Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/PAY
Lịch sử thay đổi trong PGK/PAY tỷ giá
PGK/PAY tỷ giá
05 16, 2024
1 PGK = 31.2559 PAY
▲ 8.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 19.14% (26.2345 PAY — 31.2559 PAY)
Thay đổi trong PGK/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 1.15% (30.8995 PAY — 31.2559 PAY)
Thay đổi trong PGK/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 26.28% (24.7506 PAY — 31.2559 PAY)
Thay đổi trong PGK/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 225.16% (9.612462 PAY — 31.2559 PAY)
kina Papua New Guinea/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 29.6692 PAY | ▼ -5.08 % |
18/05 | 31.0368 PAY | ▲ 4.61 % |
19/05 | 29.0757 PAY | ▼ -6.32 % |
20/05 | 27.1908 PAY | ▼ -6.48 % |
21/05 | 27.0064 PAY | ▼ -0.68 % |
22/05 | 27.0996 PAY | ▲ 0.35 % |
23/05 | 26.6923 PAY | ▼ -1.5 % |
24/05 | 27.0203 PAY | ▲ 1.23 % |
25/05 | 28.0056 PAY | ▲ 3.65 % |
26/05 | 29.5155 PAY | ▲ 5.39 % |
27/05 | 28.7664 PAY | ▼ -2.54 % |
28/05 | 29.0627 PAY | ▲ 1.03 % |
29/05 | 29.4714 PAY | ▲ 1.41 % |
30/05 | 30.4708 PAY | ▲ 3.39 % |
31/05 | 31.4788 PAY | ▲ 3.31 % |
01/06 | 29.973 PAY | ▼ -4.78 % |
02/06 | 29.401 PAY | ▼ -1.91 % |
03/06 | 29.7266 PAY | ▲ 1.11 % |
04/06 | 30.3889 PAY | ▲ 2.23 % |
05/06 | 29.6065 PAY | ▼ -2.57 % |
06/06 | 29.6446 PAY | ▲ 0.13 % |
07/06 | 31.0827 PAY | ▲ 4.85 % |
08/06 | 30.5533 PAY | ▼ -1.7 % |
09/06 | 31.0953 PAY | ▲ 1.77 % |
10/06 | 32.057 PAY | ▲ 3.09 % |
11/06 | 30.4549 PAY | ▼ -5 % |
12/06 | 29.5178 PAY | ▼ -3.08 % |
13/06 | 31.2713 PAY | ▲ 5.94 % |
14/06 | 31.1977 PAY | ▼ -0.24 % |
15/06 | 30.7228 PAY | ▼ -1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.348 PAY | ▼ -2.9 % |
27/05 — 02/06 | 30.6347 PAY | ▲ 0.94 % |
03/06 — 09/06 | 35.7109 PAY | ▲ 16.57 % |
10/06 — 16/06 | 31.6546 PAY | ▼ -11.36 % |
17/06 — 23/06 | 32.2806 PAY | ▲ 1.98 % |
24/06 — 30/06 | 32.5816 PAY | ▲ 0.93 % |
01/07 — 07/07 | 38.1087 PAY | ▲ 16.96 % |
08/07 — 14/07 | 34.0115 PAY | ▼ -10.75 % |
15/07 — 21/07 | 37.494 PAY | ▲ 10.24 % |
22/07 — 28/07 | 38.56 PAY | ▲ 2.84 % |
29/07 — 04/08 | 38.5618 PAY | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 39.6284 PAY | ▲ 2.77 % |
kina Papua New Guinea/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.7791 PAY | ▲ 1.67 % |
07/2024 | 32.3512 PAY | ▲ 1.8 % |
08/2024 | 31.5841 PAY | ▼ -2.37 % |
09/2024 | 30.2505 PAY | ▼ -4.22 % |
10/2024 | 25.9085 PAY | ▼ -14.35 % |
11/2024 | 38.4651 PAY | ▲ 48.47 % |
12/2024 | 35.5704 PAY | ▼ -7.53 % |
01/2025 | 36.3858 PAY | ▲ 2.29 % |
02/2025 | 29.0752 PAY | ▼ -20.09 % |
03/2025 | 26.753 PAY | ▼ -7.99 % |
04/2025 | 32.5254 PAY | ▲ 21.58 % |
05/2025 | 31.1434 PAY | ▼ -4.25 % |
kina Papua New Guinea/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.0337 PAY |
Tối đa | 31.4417 PAY |
Bình quân gia quyền | 29.423 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.9678 PAY |
Tối đa | 35.8553 PAY |
Bình quân gia quyền | 27.9388 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.0216 PAY |
Tối đa | 37.4167 PAY |
Bình quân gia quyền | 29.4178 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: