Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/NULS
Lịch sử thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá
PHP/NULS tỷ giá
06 09, 2024
1 PHP = 0.03135687 NULS
▼ -3.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 13.51% (0.02762468 NULS — 0.03135687 NULS)
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -31.96% (0.04608887 NULS — 0.03135687 NULS)
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.29% (0.09303075 NULS — 0.03135687 NULS)
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.81% (0.10742712 NULS — 0.03135687 NULS)
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.03185295 NULS | ▲ 1.58 % |
12/06 | 0.03221326 NULS | ▲ 1.13 % |
13/06 | 0.03316107 NULS | ▲ 2.94 % |
14/06 | 0.03489589 NULS | ▲ 5.23 % |
15/06 | 0.03463735 NULS | ▼ -0.74 % |
16/06 | 0.03334081 NULS | ▼ -3.74 % |
17/06 | 0.03282076 NULS | ▼ -1.56 % |
18/06 | 0.03228957 NULS | ▼ -1.62 % |
19/06 | 0.03258937 NULS | ▲ 0.93 % |
20/06 | 0.03221104 NULS | ▼ -1.16 % |
21/06 | 0.0309251 NULS | ▼ -3.99 % |
22/06 | 0.03112807 NULS | ▲ 0.66 % |
23/06 | 0.03289376 NULS | ▲ 5.67 % |
24/06 | 0.03337758 NULS | ▲ 1.47 % |
25/06 | 0.03276676 NULS | ▼ -1.83 % |
26/06 | 0.03194389 NULS | ▼ -2.51 % |
27/06 | 0.03242019 NULS | ▲ 1.49 % |
28/06 | 0.03308822 NULS | ▲ 2.06 % |
29/06 | 0.03287177 NULS | ▼ -0.65 % |
30/06 | 0.03287104 NULS | ▼ -0 % |
01/07 | 0.03302738 NULS | ▲ 0.48 % |
02/07 | 0.03291209 NULS | ▼ -0.35 % |
03/07 | 0.03319448 NULS | ▲ 0.86 % |
04/07 | 0.03310241 NULS | ▼ -0.28 % |
05/07 | 0.03280826 NULS | ▼ -0.89 % |
06/07 | 0.03238427 NULS | ▼ -1.29 % |
07/07 | 0.03212967 NULS | ▼ -0.79 % |
08/07 | 0.03495446 NULS | ▲ 8.79 % |
09/07 | 0.03698752 NULS | ▲ 5.82 % |
10/07 | 0.03766524 NULS | ▲ 1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.024951 NULS | ▼ -20.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.02634809 NULS | ▲ 5.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.02519143 NULS | ▼ -4.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.0328985 NULS | ▲ 30.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.03167857 NULS | ▼ -3.71 % |
22/07 — 28/07 | 0.03420599 NULS | ▲ 7.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.03282384 NULS | ▼ -4.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.03390247 NULS | ▲ 3.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.03298713 NULS | ▼ -2.7 % |
19/08 — 25/08 | 0.0336768 NULS | ▲ 2.09 % |
26/08 — 01/09 | 0.03420188 NULS | ▲ 1.56 % |
02/09 — 08/09 | 0.04125131 NULS | ▲ 20.61 % |
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.03217015 NULS | ▲ 2.59 % |
08/2024 | 0.03668361 NULS | ▲ 14.03 % |
09/2024 | 0.03378625 NULS | ▼ -7.9 % |
10/2024 | 0.03194854 NULS | ▼ -5.44 % |
11/2024 | 0.02742814 NULS | ▼ -14.15 % |
12/2024 | 0.02052044 NULS | ▼ -25.18 % |
01/2025 | 0.02471073 NULS | ▲ 20.42 % |
02/2025 | 0.01604818 NULS | ▼ -35.06 % |
03/2025 | 0.0058399 NULS | ▼ -63.61 % |
04/2025 | 0.00770017 NULS | ▲ 31.85 % |
05/2025 | 0.00671324 NULS | ▼ -12.82 % |
06/2025 | 0.00811141 NULS | ▲ 20.83 % |
peso Philippines/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02678327 NULS |
Tối đa | 0.03135687 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.02837549 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02074273 NULS |
Tối đa | 0.05063221 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.02836699 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02074273 NULS |
Tối đa | 0.10280844 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.07029739 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: