Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/CRW

Lịch sử thay đổi trong PLN/CRW tỷ giá

PLN/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 PLN = 35.8354 CRW
▼ -14.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 15.08% (31.1391 CRW — 35.8354 CRW)

Thay đổi trong PLN/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 24.93% (28.6847 CRW — 35.8354 CRW)

Thay đổi trong PLN/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 24.93% (28.6847 CRW — 35.8354 CRW)

Thay đổi trong PLN/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 651.76% (4.766835 CRW — 35.8354 CRW)

złoty Ba Lan/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 40.9473 CRW ▲ 14.27 %
26/05 56.6189 CRW ▲ 38.27 %
27/05 55.7868 CRW ▼ -1.47 %
28/05 54.889 CRW ▼ -1.61 %
29/05 44.587 CRW ▼ -18.77 %
30/05 42.4921 CRW ▼ -4.7 %
31/05 39.338 CRW ▼ -7.42 %
01/06 40.0314 CRW ▲ 1.76 %
02/06 41.6146 CRW ▲ 3.95 %
03/06 43.6241 CRW ▲ 4.83 %
04/06 41.3121 CRW ▼ -5.3 %
05/06 38.8571 CRW ▼ -5.94 %
06/06 37.409 CRW ▼ -3.73 %
07/06 35.9364 CRW ▼ -3.94 %
08/06 31.8368 CRW ▼ -11.41 %
09/06 38.5934 CRW ▲ 21.22 %
10/06 39.177 CRW ▲ 1.51 %
11/06 32.3791 CRW ▼ -17.35 %
12/06 30.6212 CRW ▼ -5.43 %
13/06 34.2031 CRW ▲ 11.7 %
14/06 41.7371 CRW ▲ 22.03 %
15/06 39.2182 CRW ▼ -6.04 %
16/06 37.5516 CRW ▼ -4.25 %
17/06 35.6311 CRW ▼ -5.11 %
18/06 32.0784 CRW ▼ -9.97 %
19/06 34.1412 CRW ▲ 6.43 %
20/06 38.5099 CRW ▲ 12.8 %
21/06 57.3254 CRW ▲ 48.86 %
22/06 60.4892 CRW ▲ 5.52 %
23/06 59.3424 CRW ▼ -1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 35.961 CRW ▲ 0.35 %
03/06 — 09/06 40.8786 CRW ▲ 13.67 %
10/06 — 16/06 45.2188 CRW ▲ 10.62 %
17/06 — 23/06 40.4472 CRW ▼ -10.55 %
24/06 — 30/06 35.5526 CRW ▼ -12.1 %
01/07 — 07/07 37.6024 CRW ▲ 5.77 %
08/07 — 14/07 50.9226 CRW ▲ 35.42 %
15/07 — 21/07 54.31 CRW ▲ 6.65 %
22/07 — 28/07 66.1729 CRW ▲ 21.84 %
29/07 — 04/08 50.7212 CRW ▼ -23.35 %
05/08 — 11/08 20.9066 CRW ▼ -58.78 %
12/08 — 18/08 454.87 CRW ▲ 2075.73 %

złoty Ba Lan/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 35.0776 CRW ▼ -2.11 %
07/2024 38.407 CRW ▲ 9.49 %
08/2024 34.5981 CRW ▼ -9.92 %
09/2024 39.1994 CRW ▲ 13.3 %
10/2024 23.2861 CRW ▼ -40.6 %
11/2024 25.5697 CRW ▲ 9.81 %
12/2024 24.331 CRW ▼ -4.84 %
01/2025 12.7865 CRW ▼ -47.45 %
02/2025 214.29 CRW ▲ 1575.88 %
03/2025 184.32 CRW ▼ -13.98 %
04/2025 202.41 CRW ▲ 9.82 %
05/2025 338.44 CRW ▲ 67.2 %

złoty Ba Lan/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 26.9354 CRW
Tối đa 43.9343 CRW
Bình quân gia quyền 34.5864 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 26.9354 CRW
Tối đa 43.9343 CRW
Bình quân gia quyền 33.0282 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 26.9354 CRW
Tối đa 43.9343 CRW
Bình quân gia quyền 33.0282 CRW

Chia sẻ một liên kết đến PLN/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu