Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại SingularityNET

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/AGI

Lịch sử thay đổi trong PLN/AGI tỷ giá

PLN/AGI tỷ giá

05 31, 2024
1 PLN = 0.8503828 AGI
▲ 1.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong SingularityNET.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -10.09% (0.9457655 AGI — 0.8503828 AGI)

Thay đổi trong PLN/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -9.41% (0.93869453 AGI — 0.8503828 AGI)

Thay đổi trong PLN/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -55.14% (1.895541 AGI — 0.8503828 AGI)

Thay đổi trong PLN/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -95.9% (20.7451 AGI — 0.8503828 AGI)

złoty Ba Lan/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.83900907 AGI ▼ -1.34 %
02/06 0.81294414 AGI ▼ -3.11 %
03/06 0.77385177 AGI ▼ -4.81 %
04/06 0.75015626 AGI ▼ -3.06 %
05/06 0.70299287 AGI ▼ -6.29 %
06/06 0.71290703 AGI ▲ 1.41 %
07/06 0.73649236 AGI ▲ 3.31 %
08/06 0.75399204 AGI ▲ 2.38 %
09/06 0.73477791 AGI ▼ -2.55 %
10/06 0.74894351 AGI ▲ 1.93 %
11/06 0.76147626 AGI ▲ 1.67 %
12/06 0.77171784 AGI ▲ 1.34 %
13/06 0.81503707 AGI ▲ 5.61 %
14/06 0.78600717 AGI ▼ -3.56 %
15/06 0.71992179 AGI ▼ -8.41 %
16/06 0.70784276 AGI ▼ -1.68 %
17/06 0.68680904 AGI ▼ -2.97 %
18/06 0.69825094 AGI ▲ 1.67 %
19/06 0.69513574 AGI ▼ -0.45 %
20/06 0.64787851 AGI ▼ -6.8 %
21/06 0.64175755 AGI ▼ -0.94 %
22/06 0.67290753 AGI ▲ 4.85 %
23/06 0.6764427 AGI ▲ 0.53 %
24/06 0.68199295 AGI ▲ 0.82 %
25/06 0.68627823 AGI ▲ 0.63 %
26/06 0.69544579 AGI ▲ 1.34 %
27/06 0.70250718 AGI ▲ 1.02 %
28/06 0.70894622 AGI ▲ 0.92 %
29/06 0.71453052 AGI ▲ 0.79 %
30/06 0.72304892 AGI ▲ 1.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.83009953 AGI ▼ -2.39 %
10/06 — 16/06 0.91013909 AGI ▲ 9.64 %
17/06 — 23/06 1.018851 AGI ▲ 11.94 %
24/06 — 30/06 1.27486 AGI ▲ 25.13 %
01/07 — 07/07 1.720322 AGI ▲ 34.94 %
08/07 — 14/07 1.392186 AGI ▼ -19.07 %
15/07 — 21/07 1.655862 AGI ▲ 18.94 %
22/07 — 28/07 1.333287 AGI ▼ -19.48 %
29/07 — 04/08 1.436136 AGI ▲ 7.71 %
05/08 — 11/08 1.340184 AGI ▼ -6.68 %
12/08 — 18/08 1.369946 AGI ▲ 2.22 %
19/08 — 25/08 1.432256 AGI ▲ 4.55 %

złoty Ba Lan/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.89542884 AGI ▲ 5.3 %
07/2024 1.017564 AGI ▲ 13.64 %
08/2024 1.197596 AGI ▲ 17.69 %
09/2024 1.62085 AGI ▲ 35.34 %
10/2024 3.138433 AGI ▲ 93.63 %
11/2024 1.608724 AGI ▼ -48.74 %
12/2024 0.75166648 AGI ▼ -53.28 %
01/2025 0.90985022 AGI ▲ 21.04 %
02/2025 0.2713607 AGI ▼ -70.18 %
03/2025 0.21724042 AGI ▼ -19.94 %
04/2025 0.38962522 AGI ▲ 79.35 %
05/2025 0.34021271 AGI ▼ -12.68 %

złoty Ba Lan/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.74103183 AGI
Tối đa 0.9457655 AGI
Bình quân gia quyền 0.82851929 AGI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43653876 AGI
Tối đa 1.011136 AGI
Bình quân gia quyền 0.76563274 AGI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12128767 AGI
Tối đa 18.4057 AGI
Bình quân gia quyền 5.02299 AGI

Chia sẻ một liên kết đến PLN/AGI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu