/2025 | 0.56913779 LRC | ▼ -28.6 % |
04/2025 | 0.98372456 LRC | ▲ 72.84 % |
kina Papua New Guinea/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.7600054 LRC |
Tối đa | 1.094679 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.92672598 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57073077 LRC |
Tối đa | 1.164024 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.88344879 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57073077 LRC |
Tối đa | 1.638246 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.149086 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: