Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/TNB
Lịch sử thay đổi trong PHP/TNB tỷ giá
PHP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 PHP = 427.54 TNB
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 543.32% (66.4585 TNB — 427.54 TNB)
Thay đổi trong PHP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 640.86% (57.7092 TNB — 427.54 TNB)
Thay đổi trong PHP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13464.88% (3.151837 TNB — 427.54 TNB)
Thay đổi trong PHP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2188.11% (18.6855 TNB — 427.54 TNB)
peso Philippines/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 421.54 TNB | ▼ -1.4 % |
27/05 | 428.39 TNB | ▲ 1.62 % |
28/05 | 431.53 TNB | ▲ 0.73 % |
29/05 | 431.6 TNB | ▲ 0.02 % |
30/05 | 423.68 TNB | ▼ -1.84 % |
31/05 | 413.66 TNB | ▼ -2.36 % |
01/06 | 403.12 TNB | ▼ -2.55 % |
02/06 | 401.6 TNB | ▼ -0.38 % |
03/06 | 413.01 TNB | ▲ 2.84 % |
04/06 | 571.22 TNB | ▲ 38.31 % |
05/06 | 1,211 TNB | ▲ 112.03 % |
06/06 | 2,406 TNB | ▲ 98.62 % |
07/06 | 2,391 TNB | ▼ -0.62 % |
08/06 | 2,392 TNB | ▲ 0.05 % |
09/06 | 2,395 TNB | ▲ 0.15 % |
10/06 | 2,385 TNB | ▼ -0.45 % |
11/06 | 2,312 TNB | ▼ -3.05 % |
12/06 | 2,253 TNB | ▼ -2.56 % |
13/06 | 2,236 TNB | ▼ -0.75 % |
14/06 | 2,239 TNB | ▲ 0.16 % |
15/06 | 2,245 TNB | ▲ 0.24 % |
16/06 | 2,245 TNB | ▲ 0.04 % |
17/06 | 2,343 TNB | ▲ 4.37 % |
18/06 | 2,404 TNB | ▲ 2.59 % |
19/06 | 2,404 TNB | ▲ 0 % |
20/06 | 2,399 TNB | ▼ -0.22 % |
21/06 | 2,404 TNB | ▲ 0.23 % |
22/06 | 2,394 TNB | ▼ -0.41 % |
23/06 | 2,389 TNB | ▼ -0.23 % |
24/06 | 2,395 TNB | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 433.36 TNB | ▲ 1.36 % |
03/06 — 09/06 | 531.93 TNB | ▲ 22.75 % |
10/06 — 16/06 | 492.08 TNB | ▼ -7.49 % |
17/06 — 23/06 | 505.91 TNB | ▲ 2.81 % |
24/06 — 30/06 | 534.25 TNB | ▲ 5.6 % |
01/07 — 07/07 | 512.77 TNB | ▼ -4.02 % |
08/07 — 14/07 | 524.36 TNB | ▲ 2.26 % |
15/07 — 21/07 | 814.28 TNB | ▲ 55.29 % |
22/07 — 28/07 | 3,466 TNB | ▲ 325.63 % |
29/07 — 04/08 | 3,261 TNB | ▼ -5.92 % |
05/08 — 11/08 | 3,420 TNB | ▲ 4.89 % |
12/08 — 18/08 | 3,405 TNB | ▼ -0.45 % |
peso Philippines/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 424.96 TNB | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 3,499 TNB | ▲ 723.47 % |
08/2024 | 4,450 TNB | ▲ 27.16 % |
09/2024 | 5,222 TNB | ▲ 17.36 % |
10/2024 | 5,212 TNB | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 6,770 TNB | ▲ 29.88 % |
12/2024 | 7,746 TNB | ▲ 14.42 % |
01/2025 | 7,631 TNB | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 11,103 TNB | ▲ 45.5 % |
03/2025 | 10,640 TNB | ▼ -4.17 % |
04/2025 | 41,979 TNB | ▲ 294.55 % |
05/2025 | 77,026 TNB | ▲ 83.49 % |
peso Philippines/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.5846 TNB |
Tối đa | 433.12 TNB |
Bình quân gia quyền | 344.08 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.8597 TNB |
Tối đa | 433.12 TNB |
Bình quân gia quyền | 178.39 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.608141 TNB |
Tối đa | 433.12 TNB |
Bình quân gia quyền | 60.5855 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: