Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/PAY
Lịch sử thay đổi trong PHP/PAY tỷ giá
PHP/PAY tỷ giá
06 26, 2024
1 PHP = 2.940048 PAY
▲ 10.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 48.81% (1.975771 PAY — 2.940048 PAY)
Thay đổi trong PHP/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 72.12% (1.708164 PAY — 2.940048 PAY)
Thay đổi trong PHP/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 52.46% (1.928367 PAY — 2.940048 PAY)
Thay đổi trong PHP/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 352.1% (0.65031385 PAY — 2.940048 PAY)
peso Philippines/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 2.804775 PAY | ▼ -4.6 % |
28/06 | 2.907604 PAY | ▲ 3.67 % |
29/06 | 3.025643 PAY | ▲ 4.06 % |
30/06 | 3.070681 PAY | ▲ 1.49 % |
01/07 | 3.163455 PAY | ▲ 3.02 % |
02/07 | 3.200796 PAY | ▲ 1.18 % |
03/07 | 3.155975 PAY | ▼ -1.4 % |
04/07 | 3.13412 PAY | ▼ -0.69 % |
05/07 | 3.104589 PAY | ▼ -0.94 % |
06/07 | 3.074286 PAY | ▼ -0.98 % |
07/07 | 2.964177 PAY | ▼ -3.58 % |
08/07 | 3.143416 PAY | ▲ 6.05 % |
09/07 | 3.113796 PAY | ▼ -0.94 % |
10/07 | 3.154964 PAY | ▲ 1.32 % |
11/07 | 3.235376 PAY | ▲ 2.55 % |
12/07 | 3.263117 PAY | ▲ 0.86 % |
13/07 | 3.238087 PAY | ▼ -0.77 % |
14/07 | 3.433838 PAY | ▲ 6.05 % |
15/07 | 3.314543 PAY | ▼ -3.47 % |
16/07 | 3.290737 PAY | ▼ -0.72 % |
17/07 | 4.297931 PAY | ▲ 30.61 % |
18/07 | 5.506693 PAY | ▲ 28.12 % |
19/07 | 3.889153 PAY | ▼ -29.37 % |
20/07 | 3.240931 PAY | ▼ -16.67 % |
21/07 | 3.271149 PAY | ▲ 0.93 % |
22/07 | 3.283389 PAY | ▲ 0.37 % |
23/07 | 3.785417 PAY | ▲ 15.29 % |
24/07 | 4.035794 PAY | ▲ 6.61 % |
25/07 | 4.123012 PAY | ▲ 2.16 % |
26/07 | 3.964927 PAY | ▼ -3.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 3.16088 PAY | ▲ 7.51 % |
08/07 — 14/07 | 2.854084 PAY | ▼ -9.71 % |
15/07 — 21/07 | 3.163461 PAY | ▲ 10.84 % |
22/07 — 28/07 | 3.2701 PAY | ▲ 3.37 % |
29/07 — 04/08 | 3.271956 PAY | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 3.563112 PAY | ▲ 8.9 % |
12/08 — 18/08 | 3.269222 PAY | ▼ -8.25 % |
19/08 — 25/08 | 3.473479 PAY | ▲ 6.25 % |
26/08 — 01/09 | 3.408252 PAY | ▼ -1.88 % |
02/09 — 08/09 | 4.727416 PAY | ▲ 38.71 % |
09/09 — 15/09 | 4.312595 PAY | ▼ -8.77 % |
16/09 — 22/09 | 4.276926 PAY | ▼ -0.83 % |
peso Philippines/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.968924 PAY | ▲ 0.98 % |
08/2024 | 2.864095 PAY | ▼ -3.53 % |
09/2024 | 2.78591 PAY | ▼ -2.73 % |
10/2024 | 2.411931 PAY | ▼ -13.42 % |
11/2024 | 3.887864 PAY | ▲ 61.19 % |
12/2024 | 3.469142 PAY | ▼ -10.77 % |
01/2025 | 3.475704 PAY | ▲ 0.19 % |
02/2025 | 2.981398 PAY | ▼ -14.22 % |
03/2025 | 2.746871 PAY | ▼ -7.87 % |
04/2025 | 3.326685 PAY | ▲ 21.11 % |
05/2025 | 3.476979 PAY | ▲ 4.52 % |
06/2025 | 4.221657 PAY | ▲ 21.42 % |
peso Philippines/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.977056 PAY |
Tối đa | 2.610935 PAY |
Bình quân gia quyền | 2.304724 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.707913 PAY |
Tối đa | 2.610935 PAY |
Bình quân gia quyền | 2.060566 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.283259 PAY |
Tối đa | 2.610935 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.990852 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: