Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/BNT
Lịch sử thay đổi trong PHP/BNT tỷ giá
PHP/BNT tỷ giá
05 24, 2024
1 PHP = 0.02198167 BNT
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (0.02376057 BNT — 0.02198167 BNT)
Thay đổi trong PHP/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -3.17% (0.02270034 BNT — 0.02198167 BNT)
Thay đổi trong PHP/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -50.53% (0.0444315 BNT — 0.02198167 BNT)
Thay đổi trong PHP/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -79.84% (0.10904396 BNT — 0.02198167 BNT)
peso Philippines/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.02246277 BNT | ▲ 2.19 % |
26/05 | 0.02285018 BNT | ▲ 1.72 % |
27/05 | 0.0230035 BNT | ▲ 0.67 % |
28/05 | 0.02267589 BNT | ▼ -1.42 % |
29/05 | 0.02354507 BNT | ▲ 3.83 % |
30/05 | 0.02438374 BNT | ▲ 3.56 % |
31/05 | 0.02497362 BNT | ▲ 2.42 % |
01/06 | 0.02462828 BNT | ▼ -1.38 % |
02/06 | 0.02412764 BNT | ▼ -2.03 % |
03/06 | 0.02362953 BNT | ▼ -2.06 % |
04/06 | 0.02363241 BNT | ▲ 0.01 % |
05/06 | 0.02311255 BNT | ▼ -2.2 % |
06/06 | 0.02340892 BNT | ▲ 1.28 % |
07/06 | 0.02373355 BNT | ▲ 1.39 % |
08/06 | 0.02347509 BNT | ▼ -1.09 % |
09/06 | 0.02339384 BNT | ▼ -0.35 % |
10/06 | 0.02378294 BNT | ▲ 1.66 % |
11/06 | 0.0243522 BNT | ▲ 2.39 % |
12/06 | 0.0242993 BNT | ▼ -0.22 % |
13/06 | 0.02449394 BNT | ▲ 0.8 % |
14/06 | 0.02414443 BNT | ▼ -1.43 % |
15/06 | 0.02342517 BNT | ▼ -2.98 % |
16/06 | 0.02247682 BNT | ▼ -4.05 % |
17/06 | 0.02186944 BNT | ▼ -2.7 % |
18/06 | 0.02192532 BNT | ▲ 0.26 % |
19/06 | 0.02138462 BNT | ▼ -2.47 % |
20/06 | 0.01997049 BNT | ▼ -6.61 % |
21/06 | 0.02013494 BNT | ▲ 0.82 % |
22/06 | 0.02034382 BNT | ▲ 1.04 % |
23/06 | 0.02006561 BNT | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02175953 BNT | ▼ -1.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.02480286 BNT | ▲ 13.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.0244134 BNT | ▼ -1.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.02367765 BNT | ▼ -3.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.02331403 BNT | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 0.02840623 BNT | ▲ 21.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.02750202 BNT | ▼ -3.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.02906433 BNT | ▲ 5.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.02873543 BNT | ▼ -1.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.03047418 BNT | ▲ 6.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.02718657 BNT | ▼ -10.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.02565495 BNT | ▼ -5.63 % |
peso Philippines/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02142372 BNT | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 0.02302574 BNT | ▲ 7.48 % |
08/2024 | 0.02003715 BNT | ▼ -12.98 % |
09/2024 | 0.02012721 BNT | ▲ 0.45 % |
10/2024 | 0.01408675 BNT | ▼ -30.01 % |
11/2024 | 0.01064674 BNT | ▼ -24.42 % |
12/2024 | 0.01080301 BNT | ▲ 1.47 % |
01/2025 | 0.01137364 BNT | ▲ 5.28 % |
02/2025 | 0.00965773 BNT | ▼ -15.09 % |
03/2025 | 0.00963991 BNT | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 0.01305879 BNT | ▲ 35.47 % |
05/2025 | 0.00970268 BNT | ▼ -25.7 % |
peso Philippines/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02180697 BNT |
Tối đa | 0.02610793 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.02452943 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01813454 BNT |
Tối đa | 0.02610793 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.02232 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01669138 BNT |
Tối đa | 0.05111996 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.03163782 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: