Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/STAK
Lịch sử thay đổi trong PGK/STAK tỷ giá
PGK/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 PGK = 2,509 STAK
▼ -3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.51% (2,601 STAK — 2,509 STAK)
Thay đổi trong PGK/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.89% (2,305 STAK — 2,509 STAK)
Thay đổi trong PGK/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 434.99% (469.05 STAK — 2,509 STAK)
Thay đổi trong PGK/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 548.7% (386.83 STAK — 2,509 STAK)
kina Papua New Guinea/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 2,458 STAK | ▼ -2.06 % |
02/06 | 2,156 STAK | ▼ -12.28 % |
03/06 | 2,103 STAK | ▼ -2.46 % |
04/06 | 1,906 STAK | ▼ -9.35 % |
05/06 | 2,056 STAK | ▲ 7.84 % |
06/06 | 2,194 STAK | ▲ 6.75 % |
07/06 | 2,003 STAK | ▼ -8.73 % |
08/06 | 1,993 STAK | ▼ -0.48 % |
09/06 | 2,186 STAK | ▲ 9.68 % |
10/06 | 2,435 STAK | ▲ 11.38 % |
11/06 | 2,398 STAK | ▼ -1.49 % |
12/06 | 2,304 STAK | ▼ -3.94 % |
13/06 | 1,424 STAK | ▼ -38.2 % |
14/06 | 1,741 STAK | ▲ 22.28 % |
15/06 | 2,573 STAK | ▲ 47.8 % |
16/06 | 2,478 STAK | ▼ -3.68 % |
17/06 | 2,136 STAK | ▼ -13.82 % |
18/06 | 2,031 STAK | ▼ -4.92 % |
19/06 | 2,499 STAK | ▲ 23.06 % |
20/06 | 2,467 STAK | ▼ -1.26 % |
21/06 | 2,505 STAK | ▲ 1.52 % |
22/06 | 2,507 STAK | ▲ 0.09 % |
23/06 | 2,388 STAK | ▼ -4.74 % |
24/06 | 1,915 STAK | ▼ -19.83 % |
25/06 | 1,932 STAK | ▲ 0.89 % |
26/06 | 2,047 STAK | ▲ 5.97 % |
27/06 | 2,186 STAK | ▲ 6.79 % |
28/06 | 2,675 STAK | ▲ 22.36 % |
29/06 | 2,681 STAK | ▲ 0.2 % |
30/06 | 2,676 STAK | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2,511 STAK | ▲ 0.05 % |
10/06 — 16/06 | 2,497 STAK | ▼ -0.56 % |
17/06 — 23/06 | 1,763 STAK | ▼ -29.39 % |
24/06 — 30/06 | 1,799 STAK | ▲ 2.06 % |
01/07 — 07/07 | 1,518 STAK | ▼ -15.63 % |
08/07 — 14/07 | 3,480 STAK | ▲ 129.22 % |
15/07 — 21/07 | 1,956 STAK | ▼ -43.8 % |
22/07 — 28/07 | 2,480 STAK | ▲ 26.82 % |
29/07 — 04/08 | 1,765 STAK | ▼ -28.82 % |
05/08 — 11/08 | 2,290 STAK | ▲ 29.73 % |
12/08 — 18/08 | 1,868 STAK | ▼ -18.44 % |
19/08 — 25/08 | 2,745 STAK | ▲ 46.99 % |
kina Papua New Guinea/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,505 STAK | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 28,702 STAK | ▲ 1045.74 % |
08/2024 | 29,148 STAK | ▲ 1.55 % |
09/2024 | 4,579 STAK | ▼ -84.29 % |
10/2024 | 6,309 STAK | ▲ 37.79 % |
11/2024 | 14,046 STAK | ▲ 122.64 % |
12/2024 | 22,604 STAK | ▲ 60.93 % |
01/2025 | 17,147 STAK | ▼ -24.14 % |
02/2025 | 22,434 STAK | ▲ 30.83 % |
03/2025 | 18,544 STAK | ▼ -17.34 % |
04/2025 | 24,352 STAK | ▲ 31.32 % |
05/2025 | 24,364 STAK | ▲ 0.05 % |
kina Papua New Guinea/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,601 STAK |
Tối đa | 2,613 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,593 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,409 STAK |
Tối đa | 3,812 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,602 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 309.78 STAK |
Tối đa | 3,962 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,183 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: