Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DAI
Lịch sử thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá
PLN/DAI tỷ giá
05 30, 2024
1 PLN = 0.25301551 DAI
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.84% (0.2460311 DAI — 0.25301551 DAI)
Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.78% (0.25105708 DAI — 0.25301551 DAI)
Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 7.23% (0.23594772 DAI — 0.25301551 DAI)
Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 30, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -18.05% (0.30874823 DAI — 0.25301551 DAI)
złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.25242516 DAI | ▼ -0.23 % |
01/06 | 0.25376547 DAI | ▲ 0.53 % |
02/06 | 0.25450171 DAI | ▲ 0.29 % |
03/06 | 0.25484365 DAI | ▲ 0.13 % |
04/06 | 0.25505127 DAI | ▲ 0.08 % |
05/06 | 0.25563009 DAI | ▲ 0.23 % |
06/06 | 0.25582952 DAI | ▲ 0.08 % |
07/06 | 0.25538989 DAI | ▼ -0.17 % |
08/06 | 0.25695411 DAI | ▲ 0.61 % |
09/06 | 0.25702489 DAI | ▲ 0.03 % |
10/06 | 0.2566466 DAI | ▼ -0.15 % |
11/06 | 0.2567237 DAI | ▲ 0.03 % |
12/06 | 0.25758648 DAI | ▲ 0.34 % |
13/06 | 0.25937754 DAI | ▲ 0.7 % |
14/06 | 0.2621091 DAI | ▲ 1.05 % |
15/06 | 0.2626389 DAI | ▲ 0.2 % |
16/06 | 0.26246971 DAI | ▼ -0.06 % |
17/06 | 0.26280116 DAI | ▲ 0.13 % |
18/06 | 0.26283403 DAI | ▲ 0.01 % |
19/06 | 0.26307779 DAI | ▲ 0.09 % |
20/06 | 0.26300275 DAI | ▼ -0.03 % |
21/06 | 0.26191075 DAI | ▼ -0.42 % |
22/06 | 0.26125499 DAI | ▼ -0.25 % |
23/06 | 0.26164359 DAI | ▲ 0.15 % |
24/06 | 0.26204759 DAI | ▲ 0.15 % |
25/06 | 0.26199449 DAI | ▼ -0.02 % |
26/06 | 0.26224825 DAI | ▲ 0.1 % |
27/06 | 0.26256285 DAI | ▲ 0.12 % |
28/06 | 0.2604445 DAI | ▼ -0.81 % |
29/06 | 0.25760264 DAI | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.25206166 DAI | ▼ -0.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.25066435 DAI | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.25040137 DAI | ▼ -0.1 % |
24/06 — 30/06 | 0.25346693 DAI | ▲ 1.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.24694181 DAI | ▼ -2.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.24621196 DAI | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.24736632 DAI | ▲ 0.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.24923761 DAI | ▲ 0.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.25075182 DAI | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.2548871 DAI | ▲ 1.65 % |
12/08 — 18/08 | 0.25467207 DAI | ▼ -0.08 % |
19/08 — 25/08 | 0.25159304 DAI | ▼ -1.21 % |
złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.25372274 DAI | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 0.25667001 DAI | ▲ 1.16 % |
08/2024 | 0.24930751 DAI | ▼ -2.87 % |
09/2024 | 0.23057916 DAI | ▼ -7.51 % |
10/2024 | 0.23740699 DAI | ▲ 2.96 % |
11/2024 | 0.25252375 DAI | ▲ 6.37 % |
12/2024 | 0.21520869 DAI | ▼ -14.78 % |
01/2025 | 0.24751349 DAI | ▲ 15.01 % |
02/2025 | 0.2475412 DAI | ▲ 0.01 % |
03/2025 | 0.24759931 DAI | ▲ 0.02 % |
04/2025 | 0.24420874 DAI | ▼ -1.37 % |
05/2025 | 0.24936246 DAI | ▲ 2.11 % |
złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.24605706 DAI |
Tối đa | 0.25569633 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.25229295 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24306944 DAI |
Tối đa | 0.25569633 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.25128646 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00347544 DAI |
Tối đa | 0.25705848 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.24581592 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: