Tỷ giá hối đoái Pirl chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pirl tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PIRL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong PIRL/ELEC tỷ giá
PIRL/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 PIRL = 25.8708 ELEC
▼ -2.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pirl/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pirl chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PIRL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PIRL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pirl/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PIRL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -15.08% (30.4642 ELEC — 25.8708 ELEC)
Thay đổi trong PIRL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 78.73% (14.4746 ELEC — 25.8708 ELEC)
Thay đổi trong PIRL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Pirl tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 197.28% (8.702611 ELEC — 25.8708 ELEC)
Thay đổi trong PIRL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Pirl tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 197.28% (8.702611 ELEC — 25.8708 ELEC)
Pirl/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Pirl/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 23.2872 ELEC | ▼ -9.99 % |
01/05 | 22.5085 ELEC | ▼ -3.34 % |
02/05 | 24.9309 ELEC | ▲ 10.76 % |
03/05 | 23.6427 ELEC | ▼ -5.17 % |
04/05 | 26.0078 ELEC | ▲ 10 % |
05/05 | 25.1396 ELEC | ▼ -3.34 % |
06/05 | 26.4767 ELEC | ▲ 5.32 % |
07/05 | 25.8591 ELEC | ▼ -2.33 % |
08/05 | 22.4713 ELEC | ▼ -13.1 % |
09/05 | 21.5855 ELEC | ▼ -3.94 % |
10/05 | 19.1867 ELEC | ▼ -11.11 % |
11/05 | 21.031 ELEC | ▲ 9.61 % |
12/05 | 24.3299 ELEC | ▲ 15.69 % |
13/05 | 21.7403 ELEC | ▼ -10.64 % |
14/05 | 22.9298 ELEC | ▲ 5.47 % |
15/05 | 22.601 ELEC | ▼ -1.43 % |
16/05 | 20.7004 ELEC | ▼ -8.41 % |
17/05 | 18.8816 ELEC | ▼ -8.79 % |
18/05 | 22.062 ELEC | ▲ 16.84 % |
19/05 | 25.0356 ELEC | ▲ 13.48 % |
20/05 | 25.9196 ELEC | ▲ 3.53 % |
21/05 | 29.3495 ELEC | ▲ 13.23 % |
22/05 | 33.7749 ELEC | ▲ 15.08 % |
23/05 | 36.8433 ELEC | ▲ 9.08 % |
24/05 | 35.7015 ELEC | ▼ -3.1 % |
25/05 | 32.0658 ELEC | ▼ -10.18 % |
26/05 | 30.5723 ELEC | ▼ -4.66 % |
27/05 | 30.0494 ELEC | ▼ -1.71 % |
28/05 | 26.9059 ELEC | ▼ -10.46 % |
29/05 | 25.0475 ELEC | ▼ -6.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pirl/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pirl/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 23.6673 ELEC | ▼ -8.52 % |
13/05 — 19/05 | 22.3868 ELEC | ▼ -5.41 % |
20/05 — 26/05 | 24.0623 ELEC | ▲ 7.48 % |
27/05 — 02/06 | 23.1545 ELEC | ▼ -3.77 % |
03/06 — 09/06 | 30.6251 ELEC | ▲ 32.26 % |
10/06 — 16/06 | 35.569 ELEC | ▲ 16.14 % |
17/06 — 23/06 | 50.0978 ELEC | ▲ 40.85 % |
24/06 — 30/06 | 48.9746 ELEC | ▼ -2.24 % |
01/07 — 07/07 | 47.8065 ELEC | ▼ -2.39 % |
08/07 — 14/07 | 48.6549 ELEC | ▲ 1.77 % |
15/07 — 21/07 | 62.485 ELEC | ▲ 28.42 % |
22/07 — 28/07 | 41.5298 ELEC | ▼ -33.54 % |
Pirl/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 20.5071 ELEC | ▼ -20.73 % |
06/2024 | 23.3105 ELEC | ▲ 13.67 % |
07/2024 | 39.4288 ELEC | ▲ 69.15 % |
08/2024 | 41.492 ELEC | ▲ 5.23 % |
09/2024 | 40.9637 ELEC | ▼ -1.27 % |
10/2024 | 46.1598 ELEC | ▲ 12.68 % |
11/2024 | 80.7816 ELEC | ▲ 75 % |
12/2024 | 71.2741 ELEC | ▼ -11.77 % |
Pirl/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.4149 ELEC |
Tối đa | 37.3993 ELEC |
Bình quân gia quyền | 27.5507 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6375 ELEC |
Tối đa | 37.3993 ELEC |
Bình quân gia quyền | 21.4496 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.01593 ELEC |
Tối đa | 37.3993 ELEC |
Bình quân gia quyền | 14.295 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến PIRL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: