Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/XMY
Lịch sử thay đổi trong PGK/XMY tỷ giá
PGK/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 PGK = 3,796 XMY
▼ -2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -23.14% (4,939 XMY — 3,796 XMY)
Thay đổi trong PGK/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 23.78% (3,067 XMY — 3,796 XMY)
Thay đổi trong PGK/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 40.32% (2,705 XMY — 3,796 XMY)
Thay đổi trong PGK/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1238.12% (283.68 XMY — 3,796 XMY)
kina Papua New Guinea/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 3,852 XMY | ▲ 1.47 % |
31/05 | 4,177 XMY | ▲ 8.45 % |
01/06 | 4,637 XMY | ▲ 11 % |
02/06 | 4,442 XMY | ▼ -4.21 % |
03/06 | 4,080 XMY | ▼ -8.14 % |
04/06 | 4,064 XMY | ▼ -0.4 % |
05/06 | 4,072 XMY | ▲ 0.19 % |
06/06 | 4,083 XMY | ▲ 0.28 % |
07/06 | 4,128 XMY | ▲ 1.11 % |
08/06 | 4,155 XMY | ▲ 0.64 % |
09/06 | 4,128 XMY | ▼ -0.63 % |
10/06 | 4,054 XMY | ▼ -1.81 % |
11/06 | 4,040 XMY | ▼ -0.35 % |
12/06 | 4,030 XMY | ▼ -0.23 % |
13/06 | 3,463 XMY | ▼ -14.08 % |
14/06 | 3,378 XMY | ▼ -2.45 % |
15/06 | 3,873 XMY | ▲ 14.66 % |
16/06 | 3,878 XMY | ▲ 0.12 % |
17/06 | 3,878 XMY | ▲ 0 % |
18/06 | 3,836 XMY | ▼ -1.09 % |
19/06 | 3,895 XMY | ▲ 1.53 % |
20/06 | 3,959 XMY | ▲ 1.65 % |
21/06 | 3,744 XMY | ▼ -5.42 % |
22/06 | 3,859 XMY | ▲ 3.07 % |
23/06 | 4,047 XMY | ▲ 4.87 % |
24/06 | 4,018 XMY | ▼ -0.71 % |
25/06 | 2,950 XMY | ▼ -26.59 % |
26/06 | 2,968 XMY | ▲ 0.62 % |
27/06 | 2,991 XMY | ▲ 0.78 % |
28/06 | 2,973 XMY | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4,037 XMY | ▲ 6.35 % |
10/06 — 16/06 | 4,194 XMY | ▲ 3.9 % |
17/06 — 23/06 | 5,119 XMY | ▲ 22.05 % |
24/06 — 30/06 | 6,408 XMY | ▲ 25.18 % |
01/07 — 07/07 | 5,368 XMY | ▼ -16.23 % |
08/07 — 14/07 | 7,328 XMY | ▲ 36.52 % |
15/07 — 21/07 | 7,184 XMY | ▼ -1.97 % |
22/07 — 28/07 | 7,250 XMY | ▲ 0.92 % |
29/07 — 04/08 | 5,913 XMY | ▼ -18.45 % |
05/08 — 11/08 | 6,576 XMY | ▲ 11.22 % |
12/08 — 18/08 | 6,803 XMY | ▲ 3.45 % |
19/08 — 25/08 | 5,374 XMY | ▼ -21.01 % |
kina Papua New Guinea/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,685 XMY | ▼ -2.92 % |
07/2024 | 4,147 XMY | ▲ 12.53 % |
08/2024 | 5,838 XMY | ▲ 40.79 % |
09/2024 | 4,689 XMY | ▼ -19.69 % |
10/2024 | 5,154 XMY | ▲ 9.92 % |
11/2024 | 116,471 XMY | ▲ 2159.86 % |
12/2024 | 211,390 XMY | ▲ 81.5 % |
01/2025 | 324,623 XMY | ▲ 53.57 % |
02/2025 | 192,086 XMY | ▼ -40.83 % |
03/2025 | 230,315 XMY | ▲ 19.9 % |
04/2025 | 272,785 XMY | ▲ 18.44 % |
05/2025 | 222,991 XMY | ▼ -18.25 % |
kina Papua New Guinea/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,796 XMY |
Tối đa | 5,010 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,592 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,840 XMY |
Tối đa | 5,546 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,199 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,669 XMY |
Tối đa | 8,598 XMY |
Bình quân gia quyền | 5,090 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: