Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/XMY
Lịch sử thay đổi trong PKR/XMY tỷ giá
PKR/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 PKR = 51.1129 XMY
▲ 349.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 173.62% (18.68 XMY — 51.1129 XMY)
Thay đổi trong PKR/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 32.31% (38.6324 XMY — 51.1129 XMY)
Thay đổi trong PKR/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 52.26% (33.5688 XMY — 51.1129 XMY)
Thay đổi trong PKR/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 782.32% (5.793012 XMY — 51.1129 XMY)
rupee Pakistan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 84.776 XMY | ▲ 65.86 % |
17/05 | 54.8374 XMY | ▼ -35.31 % |
18/05 | 62.0271 XMY | ▲ 13.11 % |
19/05 | 57.8022 XMY | ▼ -6.81 % |
20/05 | 60.3093 XMY | ▲ 4.34 % |
21/05 | 75.1102 XMY | ▲ 24.54 % |
22/05 | 74.9297 XMY | ▼ -0.24 % |
23/05 | 74.2604 XMY | ▼ -0.89 % |
24/05 | 74.7104 XMY | ▲ 0.61 % |
25/05 | 75.6334 XMY | ▲ 1.24 % |
26/05 | 74.9423 XMY | ▼ -0.91 % |
27/05 | 93.9785 XMY | ▲ 25.4 % |
28/05 | 103.53 XMY | ▲ 10.16 % |
29/05 | 101.4 XMY | ▼ -2.05 % |
30/05 | 96.8985 XMY | ▼ -4.44 % |
31/05 | 118.07 XMY | ▲ 21.84 % |
01/06 | 188.11 XMY | ▲ 59.33 % |
02/06 | 145.99 XMY | ▼ -22.39 % |
03/06 | 72.3827 XMY | ▼ -50.42 % |
04/06 | 64.9735 XMY | ▼ -10.24 % |
05/06 | 60.7971 XMY | ▼ -6.43 % |
06/06 | 57.647 XMY | ▼ -5.18 % |
07/06 | 52.5458 XMY | ▼ -8.85 % |
08/06 | 53.951 XMY | ▲ 2.67 % |
09/06 | 56.9434 XMY | ▲ 5.55 % |
10/06 | 55.8409 XMY | ▼ -1.94 % |
11/06 | 45.5155 XMY | ▼ -18.49 % |
12/06 | 44.5415 XMY | ▼ -2.14 % |
13/06 | 44.3064 XMY | ▼ -0.53 % |
14/06 | 20.4742 XMY | ▼ -53.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 79.1092 XMY | ▲ 54.77 % |
27/05 — 02/06 | 79.6201 XMY | ▲ 0.65 % |
03/06 — 09/06 | 63.5679 XMY | ▼ -20.16 % |
10/06 — 16/06 | 36.4268 XMY | ▼ -42.7 % |
17/06 — 23/06 | 28.9475 XMY | ▼ -20.53 % |
24/06 — 30/06 | 51.4632 XMY | ▲ 77.78 % |
01/07 — 07/07 | 36.4744 XMY | ▼ -29.13 % |
08/07 — 14/07 | 43.0826 XMY | ▲ 18.12 % |
15/07 — 21/07 | 51.0455 XMY | ▲ 18.48 % |
22/07 — 28/07 | 46.4516 XMY | ▼ -9 % |
29/07 — 04/08 | 42.4627 XMY | ▼ -8.59 % |
05/08 — 11/08 | 16.4225 XMY | ▼ -61.32 % |
rupee Pakistan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.3965 XMY | ▼ -3.36 % |
07/2024 | 804.04 XMY | ▲ 1527.73 % |
08/2024 | 958.81 XMY | ▲ 19.25 % |
09/2024 | 2,187 XMY | ▲ 128.08 % |
10/2024 | 2,134 XMY | ▼ -2.4 % |
11/2024 | 1,476 XMY | ▼ -30.86 % |
12/2024 | 2,547 XMY | ▲ 72.61 % |
01/2025 | 3,750 XMY | ▲ 47.22 % |
02/2025 | 776.96 XMY | ▼ -79.28 % |
03/2025 | 555.1 XMY | ▼ -28.55 % |
04/2025 | 1,150 XMY | ▲ 107.23 % |
05/2025 | 369.56 XMY | ▼ -67.87 % |
rupee Pakistan/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4086 XMY |
Tối đa | 99.1246 XMY |
Bình quân gia quyền | 34.5704 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.476741 XMY |
Tối đa | 99.1246 XMY |
Bình quân gia quyền | 32.4041 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.476741 XMY |
Tối đa | 106.27 XMY |
Bình quân gia quyền | 45.5616 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: