Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/TNT
Lịch sử thay đổi trong PKR/TNT tỷ giá
PKR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 PKR = 30.7155 TNT
▲ 56362.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.14% (31.7103 TNT — 30.7155 TNT)
Thay đổi trong PKR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.14% (31.7103 TNT — 30.7155 TNT)
Thay đổi trong PKR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.14% (31.7103 TNT — 30.7155 TNT)
Thay đổi trong PKR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 22879.22% (0.13366647 TNT — 30.7155 TNT)
rupee Pakistan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 30.0779 TNT | ▼ -2.08 % |
17/05 | 27.7077 TNT | ▼ -7.88 % |
18/05 | 28.4263 TNT | ▲ 2.59 % |
19/05 | 21.2275 TNT | ▼ -25.32 % |
20/05 | 20.1363 TNT | ▼ -5.14 % |
21/05 | 21.8605 TNT | ▲ 8.56 % |
22/05 | 20.5665 TNT | ▼ -5.92 % |
23/05 | 19.164 TNT | ▼ -6.82 % |
24/05 | 17.8258 TNT | ▼ -6.98 % |
25/05 | 16.6933 TNT | ▼ -6.35 % |
26/05 | 18.4524 TNT | ▲ 10.54 % |
27/05 | 23.8643 TNT | ▲ 29.33 % |
28/05 | 30.7482 TNT | ▲ 28.85 % |
29/05 | 11.4521 TNT | ▼ -62.76 % |
30/05 | 20.9281 TNT | ▲ 82.74 % |
31/05 | 17.2106 TNT | ▼ -17.76 % |
01/06 | 12.0516 TNT | ▼ -29.98 % |
02/06 | 12.6094 TNT | ▲ 4.63 % |
03/06 | 11.3146 TNT | ▼ -10.27 % |
04/06 | -0.1794932 TNT | ▼ -101.59 % |
05/06 | -0.1752256 TNT | ▼ -2.38 % |
06/06 | -0.17000354 TNT | ▼ -2.98 % |
07/06 | -0.17051028 TNT | ▲ 0.3 % |
08/06 | -0.16811221 TNT | ▼ -1.41 % |
09/06 | -0.16869634 TNT | ▲ 0.35 % |
10/06 | -0.1726079 TNT | ▲ 2.32 % |
11/06 | -0.17453955 TNT | ▲ 1.12 % |
12/06 | -0.17625882 TNT | ▲ 0.99 % |
13/06 | -0.19804534 TNT | ▲ 12.36 % |
14/06 | -126.33730652 TNT | ▲ 63692.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.3018 TNT | ▼ -33.9 % |
27/05 — 02/06 | 19.3584 TNT | ▼ -4.65 % |
03/06 — 09/06 | 1.433029 TNT | ▼ -92.6 % |
10/06 — 16/06 | 1.37013 TNT | ▼ -4.39 % |
17/06 — 23/06 | 988.22 TNT | ▲ 72026.1 % |
24/06 — 30/06 | 1,050 TNT | ▲ 6.25 % |
01/07 — 07/07 | 1,624 TNT | ▲ 54.68 % |
08/07 — 14/07 | 1,738 TNT | ▲ 7.03 % |
15/07 — 21/07 | 1,235 TNT | ▼ -28.93 % |
22/07 — 28/07 | 1,091 TNT | ▼ -11.69 % |
29/07 — 04/08 | 1,605 TNT | ▲ 47.12 % |
05/08 — 11/08 | 1,324 TNT | ▼ -17.53 % |
rupee Pakistan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.2497 TNT | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 42.4775 TNT | ▲ 40.42 % |
08/2024 | 46.229 TNT | ▲ 8.83 % |
09/2024 | 64.4987 TNT | ▲ 39.52 % |
10/2024 | 117.4 TNT | ▲ 82.01 % |
11/2024 | 142.6 TNT | ▲ 21.47 % |
12/2024 | 237.93 TNT | ▲ 66.85 % |
01/2025 | 304.94 TNT | ▲ 28.16 % |
02/2025 | 355.67 TNT | ▲ 16.64 % |
03/2025 | 217.38 TNT | ▼ -38.88 % |
04/2025 | 46.9557 TNT | ▼ -78.4 % |
05/2025 | 29,130 TNT | ▲ 61937.81 % |
rupee Pakistan/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.6908 TNT |
Tối đa | 31.7103 TNT |
Bình quân gia quyền | 31.2067 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.6908 TNT |
Tối đa | 31.7103 TNT |
Bình quân gia quyền | 31.2067 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.6908 TNT |
Tối đa | 31.7103 TNT |
Bình quân gia quyền | 31.2067 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: