Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/MTH

Lịch sử thay đổi trong PHP/MTH tỷ giá

PHP/MTH tỷ giá

04 28, 2024
1 PHP = 7.529086 MTH
▼ -3.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 15.43% (6.522654 MTH — 7.529086 MTH)

Thay đổi trong PHP/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 21.21% (6.211712 MTH — 7.529086 MTH)

Thay đổi trong PHP/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 116.43% (3.478804 MTH — 7.529086 MTH)

Thay đổi trong PHP/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 113.02% (3.534404 MTH — 7.529086 MTH)

peso Philippines/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 7.928237 MTH ▲ 5.3 %
01/05 7.431691 MTH ▼ -6.26 %
02/05 7.242901 MTH ▼ -2.54 %
03/05 7.567144 MTH ▲ 4.48 %
04/05 7.874999 MTH ▲ 4.07 %
05/05 7.567046 MTH ▼ -3.91 %
06/05 8.638744 MTH ▲ 14.16 %
07/05 8.835728 MTH ▲ 2.28 %
08/05 8.465086 MTH ▼ -4.19 %
09/05 9.319885 MTH ▲ 10.1 %
10/05 9.517058 MTH ▲ 2.12 %
11/05 9.681603 MTH ▲ 1.73 %
12/05 9.479335 MTH ▼ -2.09 %
13/05 9.493839 MTH ▲ 0.15 %
14/05 9.286132 MTH ▼ -2.19 %
15/05 9.646435 MTH ▲ 3.88 %
16/05 10.1148 MTH ▲ 4.86 %
17/05 9.80437 MTH ▼ -3.07 %
18/05 10.166 MTH ▲ 3.69 %
19/05 9.839881 MTH ▼ -3.21 %
20/05 9.752729 MTH ▼ -0.89 %
21/05 8.852613 MTH ▼ -9.23 %
22/05 9.566937 MTH ▲ 8.07 %
23/05 9.57427 MTH ▲ 0.08 %
24/05 9.652384 MTH ▲ 0.82 %
25/05 9.717659 MTH ▲ 0.68 %
26/05 9.86499 MTH ▲ 1.52 %
27/05 10.0196 MTH ▲ 1.57 %
28/05 10.1983 MTH ▲ 1.78 %
29/05 10.3115 MTH ▲ 1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 7.609846 MTH ▲ 1.07 %
13/05 — 19/05 5.939804 MTH ▼ -21.95 %
20/05 — 26/05 4.678666 MTH ▼ -21.23 %
27/05 — 02/06 3.673803 MTH ▼ -21.48 %
03/06 — 09/06 4.117252 MTH ▲ 12.07 %
10/06 — 16/06 4.886289 MTH ▲ 18.68 %
17/06 — 23/06 5.91446 MTH ▲ 21.04 %
24/06 — 30/06 5.480001 MTH ▼ -7.35 %
01/07 — 07/07 6.536408 MTH ▲ 19.28 %
08/07 — 14/07 7.325505 MTH ▲ 12.07 %
15/07 — 21/07 7.050479 MTH ▼ -3.75 %
22/07 — 28/07 7.832784 MTH ▲ 11.1 %

peso Philippines/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 7.661322 MTH ▲ 1.76 %
06/2024 10.3322 MTH ▲ 34.86 %
07/2024 7.628922 MTH ▼ -26.16 %
08/2024 7.716445 MTH ▲ 1.15 %
09/2024 9.518313 MTH ▲ 23.35 %
10/2024 5.309402 MTH ▼ -44.22 %
11/2024 5.828216 MTH ▲ 9.77 %
12/2024 8.764859 MTH ▲ 50.39 %
01/2025 17.5026 MTH ▲ 99.69 %
02/2025 7.922642 MTH ▼ -54.73 %
03/2025 11.7088 MTH ▲ 47.79 %
04/2025 17.0408 MTH ▲ 45.54 %

peso Philippines/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.633241 MTH
Tối đa 7.72484 MTH
Bình quân gia quyền 7.051927 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.968089 MTH
Tối đa 7.72484 MTH
Bình quân gia quyền 6.452965 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.153453 MTH
Tối đa 7.72484 MTH
Bình quân gia quyền 4.216534 MTH

Chia sẻ một liên kết đến PHP/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu