Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Pirl
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/PIRL
Lịch sử thay đổi trong PGK/PIRL tỷ giá
PGK/PIRL tỷ giá
01 02, 2021
1 PGK = 14.2832 PIRL
▼ -13.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Pirl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Pirl.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/PIRL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/PIRL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Pirl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/PIRL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2020 — 01 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -10.26% (15.9167 PIRL — 14.2832 PIRL)
Thay đổi trong PGK/PIRL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 05, 2020 — 01 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -44.43% (25.7027 PIRL — 14.2832 PIRL)
Thay đổi trong PGK/PIRL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 02, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -80.83% (74.4986 PIRL — 14.2832 PIRL)
Thay đổi trong PGK/PIRL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 02, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Pirl tiền tệ thay đổi bởi -80.83% (74.4986 PIRL — 14.2832 PIRL)
kina Papua New Guinea/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Pirl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 14.7412 PIRL | ▲ 3.21 % |
30/04 | 17.6281 PIRL | ▲ 19.58 % |
01/05 | 16.822 PIRL | ▼ -4.57 % |
02/05 | 16.8903 PIRL | ▲ 0.41 % |
03/05 | 16.1827 PIRL | ▼ -4.19 % |
04/05 | 15.4098 PIRL | ▼ -4.78 % |
05/05 | 15.8089 PIRL | ▲ 2.59 % |
06/05 | 16.7699 PIRL | ▲ 6.08 % |
07/05 | 17.0292 PIRL | ▲ 1.55 % |
08/05 | 18.0816 PIRL | ▲ 6.18 % |
09/05 | 17.5442 PIRL | ▼ -2.97 % |
10/05 | 16.2723 PIRL | ▼ -7.25 % |
11/05 | 15.7154 PIRL | ▼ -3.42 % |
12/05 | 15.3898 PIRL | ▼ -2.07 % |
13/05 | 12.8171 PIRL | ▼ -16.72 % |
14/05 | 10.8251 PIRL | ▼ -15.54 % |
15/05 | 10.8688 PIRL | ▲ 0.4 % |
16/05 | 11.3815 PIRL | ▲ 4.72 % |
17/05 | 12.3014 PIRL | ▲ 8.08 % |
18/05 | 12.1397 PIRL | ▼ -1.31 % |
19/05 | 12.8645 PIRL | ▲ 5.97 % |
20/05 | 13.6938 PIRL | ▲ 6.45 % |
21/05 | 14.2953 PIRL | ▲ 4.39 % |
22/05 | 11.1699 PIRL | ▼ -21.86 % |
23/05 | 12.3386 PIRL | ▲ 10.46 % |
24/05 | 11.6612 PIRL | ▼ -5.49 % |
25/05 | 11.5698 PIRL | ▼ -0.78 % |
26/05 | 11.1857 PIRL | ▼ -3.32 % |
27/05 | 11.6165 PIRL | ▲ 3.85 % |
28/05 | 11.2704 PIRL | ▼ -2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Pirl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Pirl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 15.3101 PIRL | ▲ 7.19 % |
06/05 — 12/05 | 11.4329 PIRL | ▼ -25.32 % |
13/05 — 19/05 | 9.304624 PIRL | ▼ -18.62 % |
20/05 — 26/05 | 7.917813 PIRL | ▼ -14.9 % |
27/05 — 02/06 | 8.261746 PIRL | ▲ 4.34 % |
03/06 — 09/06 | 10.2344 PIRL | ▲ 23.88 % |
10/06 — 16/06 | 9.986192 PIRL | ▼ -2.42 % |
17/06 — 23/06 | 7.291901 PIRL | ▼ -26.98 % |
24/06 — 30/06 | 9.243362 PIRL | ▲ 26.76 % |
01/07 — 07/07 | 6.924441 PIRL | ▼ -25.09 % |
08/07 — 14/07 | 7.136785 PIRL | ▲ 3.07 % |
15/07 — 21/07 | 6.929601 PIRL | ▼ -2.9 % |
kina Papua New Guinea/Pirl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.8956 PIRL | ▲ 4.29 % |
06/2024 | 11.5241 PIRL | ▼ -22.63 % |
07/2024 | 5.647162 PIRL | ▼ -51 % |
08/2024 | 3.837018 PIRL | ▼ -32.05 % |
09/2024 | 3.705199 PIRL | ▼ -3.44 % |
10/2024 | 4.630412 PIRL | ▲ 24.97 % |
11/2024 | 3.41937 PIRL | ▼ -26.15 % |
12/2024 | 2.597361 PIRL | ▼ -24.04 % |
01/2025 | 2.661012 PIRL | ▲ 2.45 % |
02/2025 | 2.572339 PIRL | ▼ -3.33 % |
kina Papua New Guinea/Pirl thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.8594 PIRL |
Tối đa | 17.397 PIRL |
Bình quân gia quyền | 16.1891 PIRL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.8594 PIRL |
Tối đa | 24.285 PIRL |
Bình quân gia quyền | 19.5094 PIRL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.8594 PIRL |
Tối đa | 102.03 PIRL |
Bình quân gia quyền | 41.5548 PIRL |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/PIRL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Pirl (PIRL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: