Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ABT
Lịch sử thay đổi trong PLN/ABT tỷ giá
PLN/ABT tỷ giá
04 28, 2024
1 PLN = 0.10549849 ABT
▼ -1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -16.35% (0.12611931 ABT — 0.10549849 ABT)
Thay đổi trong PLN/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -87.99% (0.87838249 ABT — 0.10549849 ABT)
Thay đổi trong PLN/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -94.6% (1.953266 ABT — 0.10549849 ABT)
Thay đổi trong PLN/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -96.27% (2.829354 ABT — 0.10549849 ABT)
złoty Ba Lan/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 0.10748968 ABT | ▲ 1.89 % |
30/04 | 0.11281006 ABT | ▲ 4.95 % |
01/05 | 0.11677013 ABT | ▲ 3.51 % |
02/05 | 0.1238027 ABT | ▲ 6.02 % |
03/05 | 0.10946845 ABT | ▼ -11.58 % |
04/05 | 0.1023447 ABT | ▼ -6.51 % |
05/05 | 0.09998697 ABT | ▼ -2.3 % |
06/05 | 0.08952672 ABT | ▼ -10.46 % |
07/05 | 0.08296569 ABT | ▼ -7.33 % |
08/05 | 0.07443454 ABT | ▼ -10.28 % |
09/05 | 0.07320053 ABT | ▼ -1.66 % |
10/05 | 0.07427097 ABT | ▲ 1.46 % |
11/05 | 0.07709295 ABT | ▲ 3.8 % |
12/05 | 0.08008516 ABT | ▲ 3.88 % |
13/05 | 0.08518255 ABT | ▲ 6.36 % |
14/05 | 0.09439662 ABT | ▲ 10.82 % |
15/05 | 0.09279777 ABT | ▼ -1.69 % |
16/05 | 0.09781721 ABT | ▲ 5.41 % |
17/05 | 0.0989133 ABT | ▲ 1.12 % |
18/05 | 0.09630257 ABT | ▼ -2.64 % |
19/05 | 0.09473261 ABT | ▼ -1.63 % |
20/05 | 0.09447279 ABT | ▼ -0.27 % |
21/05 | 0.09106523 ABT | ▼ -3.61 % |
22/05 | 0.09101838 ABT | ▼ -0.05 % |
23/05 | 0.09140446 ABT | ▲ 0.42 % |
24/05 | 0.09584009 ABT | ▲ 4.85 % |
25/05 | 0.09745811 ABT | ▲ 1.69 % |
26/05 | 0.09391604 ABT | ▼ -3.63 % |
27/05 | 0.09250317 ABT | ▼ -1.5 % |
28/05 | 0.09195196 ABT | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.10695781 ABT | ▲ 1.38 % |
06/05 — 12/05 | 0.10709271 ABT | ▲ 0.13 % |
13/05 — 19/05 | 0.0448996 ABT | ▼ -58.07 % |
20/05 — 26/05 | 0.05073086 ABT | ▲ 12.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.05333718 ABT | ▲ 5.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.05521859 ABT | ▲ 3.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.05331121 ABT | ▼ -3.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.04899453 ABT | ▼ -8.1 % |
24/06 — 30/06 | 0.03406921 ABT | ▼ -30.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.04293543 ABT | ▲ 26.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.04189667 ABT | ▼ -2.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.04206909 ABT | ▲ 0.41 % |
złoty Ba Lan/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.10335679 ABT | ▼ -2.03 % |
06/2024 | 0.12857167 ABT | ▲ 24.4 % |
07/2024 | 0.12841403 ABT | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 0.13788929 ABT | ▲ 7.38 % |
09/2024 | 0.14113942 ABT | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 0.12631568 ABT | ▼ -10.5 % |
11/2024 | 0.1119158 ABT | ▼ -11.4 % |
12/2024 | 0.04901744 ABT | ▼ -56.2 % |
01/2025 | 0.03265149 ABT | ▼ -33.39 % |
02/2025 | 0.00224503 ABT | ▼ -93.12 % |
03/2025 | 0.0022477 ABT | ▲ 0.12 % |
04/2025 | 0.00188345 ABT | ▼ -16.21 % |
złoty Ba Lan/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0919289 ABT |
Tối đa | 0.14060032 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.11165557 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0919289 ABT |
Tối đa | 0.69968982 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.18029715 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04958876 ABT |
Tối đa | 3.480688 ABT |
Bình quân gia quyền | 1.939273 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: