Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/SNT
Lịch sử thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá
PGK/SNT tỷ giá
05 25, 2024
1 PGK = 6.985404 SNT
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.41% (6.327025 SNT — 6.985404 SNT)
Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 13.26% (6.167783 SNT — 6.985404 SNT)
Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -43.13% (12.2835 SNT — 6.985404 SNT)
Thay đổi trong PGK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.94% (17.0123 SNT — 6.985404 SNT)
kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 6.879072 SNT | ▼ -1.52 % |
27/05 | 6.893358 SNT | ▲ 0.21 % |
28/05 | 6.874262 SNT | ▼ -0.28 % |
29/05 | 7.144921 SNT | ▲ 3.94 % |
30/05 | 7.501957 SNT | ▲ 5 % |
31/05 | 7.646957 SNT | ▲ 1.93 % |
01/06 | 7.482317 SNT | ▼ -2.15 % |
02/06 | 7.34513 SNT | ▼ -1.83 % |
03/06 | 7.175126 SNT | ▼ -2.31 % |
04/06 | 7.136442 SNT | ▼ -0.54 % |
05/06 | 7.194144 SNT | ▲ 0.81 % |
06/06 | 7.448818 SNT | ▲ 3.54 % |
07/06 | 7.626671 SNT | ▲ 2.39 % |
08/06 | 7.547248 SNT | ▼ -1.04 % |
09/06 | 7.580096 SNT | ▲ 0.44 % |
10/06 | 7.767832 SNT | ▲ 2.48 % |
11/06 | 7.786786 SNT | ▲ 0.24 % |
12/06 | 7.606185 SNT | ▼ -2.32 % |
13/06 | 8.257918 SNT | ▲ 8.57 % |
14/06 | 8.249733 SNT | ▼ -0.1 % |
15/06 | 8.028866 SNT | ▼ -2.68 % |
16/06 | 7.915154 SNT | ▼ -1.42 % |
17/06 | 7.860999 SNT | ▼ -0.68 % |
18/06 | 8.011757 SNT | ▲ 1.92 % |
19/06 | 7.964931 SNT | ▼ -0.58 % |
20/06 | 7.671261 SNT | ▼ -3.69 % |
21/06 | 7.801749 SNT | ▲ 1.7 % |
22/06 | 7.989726 SNT | ▲ 2.41 % |
23/06 | 8.026607 SNT | ▲ 0.46 % |
24/06 | 7.993923 SNT | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.867568 SNT | ▼ -1.69 % |
03/06 — 09/06 | 8.565578 SNT | ▲ 24.73 % |
10/06 — 16/06 | 8.025482 SNT | ▼ -6.31 % |
17/06 — 23/06 | 7.73013 SNT | ▼ -3.68 % |
24/06 — 30/06 | 7.880691 SNT | ▲ 1.95 % |
01/07 — 07/07 | 9.80302 SNT | ▲ 24.39 % |
08/07 — 14/07 | 9.062045 SNT | ▼ -7.56 % |
15/07 — 21/07 | 9.44008 SNT | ▲ 4.17 % |
22/07 — 28/07 | 9.234634 SNT | ▼ -2.18 % |
29/07 — 04/08 | 9.639587 SNT | ▲ 4.39 % |
05/08 — 11/08 | 9.927477 SNT | ▲ 2.99 % |
12/08 — 18/08 | 9.967681 SNT | ▲ 0.4 % |
kina Papua New Guinea/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.610521 SNT | ▼ -5.37 % |
07/2024 | 6.559175 SNT | ▼ -0.78 % |
08/2024 | 7.699657 SNT | ▲ 17.39 % |
09/2024 | 6.78092 SNT | ▼ -11.93 % |
10/2024 | 3.067855 SNT | ▼ -54.76 % |
11/2024 | 4.126923 SNT | ▲ 34.52 % |
12/2024 | 3.843902 SNT | ▼ -6.86 % |
01/2025 | 4.610744 SNT | ▲ 19.95 % |
02/2025 | 3.427622 SNT | ▼ -25.66 % |
03/2025 | 3.290672 SNT | ▼ -4 % |
04/2025 | 4.519554 SNT | ▲ 37.34 % |
05/2025 | 4.559078 SNT | ▲ 0.87 % |
kina Papua New Guinea/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.34223 SNT |
Tối đa | 7.087968 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.778661 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.86567 SNT |
Tối đa | 7.087968 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.13093 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.734243 SNT |
Tối đa | 14.1669 SNT |
Bình quân gia quyền | 8.629642 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: