Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/VEF
Lịch sử thay đổi trong PKR/VEF tỷ giá
PKR/VEF tỷ giá
05 26, 2024
1 PKR = 10,502 VEF
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (12,281 VEF — 10,502 VEF)
Thay đổi trong PKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -59.22% (25,752 VEF — 10,502 VEF)
Thay đổi trong PKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.97% (9,818 VEF — 10,502 VEF)
Thay đổi trong PKR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 16074383.99% (0.07 VEF — 10,502 VEF)
rupee Pakistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 10,373 VEF | ▼ -1.23 % |
28/05 | 10,357 VEF | ▼ -0.15 % |
29/05 | 10,076 VEF | ▼ -2.71 % |
30/05 | 8,908 VEF | ▼ -11.59 % |
31/05 | 8,481 VEF | ▼ -4.8 % |
01/06 | 8,719 VEF | ▲ 2.81 % |
02/06 | 9,147 VEF | ▲ 4.91 % |
03/06 | 8,990 VEF | ▼ -1.72 % |
04/06 | 9,138 VEF | ▲ 1.65 % |
05/06 | 9,528 VEF | ▲ 4.26 % |
06/06 | 9,612 VEF | ▲ 0.88 % |
07/06 | 9,655 VEF | ▲ 0.44 % |
08/06 | 9,434 VEF | ▼ -2.29 % |
09/06 | 9,551 VEF | ▲ 1.24 % |
10/06 | 9,371 VEF | ▼ -1.88 % |
11/06 | 9,126 VEF | ▼ -2.62 % |
12/06 | 9,037 VEF | ▼ -0.97 % |
13/06 | 8,903 VEF | ▼ -1.49 % |
14/06 | 9,004 VEF | ▲ 1.14 % |
15/06 | 9,294 VEF | ▲ 3.22 % |
16/06 | 9,410 VEF | ▲ 1.24 % |
17/06 | 9,609 VEF | ▲ 2.11 % |
18/06 | 9,588 VEF | ▼ -0.21 % |
19/06 | 9,819 VEF | ▲ 2.41 % |
20/06 | 10,037 VEF | ▲ 2.22 % |
21/06 | 9,647 VEF | ▼ -3.89 % |
22/06 | 8,740 VEF | ▼ -9.4 % |
23/06 | 8,932 VEF | ▲ 2.19 % |
24/06 | 9,154 VEF | ▲ 2.49 % |
25/06 | 8,553 VEF | ▼ -6.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,476 VEF | ▼ -9.77 % |
03/06 — 09/06 | 8,875 VEF | ▼ -6.34 % |
10/06 — 16/06 | 7,586 VEF | ▼ -14.53 % |
17/06 — 23/06 | 6,785 VEF | ▼ -10.55 % |
24/06 — 30/06 | 6,264 VEF | ▼ -7.68 % |
01/07 — 07/07 | 5,114 VEF | ▼ -18.36 % |
08/07 — 14/07 | 5,994 VEF | ▲ 17.21 % |
15/07 — 21/07 | 5,791 VEF | ▼ -3.38 % |
22/07 — 28/07 | 5,597 VEF | ▼ -3.35 % |
29/07 — 04/08 | 5,440 VEF | ▼ -2.82 % |
05/08 — 11/08 | 5,823 VEF | ▲ 7.04 % |
12/08 — 18/08 | 4,902 VEF | ▼ -15.82 % |
rupee Pakistan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,614 VEF | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 11,186 VEF | ▲ 5.39 % |
08/2024 | 8,058 VEF | ▼ -27.96 % |
09/2024 | 9,540 VEF | ▲ 18.39 % |
10/2024 | 6,777 VEF | ▼ -28.96 % |
11/2024 | 18,092 VEF | ▲ 166.98 % |
12/2024 | 39,152 VEF | ▲ 116.4 % |
01/2025 | 30,095 VEF | ▼ -23.13 % |
02/2025 | 34,792 VEF | ▲ 15.61 % |
03/2025 | 12,895 VEF | ▼ -62.94 % |
04/2025 | 9,024 VEF | ▼ -30.02 % |
05/2025 | 8,989 VEF | ▼ -0.39 % |
rupee Pakistan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,166 VEF |
Tối đa | 14,243 VEF |
Bình quân gia quyền | 11,722 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,166 VEF |
Tối đa | 33,494 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,908 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,588 VEF |
Tối đa | 79,481 VEF |
Bình quân gia quyền | 15,670 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: