Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/LKK
Lịch sử thay đổi trong PHP/LKK tỷ giá
PHP/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 PHP = 1.111121 LKK
▲ 6.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.94% (1.632658 LKK — 1.111121 LKK)
Thay đổi trong PHP/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.79% (1.560306 LKK — 1.111121 LKK)
Thay đổi trong PHP/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -42.41% (1.929452 LKK — 1.111121 LKK)
Thay đổi trong PHP/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -42.41% (1.929452 LKK — 1.111121 LKK)
peso Philippines/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.075345 LKK | ▼ -3.22 % |
11/05 | 1.041945 LKK | ▼ -3.11 % |
12/05 | 1.042563 LKK | ▲ 0.06 % |
13/05 | 1.039368 LKK | ▼ -0.31 % |
14/05 | 1.0495 LKK | ▲ 0.97 % |
15/05 | 1.054003 LKK | ▲ 0.43 % |
16/05 | 1.063597 LKK | ▲ 0.91 % |
17/05 | 1.040634 LKK | ▼ -2.16 % |
18/05 | 1.016598 LKK | ▼ -2.31 % |
19/05 | 1.020366 LKK | ▲ 0.37 % |
20/05 | 0.99029266 LKK | ▼ -2.95 % |
21/05 | 1.003118 LKK | ▲ 1.3 % |
22/05 | 0.98908269 LKK | ▼ -1.4 % |
23/05 | 0.98827722 LKK | ▼ -0.08 % |
24/05 | 0.91388704 LKK | ▼ -7.53 % |
25/05 | 0.77751684 LKK | ▼ -14.92 % |
26/05 | 0.80730685 LKK | ▲ 3.83 % |
27/05 | 0.84549303 LKK | ▲ 4.73 % |
28/05 | 0.87343377 LKK | ▲ 3.3 % |
29/05 | 0.89032581 LKK | ▲ 1.93 % |
30/05 | 0.94227433 LKK | ▲ 5.83 % |
31/05 | 0.55255308 LKK | ▼ -41.36 % |
01/06 | 0.56218414 LKK | ▲ 1.74 % |
02/06 | 0.68154039 LKK | ▲ 21.23 % |
03/06 | 0.61863206 LKK | ▼ -9.23 % |
04/06 | 0.76742672 LKK | ▲ 24.05 % |
05/06 | 0.76604856 LKK | ▼ -0.18 % |
06/06 | 0.74562773 LKK | ▼ -2.67 % |
07/06 | 0.73845023 LKK | ▼ -0.96 % |
08/06 | 0.75368149 LKK | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.235139 LKK | ▲ 11.16 % |
20/05 — 26/05 | 1.092361 LKK | ▼ -11.56 % |
27/05 — 02/06 | 1.04278 LKK | ▼ -4.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.87130271 LKK | ▼ -16.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.50830461 LKK | ▼ -41.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.51587606 LKK | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.75357831 LKK | ▲ 46.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.7753752 LKK | ▲ 2.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.85538424 LKK | ▲ 10.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.90854785 LKK | ▲ 6.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.93754517 LKK | ▲ 3.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.86523475 LKK | ▼ -7.71 % |
peso Philippines/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.110393 LKK | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 0.94197592 LKK | ▼ -15.17 % |
08/2024 | 1.119696 LKK | ▲ 18.87 % |
09/2024 | 0.84212576 LKK | ▼ -24.79 % |
10/2024 | 1.336757 LKK | ▲ 58.74 % |
11/2024 | 1.740594 LKK | ▲ 30.21 % |
12/2024 | 1.918636 LKK | ▲ 10.23 % |
01/2025 | 1.003827 LKK | ▼ -47.68 % |
02/2025 | 1.334499 LKK | ▲ 32.94 % |
03/2025 | 1.100157 LKK | ▼ -17.56 % |
04/2025 | 0.8132612 LKK | ▼ -26.08 % |
05/2025 | 0.8311332 LKK | ▲ 2.2 % |
peso Philippines/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.78544523 LKK |
Tối đa | 1.708017 LKK |
Bình quân gia quyền | 1.122969 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78544523 LKK |
Tối đa | 2.080304 LKK |
Bình quân gia quyền | 1.732179 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78544523 LKK |
Tối đa | 2.597376 LKK |
Bình quân gia quyền | 1.812844 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: