Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ATM

Lịch sử thay đổi trong PLN/ATM tỷ giá

PLN/ATM tỷ giá

05 09, 2024
1 PLN = 0.0829551 ATM
▲ 3.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 13.11% (0.07334177 ATM — 0.0829551 ATM)

Thay đổi trong PLN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -14.32% (0.09681565 ATM — 0.0829551 ATM)

Thay đổi trong PLN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -5.05% (0.08736868 ATM — 0.0829551 ATM)

Thay đổi trong PLN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (2,384 ATM — 0.0829551 ATM)

złoty Ba Lan/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.07490795 ATM ▼ -9.7 %
11/05 0.07072539 ATM ▼ -5.58 %
12/05 0.07835686 ATM ▲ 10.79 %
13/05 0.08408231 ATM ▲ 7.31 %
14/05 0.0850363 ATM ▲ 1.13 %
15/05 0.08046004 ATM ▼ -5.38 %
16/05 0.07914378 ATM ▼ -1.64 %
17/05 0.08281273 ATM ▲ 4.64 %
18/05 0.08557819 ATM ▲ 3.34 %
19/05 0.082893 ATM ▼ -3.14 %
20/05 0.08124183 ATM ▼ -1.99 %
21/05 0.08197003 ATM ▲ 0.9 %
22/05 0.08206522 ATM ▲ 0.12 %
23/05 0.08238084 ATM ▲ 0.38 %
24/05 0.08330744 ATM ▲ 1.12 %
25/05 0.08443233 ATM ▲ 1.35 %
26/05 0.08836868 ATM ▲ 4.66 %
27/05 0.08866284 ATM ▲ 0.33 %
28/05 0.08913195 ATM ▲ 0.53 %
29/05 0.09083102 ATM ▲ 1.91 %
30/05 0.0924533 ATM ▲ 1.79 %
31/05 0.09391059 ATM ▲ 1.58 %
01/06 0.0909979 ATM ▼ -3.1 %
02/06 0.08861555 ATM ▼ -2.62 %
03/06 0.08622653 ATM ▼ -2.7 %
04/06 0.08659527 ATM ▲ 0.43 %
05/06 0.08553399 ATM ▼ -1.23 %
06/06 0.08698994 ATM ▲ 1.7 %
07/06 0.08883097 ATM ▲ 2.12 %
08/06 0.08962797 ATM ▲ 0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.08299195 ATM ▲ 0.04 %
20/05 — 26/05 0.07099079 ATM ▼ -14.46 %
27/05 — 02/06 0.06934962 ATM ▼ -2.31 %
03/06 — 09/06 0.07614237 ATM ▲ 9.79 %
10/06 — 16/06 0.07102491 ATM ▼ -6.72 %
17/06 — 23/06 0.06818817 ATM ▼ -3.99 %
24/06 — 30/06 0.06245172 ATM ▼ -8.41 %
01/07 — 07/07 0.06550665 ATM ▲ 4.89 %
08/07 — 14/07 0.06698242 ATM ▲ 2.25 %
15/07 — 21/07 0.07351857 ATM ▲ 9.76 %
22/07 — 28/07 0.06948078 ATM ▼ -5.49 %
29/07 — 04/08 0.07426548 ATM ▲ 6.89 %

złoty Ba Lan/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08300136 ATM ▲ 0.06 %
07/2024 0.07110918 ATM ▼ -14.33 %
08/2024 0.07857775 ATM ▲ 10.5 %
09/2024 0.0785723 ATM ▼ -0.01 %
10/2024 0.07997979 ATM ▲ 1.79 %
11/2024 0.07209655 ATM ▼ -9.86 %
12/2024 0.06766222 ATM ▼ -6.15 %
01/2025 0.0804017 ATM ▲ 18.83 %
02/2025 0.0723245 ATM ▼ -10.05 %
03/2025 0.06333311 ATM ▼ -12.43 %
04/2025 0.06830426 ATM ▲ 7.85 %
05/2025 0.06608638 ATM ▼ -3.25 %

złoty Ba Lan/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06413366 ATM
Tối đa 0.08174605 ATM
Bình quân gia quyền 0.07562755 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06413366 ATM
Tối đa 0.09614756 ATM
Bình quân gia quyền 0.08068662 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00147074 ATM
Tối đa 0.11190022 ATM
Bình quân gia quyền 0.09144929 ATM

Chia sẻ một liên kết đến PLN/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu