Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DCN

Lịch sử thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá

PLN/DCN tỷ giá

05 15, 2024
1 PLN = 223,224 DCN
▲ 13.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 36.08% (164,039 DCN — 223,224 DCN)

Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 43.45% (155,615 DCN — 223,224 DCN)

Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 253.31% (63,181 DCN — 223,224 DCN)

Thay đổi trong PLN/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 313.88% (53,934 DCN — 223,224 DCN)

złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 209,541 DCN ▼ -6.13 %
17/05 208,423 DCN ▼ -0.53 %
18/05 213,415 DCN ▲ 2.39 %
19/05 215,473 DCN ▲ 0.96 %
20/05 206,123 DCN ▼ -4.34 %
21/05 217,871 DCN ▲ 5.7 %
22/05 218,323 DCN ▲ 0.21 %
23/05 233,565 DCN ▲ 6.98 %
24/05 246,244 DCN ▲ 5.43 %
25/05 183,378 DCN ▼ -25.53 %
26/05 218,836 DCN ▲ 19.34 %
27/05 219,054 DCN ▲ 0.1 %
28/05 206,618 DCN ▼ -5.68 %
29/05 232,931 DCN ▲ 12.74 %
30/05 232,787 DCN ▼ -0.06 %
31/05 220,517 DCN ▼ -5.27 %
01/06 216,305 DCN ▼ -1.91 %
02/06 226,167 DCN ▲ 4.56 %
03/06 240,457 DCN ▲ 6.32 %
04/06 245,137 DCN ▲ 1.95 %
05/06 236,666 DCN ▼ -3.46 %
06/06 248,712 DCN ▲ 5.09 %
07/06 256,497 DCN ▲ 3.13 %
08/06 255,904 DCN ▼ -0.23 %
09/06 247,356 DCN ▼ -3.34 %
10/06 221,028 DCN ▼ -10.64 %
11/06 222,916 DCN ▲ 0.85 %
12/06 225,372 DCN ▲ 1.1 %
13/06 247,342 DCN ▲ 9.75 %
14/06 270,452 DCN ▲ 9.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 201,069 DCN ▼ -9.93 %
27/05 — 02/06 211,069 DCN ▲ 4.97 %
03/06 — 09/06 235,260 DCN ▲ 11.46 %
10/06 — 16/06 208,108 DCN ▼ -11.54 %
17/06 — 23/06 189,362 DCN ▼ -9.01 %
24/06 — 30/06 207,947 DCN ▲ 9.81 %
01/07 — 07/07 221,594 DCN ▲ 6.56 %
08/07 — 14/07 221,655 DCN ▲ 0.03 %
15/07 — 21/07 226,668 DCN ▲ 2.26 %
22/07 — 28/07 227,216 DCN ▲ 0.24 %
29/07 — 04/08 219,476 DCN ▼ -3.41 %
05/08 — 11/08 263,262 DCN ▲ 19.95 %

złoty Ba Lan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 234,673 DCN ▲ 5.13 %
07/2024 255,144 DCN ▲ 8.72 %
08/2024 311,665 DCN ▲ 22.15 %
09/2024 304,543 DCN ▼ -2.28 %
10/2024 273,632 DCN ▼ -10.15 %
11/2024 293,380 DCN ▲ 7.22 %
12/2024 174,690 DCN ▼ -40.46 %
01/2025 251,713 DCN ▲ 44.09 %
02/2025 233,273 DCN ▼ -7.33 %
03/2025 213,882 DCN ▼ -8.31 %
04/2025 245,307 DCN ▲ 14.69 %
05/2025 294,952 DCN ▲ 20.24 %

złoty Ba Lan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 143,568 DCN
Tối đa 196,370 DCN
Bình quân gia quyền 168,992 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 129,417 DCN
Tối đa 196,370 DCN
Bình quân gia quyền 159,285 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,099 DCN
Tối đa 270,954 DCN
Bình quân gia quyền 157,620 DCN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu