Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/DENT
Lịch sử thay đổi trong PHP/DENT tỷ giá
PHP/DENT tỷ giá
06 27, 2024
1 PHP = 17.2257 DENT
▼ -1.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 40.27% (12.2804 DENT — 17.2257 DENT)
Thay đổi trong PHP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 91.33% (9.002918 DENT — 17.2257 DENT)
Thay đổi trong PHP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -28.32% (24.0298 DENT — 17.2257 DENT)
Thay đổi trong PHP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -89.97% (171.81 DENT — 17.2257 DENT)
peso Philippines/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 17.1589 DENT | ▼ -0.39 % |
30/06 | 17.5297 DENT | ▲ 2.16 % |
01/07 | 17.4972 DENT | ▼ -0.19 % |
02/07 | 17.4126 DENT | ▼ -0.48 % |
03/07 | 17.621 DENT | ▲ 1.2 % |
04/07 | 17.3974 DENT | ▼ -1.27 % |
05/07 | 17.1755 DENT | ▼ -1.28 % |
06/07 | 15.9146 DENT | ▼ -7.34 % |
07/07 | 15.9639 DENT | ▲ 0.31 % |
08/07 | 17.5909 DENT | ▲ 10.19 % |
09/07 | 18.6598 DENT | ▲ 6.08 % |
10/07 | 19.2944 DENT | ▲ 3.4 % |
11/07 | 19.5033 DENT | ▲ 1.08 % |
12/07 | 20.0154 DENT | ▲ 2.63 % |
13/07 | 19.9554 DENT | ▼ -0.3 % |
14/07 | 20.0917 DENT | ▲ 0.68 % |
15/07 | 20.755 DENT | ▲ 3.3 % |
16/07 | 21.0638 DENT | ▲ 1.49 % |
17/07 | 21.0773 DENT | ▲ 0.06 % |
18/07 | 21.6736 DENT | ▲ 2.83 % |
19/07 | 24.4432 DENT | ▲ 12.78 % |
20/07 | 24.7785 DENT | ▲ 1.37 % |
21/07 | 24.1607 DENT | ▼ -2.49 % |
22/07 | 24.1184 DENT | ▼ -0.18 % |
23/07 | 24.4099 DENT | ▲ 1.21 % |
24/07 | 24.5678 DENT | ▲ 0.65 % |
25/07 | 25.1333 DENT | ▲ 2.3 % |
26/07 | 24.1054 DENT | ▼ -4.09 % |
27/07 | 24.0908 DENT | ▼ -0.06 % |
28/07 | 24.2674 DENT | ▲ 0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 16.2301 DENT | ▼ -5.78 % |
08/07 — 14/07 | 14.603 DENT | ▼ -10.02 % |
15/07 — 21/07 | 16.2715 DENT | ▲ 11.43 % |
22/07 — 28/07 | 15.4826 DENT | ▼ -4.85 % |
29/07 — 04/08 | 16.7738 DENT | ▲ 8.34 % |
05/08 — 11/08 | 15.1081 DENT | ▼ -9.93 % |
12/08 — 18/08 | 14.5146 DENT | ▼ -3.93 % |
19/08 — 25/08 | 14.6736 DENT | ▲ 1.1 % |
26/08 — 01/09 | 17.0263 DENT | ▲ 16.03 % |
02/09 — 08/09 | 19.5357 DENT | ▲ 14.74 % |
09/09 — 15/09 | 22.5969 DENT | ▲ 15.67 % |
16/09 — 22/09 | 22.2548 DENT | ▼ -1.51 % |
peso Philippines/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17.1099 DENT | ▼ -0.67 % |
08/2024 | 19.537 DENT | ▲ 14.18 % |
09/2024 | 19.51 DENT | ▼ -0.14 % |
10/2024 | 17.045 DENT | ▼ -12.63 % |
11/2024 | 14.7451 DENT | ▼ -13.49 % |
12/2024 | 8.989966 DENT | ▼ -39.03 % |
01/2025 | 11.5898 DENT | ▲ 28.92 % |
02/2025 | 7.052116 DENT | ▼ -39.15 % |
03/2025 | 6.696467 DENT | ▼ -5.04 % |
04/2025 | 9.14062 DENT | ▲ 36.5 % |
05/2025 | 7.617508 DENT | ▼ -16.66 % |
06/2025 | 9.998478 DENT | ▲ 31.26 % |
peso Philippines/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8539 DENT |
Tối đa | 17.9403 DENT |
Bình quân gia quyền | 14.9045 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.278811 DENT |
Tối đa | 17.9403 DENT |
Bình quân gia quyền | 13.2045 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.116145 DENT |
Tối đa | 30.61 DENT |
Bình quân gia quyền | 18.744 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: