Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/XRP
Lịch sử thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá
PHP/XRP tỷ giá
05 08, 2024
1 PHP = 4.246257 XRP
▲ 5.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 14662.39% (0.02876403 XRP — 4.246257 XRP)
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12125.19% (0.03473366 XRP — 4.246257 XRP)
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10051.19% (0.04183015 XRP — 4.246257 XRP)
Thay đổi trong PHP/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 05 08, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 230.86% (1.283387 XRP — 4.246257 XRP)
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4.188195 XRP | ▼ -1.37 % |
11/05 | 4.377888 XRP | ▲ 4.53 % |
12/05 | 4.327039 XRP | ▼ -1.16 % |
13/05 | 4.76336 XRP | ▲ 10.08 % |
14/05 | 7.505021 XRP | ▲ 57.56 % |
15/05 | 5.05124 XRP | ▼ -32.7 % |
16/05 | 4.865126 XRP | ▼ -3.68 % |
17/05 | 5.05704 XRP | ▲ 3.94 % |
18/05 | 4.930767 XRP | ▼ -2.5 % |
19/05 | 4.90276 XRP | ▼ -0.57 % |
20/05 | 5.370861 XRP | ▲ 9.55 % |
21/05 | 4.81633 XRP | ▼ -10.32 % |
22/05 | 4.516269 XRP | ▼ -6.23 % |
23/05 | 4.377844 XRP | ▼ -3.07 % |
24/05 | 4.709343 XRP | ▲ 7.57 % |
25/05 | 5.329009 XRP | ▲ 13.16 % |
26/05 | 5.076054 XRP | ▼ -4.75 % |
27/05 | 4.928769 XRP | ▼ -2.9 % |
28/05 | 5.000141 XRP | ▲ 1.45 % |
29/05 | 4.942588 XRP | ▼ -1.15 % |
30/05 | 4.883176 XRP | ▼ -1.2 % |
31/05 | 5.052857 XRP | ▲ 3.47 % |
01/06 | 5.038998 XRP | ▼ -0.27 % |
02/06 | 4.860344 XRP | ▼ -3.55 % |
03/06 | 4.986893 XRP | ▲ 2.6 % |
04/06 | 4.692889 XRP | ▼ -5.9 % |
05/06 | 4.845439 XRP | ▲ 3.25 % |
06/06 | 4.602041 XRP | ▼ -5.02 % |
07/06 | 4.738317 XRP | ▲ 2.96 % |
08/06 | 0.15519449 XRP | ▼ -96.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.248051 XRP | ▲ 0.04 % |
20/05 — 26/05 | 107.76 XRP | ▲ 2436.58 % |
27/05 — 02/06 | 193.13 XRP | ▲ 79.23 % |
03/06 — 09/06 | 284.78 XRP | ▲ 47.45 % |
10/06 — 16/06 | 241.35 XRP | ▼ -15.25 % |
17/06 — 23/06 | 297.52 XRP | ▲ 23.27 % |
24/06 — 30/06 | 319.64 XRP | ▲ 7.43 % |
01/07 — 07/07 | 422.01 XRP | ▲ 32.03 % |
08/07 — 14/07 | 377.59 XRP | ▼ -10.53 % |
15/07 — 21/07 | 421.17 XRP | ▲ 11.54 % |
22/07 — 28/07 | 386.78 XRP | ▼ -8.17 % |
29/07 — 04/08 | -138.39015095 XRP | ▼ -135.78 % |
peso Philippines/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.256169 XRP | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 2.875927 XRP | ▼ -32.43 % |
08/2024 | 5.826913 XRP | ▲ 102.61 % |
09/2024 | 5.001981 XRP | ▼ -14.16 % |
10/2024 | 19.9838 XRP | ▲ 299.52 % |
11/2024 | 43.1238 XRP | ▲ 115.79 % |
12/2024 | 478.87 XRP | ▲ 1010.46 % |
01/2025 | 716.9 XRP | ▲ 49.71 % |
02/2025 | 98.7893 XRP | ▼ -86.22 % |
03/2025 | 4,668 XRP | ▲ 4624.84 % |
04/2025 | 6,043 XRP | ▲ 29.46 % |
05/2025 | -192.19609042 XRP | ▼ -103.18 % |
peso Philippines/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.307735 XRP |
Tối đa | 0.03538491 XRP |
Bình quân gia quyền | 2.08255 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03023079 XRP |
Tối đa | 0.03538491 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.543238 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02310608 XRP |
Tối đa | 0.0417892 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.81662164 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: