Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/NPXS
Lịch sử thay đổi trong PGK/NPXS tỷ giá
PGK/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 PGK = 76.1588 NPXS
▲ 5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.47% (39.5694 NPXS — 76.1588 NPXS)
Thay đổi trong PGK/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.78% (745.28 NPXS — 76.1588 NPXS)
Thay đổi trong PGK/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.15% (2,676 NPXS — 76.1588 NPXS)
Thay đổi trong PGK/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (2,600 NPXS — 76.1588 NPXS)
kina Papua New Guinea/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 76.1038 NPXS | ▼ -0.07 % |
06/06 | 82.0978 NPXS | ▲ 7.88 % |
07/06 | 73.4059 NPXS | ▼ -10.59 % |
08/06 | 64.7209 NPXS | ▼ -11.83 % |
09/06 | 61.9799 NPXS | ▼ -4.24 % |
10/06 | 63.0588 NPXS | ▲ 1.74 % |
11/06 | 67.3655 NPXS | ▲ 6.83 % |
12/06 | 68.4113 NPXS | ▲ 1.55 % |
13/06 | 68.2468 NPXS | ▼ -0.24 % |
14/06 | 64.9478 NPXS | ▼ -4.83 % |
15/06 | 68.1694 NPXS | ▲ 4.96 % |
16/06 | 71.6463 NPXS | ▲ 5.1 % |
17/06 | 72.904 NPXS | ▲ 1.76 % |
18/06 | 71.4048 NPXS | ▼ -2.06 % |
19/06 | 72.8702 NPXS | ▲ 2.05 % |
20/06 | 66.877 NPXS | ▼ -8.22 % |
21/06 | 69.7908 NPXS | ▲ 4.36 % |
22/06 | 73.1101 NPXS | ▲ 4.76 % |
23/06 | 76.7766 NPXS | ▲ 5.02 % |
24/06 | 102.12 NPXS | ▲ 33.01 % |
25/06 | 109.57 NPXS | ▲ 7.3 % |
26/06 | 109.82 NPXS | ▲ 0.23 % |
27/06 | 118.79 NPXS | ▲ 8.17 % |
28/06 | 124.56 NPXS | ▲ 4.85 % |
29/06 | 123.03 NPXS | ▼ -1.23 % |
30/06 | 123.62 NPXS | ▲ 0.48 % |
01/07 | 114.81 NPXS | ▼ -7.13 % |
02/07 | 119.41 NPXS | ▲ 4.01 % |
03/07 | 132.35 NPXS | ▲ 10.83 % |
04/07 | 139.91 NPXS | ▲ 5.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 64.5947 NPXS | ▼ -15.18 % |
17/06 — 23/06 | 29.5309 NPXS | ▼ -54.28 % |
24/06 — 30/06 | 6.369032 NPXS | ▼ -78.43 % |
01/07 — 07/07 | 9.554725 NPXS | ▲ 50.02 % |
08/07 — 14/07 | 9.256908 NPXS | ▼ -3.12 % |
15/07 — 21/07 | 4.77657 NPXS | ▼ -48.4 % |
22/07 — 28/07 | 2.15843 NPXS | ▼ -54.81 % |
29/07 — 04/08 | 2.030508 NPXS | ▼ -5.93 % |
05/08 — 11/08 | 2.166727 NPXS | ▲ 6.71 % |
12/08 — 18/08 | 3.234567 NPXS | ▲ 49.28 % |
19/08 — 25/08 | 3.923928 NPXS | ▲ 21.31 % |
26/08 — 01/09 | 4.181013 NPXS | ▲ 6.55 % |
kina Papua New Guinea/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 75.931 NPXS | ▼ -0.3 % |
08/2024 | 65.8363 NPXS | ▼ -13.29 % |
09/2024 | 54.0593 NPXS | ▼ -17.89 % |
10/2024 | 68.6264 NPXS | ▲ 26.95 % |
11/2024 | 71.9751 NPXS | ▲ 4.88 % |
12/2024 | 63.7328 NPXS | ▼ -11.45 % |
12/2024 | 48.8216 NPXS | ▼ -23.4 % |
01/2025 | 53.3118 NPXS | ▲ 9.2 % |
03/2025 | 24.9917 NPXS | ▼ -53.12 % |
03/2025 | 5.123256 NPXS | ▼ -79.5 % |
04/2025 | 0.1175743 NPXS | ▼ -97.71 % |
05/2025 | 0.27685876 NPXS | ▲ 135.48 % |
kina Papua New Guinea/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5319 NPXS |
Tối đa | 72.52 NPXS |
Bình quân gia quyền | 47.0286 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.5319 NPXS |
Tối đa | 853.99 NPXS |
Bình quân gia quyền | 228.72 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.5319 NPXS |
Tối đa | 2,525 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,343 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: