Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/QLC
Lịch sử thay đổi trong PGK/QLC tỷ giá
PGK/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 PGK = 47.4591 QLC
▲ 2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1233.35% (3.559402 QLC — 47.4591 QLC)
Thay đổi trong PGK/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 801.83% (5.262528 QLC — 47.4591 QLC)
Thay đổi trong PGK/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 113.12% (22.2689 QLC — 47.4591 QLC)
Thay đổi trong PGK/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 39.68% (33.9765 QLC — 47.4591 QLC)
kina Papua New Guinea/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 46.6457 QLC | ▼ -1.71 % |
16/05 | 46.1852 QLC | ▼ -0.99 % |
17/05 | 44.9623 QLC | ▼ -2.65 % |
18/05 | 44.4785 QLC | ▼ -1.08 % |
19/05 | 47.8829 QLC | ▲ 7.65 % |
20/05 | 50.0863 QLC | ▲ 4.6 % |
21/05 | 50.8158 QLC | ▲ 1.46 % |
22/05 | 53.7672 QLC | ▲ 5.81 % |
23/05 | 53.4013 QLC | ▼ -0.68 % |
24/05 | 106.51 QLC | ▲ 99.45 % |
25/05 | 201.17 QLC | ▲ 88.88 % |
26/05 | 264.38 QLC | ▲ 31.42 % |
27/05 | 381.44 QLC | ▲ 44.28 % |
28/05 | 245.66 QLC | ▼ -35.6 % |
29/05 | 251.45 QLC | ▲ 2.36 % |
30/05 | 307.47 QLC | ▲ 22.28 % |
31/05 | 430.62 QLC | ▲ 40.05 % |
01/06 | 512.92 QLC | ▲ 19.11 % |
02/06 | 618.72 QLC | ▲ 20.63 % |
03/06 | 668.45 QLC | ▲ 8.04 % |
04/06 | 688.09 QLC | ▲ 2.94 % |
05/06 | 650.29 QLC | ▼ -5.49 % |
06/06 | 770.86 QLC | ▲ 18.54 % |
07/06 | 1,069 QLC | ▲ 38.72 % |
08/06 | 1,149 QLC | ▲ 7.45 % |
09/06 | 1,216 QLC | ▲ 5.79 % |
10/06 | 1,233 QLC | ▲ 1.46 % |
11/06 | 787.8 QLC | ▼ -36.12 % |
12/06 | 571.17 QLC | ▼ -27.5 % |
13/06 | 564.59 QLC | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.4723 QLC | ▲ 4.24 % |
27/05 — 02/06 | 44.8458 QLC | ▼ -9.35 % |
03/06 — 09/06 | 46.1832 QLC | ▲ 2.98 % |
10/06 — 16/06 | 54.919 QLC | ▲ 18.92 % |
17/06 — 23/06 | 51.9085 QLC | ▼ -5.48 % |
24/06 — 30/06 | 53.1865 QLC | ▲ 2.46 % |
01/07 — 07/07 | 41.4636 QLC | ▼ -22.04 % |
08/07 — 14/07 | 46.0321 QLC | ▲ 11.02 % |
15/07 — 21/07 | 54.207 QLC | ▲ 17.76 % |
22/07 — 28/07 | 453.12 QLC | ▲ 735.91 % |
29/07 — 04/08 | 1,093 QLC | ▲ 141.27 % |
05/08 — 11/08 | 584.57 QLC | ▼ -46.53 % |
kina Papua New Guinea/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.0248 QLC | ▲ 22.26 % |
07/2024 | 89.144 QLC | ▲ 53.63 % |
08/2024 | 44.753 QLC | ▼ -49.8 % |
09/2024 | 26.6549 QLC | ▼ -40.44 % |
10/2024 | 12.4904 QLC | ▼ -53.14 % |
11/2024 | 20.4642 QLC | ▲ 63.84 % |
12/2024 | 8.536875 QLC | ▼ -58.28 % |
01/2025 | 17.2769 QLC | ▲ 102.38 % |
02/2025 | 7.12421 QLC | ▼ -58.76 % |
03/2025 | 4.526634 QLC | ▼ -36.46 % |
04/2025 | 4.663654 QLC | ▲ 3.03 % |
05/2025 | 71.9844 QLC | ▲ 1443.52 % |
kina Papua New Guinea/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.419804 QLC |
Tối đa | 97.2604 QLC |
Bình quân gia quyền | 38.891 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.006649 QLC |
Tối đa | 97.2604 QLC |
Bình quân gia quyền | 15.5093 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.006649 QLC |
Tối đa | 97.2604 QLC |
Bình quân gia quyền | 18.3865 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: