Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/MTL

Lịch sử thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá

PHP/MTL tỷ giá

05 28, 2024
1 PHP = 0.00904034 MTL
▲ 0.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.64% (0.01034795 MTL — 0.00904034 MTL)

Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.27% (0.01054548 MTL — 0.00904034 MTL)

Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.08% (0.01646191 MTL — 0.00904034 MTL)

Thay đổi trong PHP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.41% (0.07797054 MTL — 0.00904034 MTL)

peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.00936789 MTL ▲ 3.62 %
31/05 0.00959684 MTL ▲ 2.44 %
01/06 0.00968825 MTL ▲ 0.95 %
02/06 0.00957035 MTL ▼ -1.22 %
03/06 0.00947781 MTL ▼ -0.97 %
04/06 0.00928019 MTL ▼ -2.09 %
05/06 0.0092594 MTL ▼ -0.22 %
06/06 0.00923345 MTL ▼ -0.28 %
07/06 0.00924322 MTL ▲ 0.11 %
08/06 0.00900084 MTL ▼ -2.62 %
09/06 0.00879466 MTL ▼ -2.29 %
10/06 0.00853487 MTL ▼ -2.95 %
11/06 0.00865539 MTL ▲ 1.41 %
12/06 0.00880311 MTL ▲ 1.71 %
13/06 0.00905482 MTL ▲ 2.86 %
14/06 0.00908392 MTL ▲ 0.32 %
15/06 0.00866203 MTL ▼ -4.64 %
16/06 0.00844918 MTL ▼ -2.46 %
17/06 0.00807262 MTL ▼ -4.46 %
18/06 0.00794914 MTL ▼ -1.53 %
19/06 0.00837302 MTL ▲ 5.33 %
20/06 0.00833714 MTL ▼ -0.43 %
21/06 0.00804668 MTL ▼ -3.48 %
22/06 0.00804123 MTL ▼ -0.07 %
23/06 0.00840455 MTL ▲ 4.52 %
24/06 0.00840355 MTL ▼ -0.01 %
25/06 0.00825903 MTL ▼ -1.72 %
26/06 0.00830872 MTL ▲ 0.6 %
27/06 0.00834283 MTL ▲ 0.41 %
28/06 0.00831288 MTL ▼ -0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00917139 MTL ▲ 1.45 %
10/06 — 16/06 0.00827196 MTL ▼ -9.81 %
17/06 — 23/06 0.00838783 MTL ▲ 1.4 %
24/06 — 30/06 0.00863225 MTL ▲ 2.91 %
01/07 — 07/07 0.01151644 MTL ▲ 33.41 %
08/07 — 14/07 0.01020064 MTL ▼ -11.43 %
15/07 — 21/07 0.01054193 MTL ▲ 3.35 %
22/07 — 28/07 0.01039254 MTL ▼ -1.42 %
29/07 — 04/08 0.00998236 MTL ▼ -3.95 %
05/08 — 11/08 0.00911605 MTL ▼ -8.68 %
12/08 — 18/08 0.00896633 MTL ▼ -1.64 %
19/08 — 25/08 0.0089259 MTL ▼ -0.45 %

peso Philippines/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0090943 MTL ▲ 0.6 %
07/2024 0.00870608 MTL ▼ -4.27 %
08/2024 0.01063859 MTL ▲ 22.2 %
09/2024 0.00944265 MTL ▼ -11.24 %
10/2024 0.00816494 MTL ▼ -13.53 %
11/2024 0.00809399 MTL ▼ -0.87 %
12/2024 0.00809518 MTL ▲ 0.01 %
01/2025 0.00894421 MTL ▲ 10.49 %
02/2025 0.00739451 MTL ▼ -17.33 %
03/2025 0.00659391 MTL ▼ -10.83 %
04/2025 0.00836828 MTL ▲ 26.91 %
05/2025 0.00700662 MTL ▼ -16.27 %

peso Philippines/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00880433 MTL
Tối đa 0.01048119 MTL
Bình quân gia quyền 0.00968188 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00676232 MTL
Tối đa 0.01152215 MTL
Bình quân gia quyền 0.00917941 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00676232 MTL
Tối đa 0.01766276 MTL
Bình quân gia quyền 0.01192581 MTL

Chia sẻ một liên kết đến PHP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu