Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/XMG
Lịch sử thay đổi trong PGK/XMG tỷ giá
PGK/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 PGK = 14.9418 XMG
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -8.83% (16.3893 XMG — 14.9418 XMG)
Thay đổi trong PGK/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.66% (20.656 XMG — 14.9418 XMG)
Thay đổi trong PGK/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.66% (20.656 XMG — 14.9418 XMG)
Thay đổi trong PGK/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.66% (20.656 XMG — 14.9418 XMG)
kina Papua New Guinea/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 14.9418 XMG | ▲ 0 % |
12/05 | 14.262 XMG | ▼ -4.55 % |
13/05 | 13.7692 XMG | ▼ -3.46 % |
14/05 | 13.5994 XMG | ▼ -1.23 % |
15/05 | 13.5411 XMG | ▼ -0.43 % |
16/05 | 13.5147 XMG | ▼ -0.2 % |
17/05 | 13.5128 XMG | ▼ -0.01 % |
18/05 | 13.5129 XMG | ▲ 0 % |
19/05 | 13.5282 XMG | ▲ 0.11 % |
20/05 | 13.5379 XMG | ▲ 0.07 % |
21/05 | 12.9356 XMG | ▼ -4.45 % |
22/05 | 13.7306 XMG | ▲ 6.15 % |
23/05 | 13.6412 XMG | ▼ -0.65 % |
24/05 | 13.629 XMG | ▼ -0.09 % |
25/05 | 13.6303 XMG | ▲ 0.01 % |
26/05 | 13.6537 XMG | ▲ 0.17 % |
27/05 | 13.3222 XMG | ▼ -2.43 % |
28/05 | 13.7776 XMG | ▲ 3.42 % |
29/05 | 13.7276 XMG | ▼ -0.36 % |
30/05 | 13.7662 XMG | ▲ 0.28 % |
31/05 | 13.7762 XMG | ▲ 0.07 % |
01/06 | 13.7739 XMG | ▼ -0.02 % |
02/06 | 13.5942 XMG | ▼ -1.3 % |
03/06 | 13.4045 XMG | ▼ -1.4 % |
04/06 | 13.4654 XMG | ▲ 0.45 % |
05/06 | 13.4584 XMG | ▼ -0.05 % |
06/06 | 13.4354 XMG | ▼ -0.17 % |
07/06 | 13.5318 XMG | ▲ 0.72 % |
08/06 | 13.5326 XMG | ▲ 0.01 % |
09/06 | 13.5343 XMG | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.0823 XMG | ▲ 0.94 % |
20/05 — 26/05 | 14.3951 XMG | ▼ -4.56 % |
27/05 — 02/06 | 13.7517 XMG | ▼ -4.47 % |
03/06 — 09/06 | 10.2528 XMG | ▼ -25.44 % |
10/06 — 16/06 | 9.783699 XMG | ▼ -4.58 % |
17/06 — 23/06 | 10.3169 XMG | ▲ 5.45 % |
24/06 — 30/06 | 9.721987 XMG | ▼ -5.77 % |
01/07 — 07/07 | 9.844547 XMG | ▲ 1.26 % |
08/07 — 14/07 | 9.851984 XMG | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 9.819266 XMG | ▼ -0.33 % |
kina Papua New Guinea/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.1696 XMG | ▼ -11.86 % |
07/2024 | 9.618853 XMG | ▼ -26.96 % |
08/2024 | 9.585544 XMG | ▼ -0.35 % |
kina Papua New Guinea/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5649 XMG |
Tối đa | 16.3897 XMG |
Bình quân gia quyền | 14.9548 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5649 XMG |
Tối đa | 20.9739 XMG |
Bình quân gia quyền | 16.5343 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5649 XMG |
Tối đa | 20.9739 XMG |
Bình quân gia quyền | 16.5343 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: