Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/BRD
Lịch sử thay đổi trong PHP/BRD tỷ giá
PHP/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 PHP = 1.629004 BRD
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.39% (2.877731 BRD — 1.629004 BRD)
Thay đổi trong PHP/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -45.9% (3.010937 BRD — 1.629004 BRD)
Thay đổi trong PHP/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 482.06% (0.27986745 BRD — 1.629004 BRD)
Thay đổi trong PHP/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 834.19% (0.17437576 BRD — 1.629004 BRD)
peso Philippines/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1.815516 BRD | ▲ 11.45 % |
16/05 | 1.816061 BRD | ▲ 0.03 % |
17/05 | 2.030267 BRD | ▲ 11.8 % |
18/05 | 1.926929 BRD | ▼ -5.09 % |
19/05 | 2.081349 BRD | ▲ 8.01 % |
20/05 | 1.764806 BRD | ▼ -15.21 % |
21/05 | 2.214956 BRD | ▲ 25.51 % |
22/05 | 1.348993 BRD | ▼ -39.1 % |
23/05 | 1.628267 BRD | ▲ 20.7 % |
24/05 | 1.866644 BRD | ▲ 14.64 % |
25/05 | 1.872973 BRD | ▲ 0.34 % |
26/05 | 1.666989 BRD | ▼ -11 % |
27/05 | 1.754691 BRD | ▲ 5.26 % |
28/05 | 1.684574 BRD | ▼ -4 % |
29/05 | 1.581367 BRD | ▼ -6.13 % |
30/05 | 1.736037 BRD | ▲ 9.78 % |
31/05 | 1.994231 BRD | ▲ 14.87 % |
01/06 | 1.71061 BRD | ▼ -14.22 % |
02/06 | 1.769831 BRD | ▲ 3.46 % |
03/06 | 1.739723 BRD | ▼ -1.7 % |
04/06 | 1.982705 BRD | ▲ 13.97 % |
05/06 | 1.98209 BRD | ▼ -0.03 % |
06/06 | 2.014476 BRD | ▲ 1.63 % |
07/06 | 1.2906 BRD | ▼ -35.93 % |
08/06 | 1.346141 BRD | ▲ 4.3 % |
09/06 | 1.346812 BRD | ▲ 0.05 % |
10/06 | 1.347319 BRD | ▲ 0.04 % |
11/06 | 1.164586 BRD | ▼ -13.56 % |
12/06 | 0.66264062 BRD | ▼ -43.1 % |
13/06 | 0.63587608 BRD | ▼ -4.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.644036 BRD | ▲ 0.92 % |
27/05 — 02/06 | 1.700541 BRD | ▲ 3.44 % |
03/06 — 09/06 | 5.026615 BRD | ▲ 195.59 % |
10/06 — 16/06 | 4.283262 BRD | ▼ -14.79 % |
17/06 — 23/06 | 5.239622 BRD | ▲ 22.33 % |
24/06 — 30/06 | 3.609126 BRD | ▼ -31.12 % |
01/07 — 07/07 | 3.764724 BRD | ▲ 4.31 % |
08/07 — 14/07 | 4.366751 BRD | ▲ 15.99 % |
15/07 — 21/07 | 4.46114 BRD | ▲ 2.16 % |
22/07 — 28/07 | 3.8202 BRD | ▼ -14.37 % |
29/07 — 04/08 | 4.015349 BRD | ▲ 5.11 % |
05/08 — 11/08 | 1.620604 BRD | ▼ -59.64 % |
peso Philippines/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.72382 BRD | ▲ 5.82 % |
07/2024 | 2.124772 BRD | ▲ 23.26 % |
08/2024 | 1.397465 BRD | ▼ -34.23 % |
09/2024 | 8.6113 BRD | ▲ 516.21 % |
10/2024 | 8.873305 BRD | ▲ 3.04 % |
11/2024 | 9.919708 BRD | ▲ 11.79 % |
12/2024 | 10.4894 BRD | ▲ 5.74 % |
01/2025 | 31.4805 BRD | ▲ 200.12 % |
02/2025 | 28.0766 BRD | ▼ -10.81 % |
03/2025 | 24.7197 BRD | ▼ -11.96 % |
04/2025 | 22.0077 BRD | ▼ -10.97 % |
05/2025 | 10.7877 BRD | ▼ -50.98 % |
peso Philippines/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.652185 BRD |
Tối đa | 3.013941 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.539741 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.652185 BRD |
Tối đa | 3.498477 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.134804 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22058056 BRD |
Tối đa | 3.970914 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.264833 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: