Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/CMM
Lịch sử thay đổi trong PLN/CMM tỷ giá
PLN/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 PLN = 133.72 CMM
▲ 2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.2% (200.19 CMM — 133.72 CMM)
Thay đổi trong PLN/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.21% (183.71 CMM — 133.72 CMM)
Thay đổi trong PLN/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.38% (176.83 CMM — 133.72 CMM)
Thay đổi trong PLN/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.38% (176.83 CMM — 133.72 CMM)
złoty Ba Lan/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 132.74 CMM | ▼ -0.73 % |
18/05 | 132.85 CMM | ▲ 0.08 % |
19/05 | 128.39 CMM | ▼ -3.36 % |
20/05 | 126.33 CMM | ▼ -1.6 % |
21/05 | 129.58 CMM | ▲ 2.57 % |
22/05 | 147.12 CMM | ▲ 13.54 % |
23/05 | 145.32 CMM | ▼ -1.22 % |
24/05 | 125.82 CMM | ▼ -13.42 % |
25/05 | 126.82 CMM | ▲ 0.79 % |
26/05 | 127.75 CMM | ▲ 0.73 % |
27/05 | 119.46 CMM | ▼ -6.49 % |
28/05 | 114.87 CMM | ▼ -3.84 % |
29/05 | 115.71 CMM | ▲ 0.73 % |
30/05 | 121.31 CMM | ▲ 4.84 % |
31/05 | 111.5 CMM | ▼ -8.09 % |
01/06 | 107.38 CMM | ▼ -3.7 % |
02/06 | 109.88 CMM | ▲ 2.33 % |
03/06 | 112.96 CMM | ▲ 2.8 % |
04/06 | 106.44 CMM | ▼ -5.77 % |
05/06 | 105.44 CMM | ▼ -0.94 % |
06/06 | 108.55 CMM | ▲ 2.95 % |
07/06 | 108.33 CMM | ▼ -0.2 % |
08/06 | 109.93 CMM | ▲ 1.47 % |
09/06 | 107.78 CMM | ▼ -1.96 % |
10/06 | 89.4231 CMM | ▼ -17.03 % |
11/06 | 99.17 CMM | ▲ 10.9 % |
12/06 | 101.2 CMM | ▲ 2.04 % |
13/06 | 86.8102 CMM | ▼ -14.22 % |
14/06 | 83.8889 CMM | ▼ -3.37 % |
15/06 | 85.1954 CMM | ▲ 1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 202.61 CMM | ▲ 51.52 % |
27/05 — 02/06 | 173.71 CMM | ▼ -14.27 % |
03/06 — 09/06 | 167.98 CMM | ▼ -3.3 % |
10/06 — 16/06 | 148.48 CMM | ▼ -11.6 % |
17/06 — 23/06 | 160.94 CMM | ▲ 8.39 % |
24/06 — 30/06 | 149 CMM | ▼ -7.41 % |
01/07 — 07/07 | 143.37 CMM | ▼ -3.78 % |
08/07 — 14/07 | 128.6 CMM | ▼ -10.31 % |
15/07 — 21/07 | 118.13 CMM | ▼ -8.14 % |
22/07 — 28/07 | 97.461 CMM | ▼ -17.49 % |
29/07 — 04/08 | 98.5076 CMM | ▲ 1.07 % |
05/08 — 11/08 | 81.1449 CMM | ▼ -17.63 % |
złoty Ba Lan/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 102.59 CMM | ▼ -23.28 % |
07/2024 | 123.48 CMM | ▲ 20.37 % |
08/2024 | 134.25 CMM | ▲ 8.72 % |
09/2024 | 134.92 CMM | ▲ 0.5 % |
10/2024 | 194.8 CMM | ▲ 44.39 % |
11/2024 | 152.73 CMM | ▼ -21.6 % |
12/2024 | 124.73 CMM | ▼ -18.33 % |
01/2025 | 89.5534 CMM | ▼ -28.2 % |
złoty Ba Lan/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 133.42 CMM |
Tối đa | 197.56 CMM |
Bình quân gia quyền | 171.44 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 133.42 CMM |
Tối đa | 296.58 CMM |
Bình quân gia quyền | 210.26 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 133.42 CMM |
Tối đa | 296.58 CMM |
Bình quân gia quyền | 204.91 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: